BỆNH VIỆN ĐA KHOA VIỆT ĐỨC |
|
|
|
|
BẢNG GIÁ PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT |
(Ban hành kèm theo Quyết định số ...../QĐ-YKVĐ ngày 07/ 06 /2022 của Công ty cổ phần Y khoa Việt Đức) |
|
|
|
|
|
Đơn vị: đồng |
|
STT |
Tên Dịch vụ kĩ thuật |
Giá BHYT |
Giá Phụ thu
BHYT |
Giá Khám
Theo yêu cầu |
Ghi Chú |
I |
Thủ thuật |
|
|
|
|
1 |
Khí dung mũi họng |
20.400 |
|
24.000 |
TT01320 |
2 |
Hút đờm hầu họng |
11.100 |
|
15.000 |
TT00555 |
3 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
41.400 |
|
40.000 |
TT01197 |
4 |
Điện châm |
67.300 |
|
70.000 |
TT01581 |
5 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
52.500 |
|
100.000 |
TT01084 |
6 |
Bó thuốc |
50.500 |
|
61.000 |
TT00670 |
7 |
Thay băng vết mổ |
57.600 |
|
60.000 |
TT01664 |
8 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
35.200 |
|
20.000 |
TT01322 |
9 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
112.000 |
|
120.000 |
TT01681 |
10 |
Thủy châm |
66.100 |
|
50.000 |
TT00659 |
11 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
35.200 |
|
42.000 |
TT01076 |
12 |
Tập vận động có trợ giúp |
46.900 |
|
56.000 |
TT01211 |
13 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
25.900 |
|
31.000 |
TT01292 |
14 |
Điều trị bằng siêu âm |
45.600 |
|
50.000 |
TT01198 |
15 |
Làm thuốc âm đạo (1 lần) |
0 |
|
50.000 |
TT01382 |
16 |
Đo khúc xạ máy |
9.900 |
21.100 |
30.000 |
TT01288 |
17 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
0 |
|
100.000 |
TT01648 |
18 |
Thử kính [Thử kính loạn thị] |
0 |
|
80.000 |
TT01294 |
19 |
Test phát hiện khô mắt |
0 |
|
48.000 |
TT01291 |
20 |
Kỹ thuật gói giảm đau sau phẫu thuật (tối đa 24h) |
0 |
|
1.000.000 |
TT01635 |
21 |
Đặt sonde bàng quang |
90.100 |
50.000 |
150.000 |
TT00559 |
22 |
Bơm rửa lệ đạo |
36.700 |
113.300 |
150.000 |
TT01071 |
23 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
65.500 |
|
80.000 |
TT00907 |
24 |
Rút sonde dẫn lưu |
0 |
|
200.000 |
TT01673 |
25 |
Gói điều trị vật lý trị liệu - PHCN cơ bản (30 phút) |
0 |
|
200.000 |
TT01678 |
26 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống [Kéo giãn cột sống bằng tay, máy, bàn kéo] |
45.800 |
|
50.000 |
TT01200 |
27 |
Thay băng vết mổ [Dài trên 15cm đến 30 cm] |
0 |
|
80.000 |
TT01230 |
28 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Cắt chỉ] |
32.900 |
|
50.000 |
TT01476 |
29 |
Rửa cùng đồ [2 mắt] |
41.600 |
|
100.000 |
TT01078 |
30 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật [Ngoại trú] |
32.900 |
|
40.000 |
TT01321 |
31 |
Lấy cao răng [Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm] |
134.000 |
|
200.000 |
TT01090 |
32 |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm |
0 |
|
1.200.000 |
TT01650 |
33 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [Vết thương phần mềm nông] |
178.000 |
100.000 |
300.000 |
TT00627 |
34 |
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang |
893.000 |
1.000.000 |
1.500.000 |
TT01304 |
35 |
Nẹp bột các loại, không nắn |
0 |
|
150.000 |
TT01262 |
36 |
Sắc thuốc thang |
12.500 |
|
15.000 |
TT01306 |
37 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
388.000 |
500.000 |
1.000.000 |
TT01008 |
38 |
Tiêm vắc xin Lao (BCG) |
0 |
|
100.000 |
TT01665 |
39 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
186.000 |
100.000 |
300.000 |
TT00629 |
40 |
Tiêm khớp gối |
0 |
|
110.000 |
TT00587 |
41 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
47.900 |
|
60.000 |
TT01070 |
42 |
Tiêm vắc xin viêm gan B (Sơ sinh) |
0 |
|
15.000 |
TT01669 |
43 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
247.000 |
|
300.000 |
TT01164 |
44 |
Hút dịch khớp gối |
114.000 |
100.000 |
200.000 |
TT00571 |
45 |
Cắt polype trực tràng |
0 |
|
1.000.000 |
TT01649 |
46 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung [Tháo dụng cụ tử cung] |
0 |
|
150.000 |
TT01264 |
47 |
Tháo bột các loại |
52.900 |
50.000 |
150.000 |
TT00630 |
48 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
36.200 |
|
40.000 |
TT01000 |
49 |
Trích nang Naborth |
0 |
|
300.000 |
TT01499 |
50 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài [2 tai] |
62.900 |
|
150.000 |
TT01108 |
51 |
Kẹp clip dùng trong cắt polyp tiêu hoá |
0 |
|
400.000 |
TT01663 |
52 |
Nong hẹp bao quy đầu |
0 |
|
300.000 |
TT01655 |
53 |
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt |
0 |
|
14.000 |
TT01318 |
54 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [Dài < 30 cm nhiễm trùng] |
0 |
|
158.000 |
TT01222 |
55 |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp |
0 |
|
1.600.000 |
TT01651 |
56 |
Đặt ống thông dạ dày [Nội khoa] |
90.100 |
|
100.000 |
TT00996 |
57 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
29.900 |
|
50.000 |
TT01004 |
58 |
Lấy calci kết mạc |
35.200 |
|
100.000 |
TT01067 |
59 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [nông chiều dài < 10 cm] |
178.000 |
300.000 |
650.000 |
TT01157 |
60 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
335.000 |
150.000 |
500.000 |
TT00950 |
61 |
Rửa bàng quang lấy máu cục [Nội khoa] |
198.000 |
|
238.000 |
TT01176 |
62 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [1 răng] |
247.000 |
|
300.000 |
TT01165 |
63 |
Cắt hẹp bao quy đầu bằng dụng cụ dùng một lần & tạo hình dây hãm |
0 |
|
3.500.000 |
TT01654 |
64 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [Vết thương phần mềm sâu] |
237.000 |
100.000 |
1.000.000 |
TT00628 |
65 |
Kẹp clip liền cán cắt polyp nội soi tiêu hoá |
0 |
|
500.000 |
TT01683 |
66 |
Rửa bàng quang |
198.000 |
|
238.000 |
TT00562 |
67 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng bàn tay [Bột thủy tinh] |
0 |
|
700.000 |
TT01602 |
68 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
49.400 |
|
50.000 |
TT00668 |
69 |
Cắt u lành phần mềm (đường kính dưới 3 cm, gây tê) |
0 |
|
400.000 |
TT01285 |
70 |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
0 |
|
20.000 |
TT01319 |
71 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
337.000 |
|
420.000 |
TT01166 |
72 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
198.000 |
100.000 |
200.000 |
TT00920 |
73 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [hoặc nông 1 mắt gây tê] |
82.100 |
100.000 |
200.000 |
TT01055 |
74 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
559.000 |
|
671.000 |
TT00510 |
75 |
Đặt ống thông dạ dày [Hồi sức tích cực - chống độc] |
90.100 |
|
150.000 |
TT00925 |
76 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
20.400 |
|
30.000 |
TT01301 |
77 |
Gây mê khác |
0 |
|
800.000 |
TT01670 |
78 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh…[đốt điện] |
159.000 |
200.000 |
500.000 |
TT01009 |
79 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
706.000 |
300.000 |
1.000.000 |
TT01656 |
80 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
247.000 |
|
300.000 |
TT01163 |
81 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài [1 tai] |
62.900 |
|
50.000 |
TT01107 |
82 |
Nắn, bó bột gãy xương đùi, cẳng chân [Bột thủy tinh] |
0 |
|
1.200.000 |
TT01600 |
83 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
0 |
|
200.000 |
TT01646 |
84 |
Tiêm khớp vai [Chưa bao gồm thuốc] |
0 |
|
110.000 |
TT00595 |
85 |
Làm thuốc âm đạo (1 đợt/7 lần) |
0 |
|
300.000 |
TT01381 |
86 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
337.000 |
|
420.000 |
TT01167 |
87 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
234.000 |
100.000 |
300.000 |
TT00975 |
88 |
Cứu |
35.500 |
|
43.000 |
TT00662 |
89 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
110.000 |
|
132.000 |
TT00585 |
90 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
65.500 |
|
100.000 |
TT00824 |
91 |
Rửa dịch mũi xoang |
0 |
|
25.000 |
TT01661 |
92 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1.126.000 |
|
1.351.000 |
TT00481 |
93 |
Tiêm khớp khuỷu tay [Chưa bao gồm thuốc] |
0 |
|
110.000 |
TT00594 |
94 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc [1 mi] |
78.400 |
|
100.000 |
TT01072 |
95 |
Làm thuốc tai [2 bên] |
20.500 |
|
50.000 |
TT01106 |
96 |
Bơm thông lệ đạo [2 mắt] |
94.400 |
|
100.000 |
TT01064 |
97 |
Cắt chỉ [Tại nhà] |
0 |
|
130.000 |
TT01676 |
98 |
Cắt chai chân, tay |
0 |
|
400.000 |
TT00650 |
99 |
Lấy ráy tai |
0 |
|
50.000 |
TT01662 |
100 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
234.000 |
100.000 |
500.000 |
TT00953 |
101 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
335.000 |
150.000 |
500.000 |
TT00949 |
102 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
0 |
|
150.000 |
TT00603 |
103 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
65.500 |
|
100.000 |
TT00844 |
104 |
Tiêm vắc xin Lao (Dịch vụ) |
0 |
|
100.000 |
TT01677 |
105 |
Thụt tháo phân |
82.100 |
|
100.000 |
TT00570 |
106 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
0 |
|
150.000 |
TT00604 |
107 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
0 |
|
150.000 |
TT00608 |
108 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
204.000 |
300.000 |
500.000 |
TT01018 |
109 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
0 |
|
486.000 |
TT00979 |
110 |
Tiêm khớp cổ tay [Chưa bao gồm thuốc] |
0 |
|
110.000 |
TT00591 |
111 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
102.000 |
|
122.000 |
TT01177 |
112 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
0 |
|
290.000 |
TT00980 |
113 |
Kỹ thuật gói giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật (Gói 3: Có Porm, tối đa 24 giờ) |
0 |
|
1.500.000 |
TT01690 |
114 |
Que cấy tránh thai Implanon |
0 |
|
2.400.000 |
TT01682 |
115 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Vết thương phần mềm nông] |
237.000 |
150.000 |
400.000 |
TT00625 |
116 |
Đặt ống nội khí quản |
568.000 |
|
700.000 |
TT00493 |
117 |
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
176.000 |
|
316.000 |
TT00538 |
118 |
Lấy cao răng [Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm] |
77.000 |
|
100.000 |
TT01091 |
119 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [Kim ngắn] |
67.300 |
|
81.000 |
TT01556 |
120 |
Điện châm điều trị khàn tiếng [Kim ngắn] |
67.300 |
|
81.000 |
TT01559 |
121 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung [Đặt dụng cụ tử cung] |
0 |
|
300.000 |
TT01583 |
122 |
Làm thuốc tai [1 bên] |
20.500 |
|
25.000 |
TT01105 |
123 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp [Kim ngắn] |
67.300 |
|
81.000 |
TT01571 |
124 |
Thay băng vết mổ [Dài < 30 cm nhiễm trùng] |
0 |
|
130.000 |
TT01232 |
125 |
Nắn, bó bột cổ bàn chân [Bột thủy tinh] |
0 |
|
700.000 |
TT01622 |
126 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
190.000 |
|
228.000 |
TT01178 |
127 |
Cắt nốt ruồi |
0 |
|
1.000.000 |
TT01653 |
128 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
335.000 |
150.000 |
800.000 |
TT00968 |
129 |
Chích áp xe vú |
219.000 |
500.000 |
7.000.000 |
TT01022 |
130 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1.274.000 |
1.000.000 |
2.600.000 |
TT00499 |
131 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
559.000 |
|
671.000 |
TT00511 |
132 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
185.000 |
|
255.000 |
TT00548 |
133 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại |
0 |
|
42.000 |
TT00995 |
134 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [Bột thủy tinh] |
0 |
|
1.000.000 |
TT01605 |
135 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn [Trên 10 điểm] |
682.000 |
|
818.000 |
TT01582 |
136 |
Hàn răng Fuji (2 răng) |
0 |
|
200.000 |
TT01526 |
137 |
Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn [Tại nhà - Trọn gói] |
0 |
|
1.800.000 |
TT01652 |
138 |
Điện châm điều trị liệt chi trên [Kim ngắn] |
67.300 |
|
81.000 |
TT01561 |
139 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
41.800 |
|
50.000 |
TT01219 |
140 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
112.000 |
|
120.000 |
TT01478 |
141 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ chiều dài ≤ 15cm] |
57.600 |
100.000 |
160.000 |
TT01477 |
142 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết [Nạo nội mạc tử cung] |
204.000 |
200.000 |
445.000 |
TT01261 |
143 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Vết thương phần mềm sâu] |
305.000 |
300.000 |
1.000.000 |
TT00626 |
144 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...[áp lạnh] |
159.000 |
300.000 |
680.000 |
TT01010 |
145 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [sâu chiều dài < 10 cm] |
257.000 |
500.000 |
650.000 |
TT01159 |
146 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [sâu chiều dài ≥ 10 cm] |
305.000 |
600.000 |
1.000.000 |
TT01160 |
147 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
0 |
|
592.000 |
TT00648 |
148 |
Thông bàng quang |
90.100 |
|
108.000 |
TT00519 |
149 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
333.000 |
|
400.000 |
TT00634 |
150 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
0 |
|
200.000 |
TT00641 |
151 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
1.126.000 |
|
1.351.000 |
TT00535 |
152 |
Đo thị lực [Thử thị lực đơn giản] |
0 |
|
10.000 |
TT01293 |
153 |
Thắt loop cuống polyp |
0 |
|
1.000.000 |
TT01684 |
154 |
Tập nhược thị [10 buổi/ trong giờ hành chính] |
0 |
|
700.000 |
TT01671 |
155 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
335.000 |
100.000 |
500.000 |
TT00952 |
156 |
Cầm máu mũi bằng Merocel [1 bên] |
205.000 |
100.000 |
450.000 |
TT01124 |
157 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
257.000 |
100.000 |
350.000 |
TT01475 |
158 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
333.000 |
200.000 |
500.000 |
TT00639 |
159 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
144.000 |
200.000 |
350.000 |
TT00970 |
160 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
344.000 |
500.000 |
1.000.000 |
TT01003 |
161 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
0 |
|
150.000 |
TT00602 |
162 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
1.126.000 |
|
1.351.000 |
TT00534 |
163 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
20.400 |
|
25.000 |
TT00500 |
164 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
597.000 |
|
716.000 |
TT00531 |
165 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
152.000 |
|
182.000 |
TT00586 |
166 |
Tiêm ngoài màng cứng [Chưa bao gồm thuốc] |
0 |
|
450.000 |
TT00600 |
167 |
Nong niệu đạo [Chỉ Nong niệu đạo không kèm gây tê/mê] |
241.000 |
|
500.000 |
TT00921 |
168 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
32.900 |
|
100.000 |
TT01068 |
169 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [Dài > 50cm nhiễm trùng] |
0 |
|
283.000 |
TT01229 |
170 |
Tạo hoặc sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón, gây tê) |
0 |
|
800.000 |
TT01268 |
171 |
Nắn, bó bột ống [Bột thủy tinh] |
0 |
|
1.200.000 |
TT01595 |
172 |
Nắn, bó bột gãy xương cánh cẳng bàn tay [Bột thủy tinh] |
0 |
|
1.000.000 |
TT01598 |
173 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục |
893.000 |
|
1.072.000 |
TT01383 |
174 |
Gói tiêm phong bế thần kinh ngoại biên (đã gồm thuốc) |
0 |
|
1.500.000 |
TT01688 |
175 |
Tập vận động thụ động |
46.900 |
|
56.000 |
TT01210 |
176 |
Nắn, bó bột gãy xương cánh tay [Bột thủy tinh] |
0 |
|
1.000.000 |
TT01599 |
177 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng bàn chân [Bột thủy tinh] |
0 |
|
1.200.000 |
TT01617 |
178 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
333.000 |
|
400.000 |
TT00635 |
179 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
79.100 |
|
100.000 |
TT01140 |
180 |
Lấy dị vật mũi đơn giản |
0 |
|
200.000 |
TT01659 |
181 |
Thủ thuật dưới C-Arm |
0 |
|
1.000.000 |
TT01685 |
182 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
399.000 |
150.000 |
800.000 |
TT00941 |
183 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
234.000 |
200.000 |
450.000 |
TT00969 |
184 |
Nong niệu đạo |
241.000 |
800.000 |
500.000 |
TT00922 |
185 |
Cắt phanh lưỡi [Gây mê] |
729.000 |
1.000.000 |
1.729.000 |
TT00522 |
186 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
185.000 |
|
222.000 |
TT00505 |
187 |
Tiêm khớp đốt ngón tay [Chưa bao gồm thuốc] |
0 |
|
110.000 |
TT00593 |
188 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
479.000 |
|
575.000 |
TT00514 |
189 |
Chọc dò dịch màng phổi |
137.000 |
|
207.000 |
TT00544 |
190 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
216.000 |
|
260.000 |
TT00492 |
191 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
143.000 |
|
172.000 |
TT00504 |
192 |
Chọc hút khí màng phổi |
143.000 |
|
193.000 |
TT00545 |
193 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể |
0 |
|
455.000 |
TT00991 |
194 |
Lấy dị vật họng miệng |
40.800 |
|
50.000 |
TT01137 |
195 |
Lấy dị vật hạ họng |
40.800 |
|
50.000 |
TT01138 |
196 |
Rửa bàng quang lấy máu cục [Hồi sức tích cực - chống độc] |
198.000 |
|
238.000 |
TT01175 |
197 |
Thủy trị liệu có thuốc |
61.400 |
|
74.000 |
TT01358 |
198 |
Nhổ răng sữa |
37.300 |
|
45.000 |
TT01188 |
199 |
Rửa dạ dày cấp cứu [Hồi sức tích cực - chống độc] |
119.000 |
|
143.000 |
TT01194 |
200 |
Test thử cảm giác giác mạc |
0 |
|
48.000 |
TT01290 |
201 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [Gây tê] |
155.000 |
|
300.000 |
TT01101 |
202 |
Thay băng vô khuẩn [Thay băng + cắt chỉ mắt] |
0 |
|
90.000 |
TT01368 |
203 |
Lấy dị vật nông (gây tê) |
0 |
|
500.000 |
TT01272 |
204 |
Tiêm khớp 01 vị trí [Đã bao gồm tiền thuốc Diprospan] |
0 |
|
200.000 |
TT01490 |
205 |
Nắn trật khớp vai (thu phí) |
0 |
|
400.000 |
TT01494 |
206 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
0 |
|
150.000 |
TT00609 |
207 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
335.000 |
|
500.000 |
TT00946 |
208 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
155.000 |
|
300.000 |
TT01102 |
209 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung [Tháo vòng khó] |
0 |
|
500.000 |
TT01265 |
210 |
Lấy dị vật kết mạc [1 mắt] |
64.400 |
|
100.000 |
TT01066 |
211 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
186.000 |
|
300.000 |
TT01161 |
212 |
Mài chỉnh khớp cắn |
0 |
|
30.000 |
TT01286 |
213 |
Bơm rửa dẫn lưu |
0 |
|
100.000 |
TT01369 |
214 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc [2 mi] |
78.400 |
100.000 |
200.000 |
TT01073 |
215 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
624.000 |
150.000 |
1.000.000 |
TT00931 |
216 |
Soi góc tiền phòng |
52.500 |
150.000 |
100.000 |
TT01086 |
217 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [Cánh cẳng tay] |
335.000 |
150.000 |
500.000 |
TT00951 |
218 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
333.000 |
200.000 |
600.000 |
TT00638 |
219 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
319.000 |
200.000 |
520.000 |
TT00935 |
220 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
335.000 |
200.000 |
800.000 |
TT00940 |
221 |
Cắt phanh lưỡi [Gây tê] |
295.000 |
700.000 |
995.000 |
TT00523 |
222 |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
917.000 |
2.500.000 |
3.410.000 |
TT00918 |
223 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
125.000 |
|
150.000 |
TT00582 |
224 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
0 |
|
158.000 |
TT00556 |
225 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
185.000 |
|
480.000 |
TT00508 |
226 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
52.500 |
|
63.000 |
TT00520 |
227 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
11.100 |
|
20.000 |
TT00490 |
228 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
11.100 |
|
20.000 |
TT00489 |
229 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
90.100 |
|
108.000 |
TT00515 |
230 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176.000 |
|
316.000 |
TT00543 |
231 |
Chích áp xe sàn miệng [Gây tê] |
263.000 |
|
316.000 |
TT00561 |
232 |
Hút dịch khớp khuỷu |
0 |
|
137.000 |
TT00575 |
233 |
Tiêm khớp cổ chân [Chưa bao gồm thuốc] |
0 |
|
110.000 |
TT00589 |
234 |
Tiêm khớp bàn ngón tay [Chưa bao gồm thuốc] |
0 |
|
110.000 |
TT00592 |
235 |
Tiêm cân gan chân |
0 |
|
150.000 |
TT00613 |
236 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
333.000 |
|
400.000 |
TT00636 |
237 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai [Chưa bao gồm thuốc] |
0 |
|
110.000 |
TT00598 |
238 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện [Dưới 5 điểm] |
333.000 |
|
500.000 |
TT00632 |
239 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
246.000 |
|
300.000 |
TT00642 |
240 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không [Thai 7 tuần có sẹo mổ cũ] |
0 |
|
1.000.000 |
TT01033 |
241 |
Tiêm khớp ức đòn [Chưa bao gồm thuốc] |
0 |
|
110.000 |
TT00596 |
242 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
616.000 |
|
700.000 |
TT00644 |
243 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
624.000 |
|
900.000 |
TT00961 |
244 |
Rửa cùng đồ [1 mắt] |
41.600 |
|
50.000 |
TT01077 |
245 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
116.000 |
|
200.000 |
TT01135 |
246 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [Dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
0 |
|
212.000 |
TT01228 |
247 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [Gây tê] |
194.000 |
|
2.330.000 |
TT01127 |
248 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
246.000 |
|
295.000 |
TT00989 |
249 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [Tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] |
257.000 |
|
300.000 |
TT01472 |
250 |
Nhổ chân răng sữa |
37.300 |
|
45.000 |
TT01189 |
251 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
178.000 |
|
214.000 |
TT01302 |
252 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ [vùng tiền đình mũi] |
0 |
|
300.000 |
TT01269 |
253 |
Cắt chỉ thẩm mỹ mi mắt |
0 |
|
350.000 |
TT01380 |
254 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [Tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] |
305.000 |
|
400.000 |
TT01473 |
255 |
Đo biên độ điều tiết |
63.800 |
|
77.000 |
TT01487 |
256 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
513.000 |
|
620.000 |
TT01148 |
257 |
Đo độ lác |
63.800 |
|
77.000 |
TT01289 |
258 |
Tháo lồng ruột bằng thủ thuật bơm hơi |
0 |
|
500.000 |
TT01687 |
259 |
Tiêm phong bế thần kinh ngoại biên |
0 |
|
500.000 |
TT01686 |
260 |
Mở màng phổi cấp cứu |
596.000 |
|
715.000 |
TT00506 |
261 |
Chọc dò dịch não tủy |
107.000 |
|
128.000 |
TT00554 |
262 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện [Phẫu thuật cắt sẹo xấu đường kính từ 1 - 5cm] |
333.000 |
|
400.000 |
TT00637 |
263 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
241.000 |
|
541.000 |
TT00560 |
264 |
Tiêm khớp cùng chậu [Chưa bao gồm thuốc] |
0 |
|
110.000 |
TT00601 |
265 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
0 |
|
150.000 |
TT00610 |
266 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn [Trên 15 điểm] |
682.000 |
|
1.500.000 |
TT01693 |
267 |
Điều trị viêm quanh răng |
0 |
|
100.000 |
TT01240 |
268 |
Gói điều trị vật lý trị liệu - PHCN chuyên sâu (120 phút) (2 lần/1 ngày) |
0 |
|
1.000.000 |
TT01680 |
269 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
137.000 |
|
164.000 |
TT00567 |
270 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [Dưới hướng dẫn của siêu âm] |
176.000 |
|
211.000 |
TT00568 |
271 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
125.000 |
|
150.000 |
TT00580 |
272 |
Bơm thông lệ đạo [1 mắt] |
59.400 |
|
100.000 |
TT01065 |
273 |
Thay canuyn mở khí quản [Hồi sức tích cực - chống độc] |
247.000 |
|
296.000 |
TT01235 |
274 |
Thay băng vô khuẩn [Mắt] |
0 |
|
70.000 |
TT01367 |
275 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
399.000 |
50.000 |
450.000 |
TT00942 |
276 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
335.000 |
100.000 |
500.000 |
TT00974 |
277 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
234.000 |
100.000 |
300.000 |
TT00971 |
278 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [Tổn thương nông chiều dài < l0 cm] |
178.000 |
100.000 |
300.000 |
TT01470 |
279 |
Cầm máu mũi bằng Merocel [2 bên] |
275.000 |
100.000 |
400.000 |
TT01125 |
280 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
166.000 |
150.000 |
366.000 |
TT00651 |
281 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
335.000 |
150.000 |
800.000 |
TT00937 |
282 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
32.900 |
150.000 |
200.000 |
TT01069 |
283 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
335.000 |
150.000 |
800.000 |
TT00939 |
284 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
144.000 |
200.000 |
350.000 |
TT00964 |
285 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
335.000 |
200.000 |
500.000 |
TT00948 |
286 |
Công tiêm lậu, giang mai |
0 |
200.000 |
200.000 |
TT01692 |
287 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
335.000 |
300.000 |
800.000 |
TT00966 |
288 |
Khâu vết rách vành tai [1 bên] |
178.000 |
300.000 |
600.000 |
TT01098 |
289 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
281.000 |
500.000 |
1.000.000 |
TT01002 |
290 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [Gây mê] |
514.000 |
500.000 |
1.500.000 |
TT01100 |
291 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [Gây mê] |
673.000 |
500.000 |
1.000.000 |
TT01128 |
292 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không [Thai lưu] |
396.000 |
1.000.000 |
1.475.000 |
TT01584 |
293 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ [Thai lưu] |
0 |
1.000.000 |
1.700.000 |
TT01585 |
294 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
186.000 |
1.500.000 |
1.723.000 |
TT01474 |
II |
Phẫu thuật |
|
|
|
|
1 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
2.654.000 |
2.600.000 |
9.000.000 |
PT01869 |
2 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Gây tê] |
1.500.832 |
1.500.000 |
3.000.000 |
PT01945 |
3 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1.784.000 |
1.000.000 |
3.600.000 |
PT01300 |
4 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Gây tê] |
2.199.780 |
2.000.000 |
4.500.000 |
PT01947 |
5 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản |
1.279.000 |
3.000.000 |
4.280.000 |
PT01738 |
6 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2.564.000 |
2.000.000 |
4.100.000 |
PT01925 |
7 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [Dao plasma] |
1.648.000 |
3.000.000 |
4.700.000 |
PT01935 |
8 |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
5.122.000 |
3.500.000 |
8.000.000 |
PT01964 |
9 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) [Dao plasma] |
1.574.000 |
3.000.000 |
4.600.000 |
PT01934 |
10 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
2.955.000 |
4.500.000 |
7.500.000 |
PT01549 |
11 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [Ghép kết mạc tự thân - Mộng đơn] |
840.000 |
3.000.000 |
2.340.000 |
PT01568 |
12 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản |
4.027.000 |
3.000.000 |
7.020.000 |
PT01735 |
13 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [Nhân xơ tử cung dính] |
3.355.000 |
2.500.000 |
5.826.000 |
PT01320 |
14 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
2.896.000 |
3.000.000 |
6.500.000 |
PT01659 |
15 |
Nhổ răng vĩnh viễn [Răng số 8 thường] |
207.000 |
200.000 |
450.000 |
PT01591 |
16 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
3.258.000 |
2.000.000 |
4.800.000 |
PT00952 |
17 |
Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 2 mi - gây tê] |
845.000 |
1.800.000 |
2.645.000 |
PT01963 |
18 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
3.750.000 |
2.500.000 |
5.300.000 |
PT00975 |
19 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
3.950.000 |
3.000.000 |
6.950.000 |
PT01747 |
20 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [Mộng tái phát phức tạp + Mộng kép] |
963.000 |
3.000.000 |
3.263.000 |
PT01567 |
21 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
2.955.000 |
4.000.000 |
7.000.000 |
PT01505 |
22 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) [Gây tê] |
1.206.000 |
2.000.000 |
3.000.000 |
PT01302 |
23 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
2.564.000 |
2.000.000 |
4.600.000 |
PT01928 |
24 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
1.648.000 |
4.000.000 |
5.000.000 |
PT01540 |
25 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) |
1.574.000 |
1.426.000 |
3.000.000 |
PT01887 |
26 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
3.570.000 |
2.000.000 |
4.984.000 |
PT01080 |
27 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) [Gây mê] |
1.206.000 |
2.000.000 |
2.447.000 |
PT01303 |
28 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
5.071.000 |
2.000.000 |
7.585.000 |
PT01334 |
29 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
2.963.000 |
2.500.000 |
4.556.000 |
PT01188 |
30 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
2.963.000 |
2.500.000 |
4.500.000 |
PT01057 |
31 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang] |
4.098.000 |
3.000.000 |
7.250.000 |
PT00798 |
32 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
207.000 |
200.000 |
450.000 |
PT01590 |
33 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1.242.000 |
2.500.000 |
2.500.000 |
PT00833 |
34 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
4.499.000 |
3.000.000 |
7.000.000 |
PT00930 |
35 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) |
2.167.000 |
3.000.000 |
4.267.000 |
PT01710 |
36 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [ răng số 1, 2, 3] |
422.000 |
84.000 |
506.000 |
PT01891 |
37 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
3.985.000 |
2.500.000 |
5.500.000 |
PT00987 |
38 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Gây mê] |
2.332.000 |
2.500.000 |
5.000.000 |
PT01946 |
39 |
Phẫu thuật Crossen |
4.012.000 |
2.500.000 |
6.314.000 |
PT01342 |
40 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2.562.000 |
2.500.000 |
4.900.000 |
PT00911 |
41 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Tháo vít xương đùi] |
1.731.000 |
2.500.000 |
4.000.000 |
PT01165 |
42 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1.482.000 |
3.000.000 |
3.652.000 |
PT01374 |
43 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
2.955.000 |
4.000.000 |
7.000.000 |
PT01504 |
44 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
9.019.000 |
6.500.000 |
10.823.000 |
PT01512 |
45 |
Bơm xi măng sinh học (chưa bao gồm vật tư) |
|
|
8.100.000 |
PT01982 |
46 |
Phẫu thuật cắt mí [trọn gói - cắt da mi thừa trên 2 mắt, bọng mắt] |
|
|
5.000.000 |
PT01942 |
47 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2.561.000 |
2.000.000 |
5.500.000 |
PT00874 |
48 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
2.562.000 |
2.000.000 |
4.600.000 |
PT00902 |
49 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
2.963.000 |
2.000.000 |
4.510.000 |
PT01079 |
50 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3.093.000 |
2.000.000 |
5.100.000 |
PT01698 |
51 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
2.887.000 |
2.500.000 |
4.964.000 |
PT01200 |
52 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
4.289.000 |
2.500.000 |
6.300.000 |
PT01826 |
53 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [khác] |
1.731.000 |
2.500.000 |
4.000.000 |
PT01909 |
54 |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
1.279.000 |
3.500.000 |
3.780.000 |
PT01745 |
55 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
3.873.000 |
4.500.000 |
8.000.000 |
PT01522 |
56 |
Tán sỏi niệu quản qua da bằng laser |
|
|
20.000.000 |
PT01981 |
57 |
Nhổ răng số 8 (Đơn giản) |
|
|
600.000 |
PT01914 |
58 |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
752.000 |
500.000 |
1.200.000 |
PT00775 |
59 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
295.000 |
700.000 |
800.000 |
PT01593 |
60 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
342.000 |
700.000 |
1.110.000 |
PT01587 |
61 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
1.756.000 |
1.500.000 |
3.500.000 |
PT00785 |
62 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2.321.000 |
1.500.000 |
3.521.000 |
PT00829 |
63 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
2.772.000 |
1.500.000 |
4.820.000 |
PT01835 |
64 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Rút đinh 1 xương Cẳng tay] |
1.731.000 |
1.500.000 |
2.700.000 |
PT01153 |
65 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Tháo nẹp vít xương cánh tay] |
1.731.000 |
2.000.000 |
3.900.000 |
PT01142 |
66 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Vít đinh cẳng chân] |
1.731.000 |
2.000.000 |
3.200.000 |
PT01167 |
67 |
Cắt u vú lành tính |
2.862.000 |
2.000.000 |
4.900.000 |
PT01376 |
68 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
3.325.000 |
2.000.000 |
4.990.000 |
PT01186 |
69 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
1.784.000 |
2.000.000 |
3.890.000 |
PT01299 |
70 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
2.758.000 |
2.000.000 |
3.800.000 |
PT01202 |
71 |
Phẫu thuật U máu |
3.014.000 |
2.000.000 |
4.500.000 |
PT01195 |
72 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
3.876.000 |
2.000.000 |
6.151.000 |
PT01317 |
73 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [1 bên gây tê] |
486.000 |
2.000.000 |
2.500.000 |
PT01494 |
74 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Đinh xương đòn] |
1.731.000 |
2.000.000 |
3.700.000 |
PT01146 |
75 |
Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi |
3.044.000 |
2.000.000 |
5.040.000 |
PT01732 |
76 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2.761.000 |
2.000.000 |
5.500.000 |
PT00765 |
77 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu [Nội soi đặt sonde JJ] |
1.751.000 |
2.000.000 |
3.500.000 |
PT00799 |
78 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Tháo vít đầu trên xương chày, đầu dưới xương bánh chè] |
1.731.000 |
2.000.000 |
3.700.000 |
PT01164 |
79 |
Phẫu thuật quặm [ 4 mi gây tê] |
1.236.000 |
2.300.000 |
3.536.000 |
PT01464 |
80 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
2.321.000 |
2.500.000 |
5.200.000 |
PT00825 |
81 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
2.561.000 |
2.500.000 |
4.561.000 |
PT00875 |
82 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3.741.000 |
2.500.000 |
5.500.000 |
PT01172 |
83 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
3.750.000 |
2.500.000 |
5.300.000 |
PT01059 |
84 |
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo |
1.456.000 |
2.500.000 |
3.950.000 |
PT01753 |
85 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
2.896.000 |
2.500.000 |
5.400.000 |
PT01631 |
86 |
Lấy sỏi bàng quang |
4.098.000 |
2.500.000 |
5.000.000 |
PT00812 |
87 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
5.071.000 |
2.500.000 |
6.600.000 |
PT01772 |
88 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
3.741.000 |
2.500.000 |
5.500.000 |
PT01173 |
89 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Gây mê] |
2.945.000 |
2.555.000 |
5.500.000 |
PT01948 |
90 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
3.750.000 |
3.000.000 |
5.500.000 |
PT00993 |
91 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
3.750.000 |
3.000.000 |
6.250.000 |
PT01014 |
92 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương [Gây mê] |
2.672.000 |
3.000.000 |
4.500.000 |
PT01476 |
93 |
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh |
1.456.000 |
3.000.000 |
4.450.000 |
PT01752 |
94 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
3.873.000 |
3.500.000 |
8.000.000 |
PT01521 |
95 |
Cắt các u nang giáp móng |
2.133.000 |
4.000.000 |
5.700.000 |
PT01241 |
96 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [Gây mê] |
663.000 |
4.500.000 |
5.500.000 |
PT01507 |
97 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán |
3.873.000 |
4.500.000 |
8.000.000 |
PT01503 |
98 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
790.000 |
4.800.000 |
6.000.000 |
PT01543 |
99 |
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
1.040.000 |
7.000.000 |
4.040.000 |
PT01392 |
100 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
5.122.000 |
8.000.000 |
9.020.000 |
PT01141 |
101 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
3.750.000 |
8.000.000 |
12.000.000 |
PT01577 |
102 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
3.258.000 |
|
5.300.000 |
PT00954 |
103 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2.612.000 |
|
4.134.000 |
PT01369 |
104 |
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser |
2.167.000 |
|
5.160.000 |
PT01728 |
105 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
2.677.000 |
535.000 |
3.212.000 |
PT01868 |
106 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
3.002.000 |
600.000 |
3.602.000 |
PT01570 |
107 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
820.000 |
680.000 |
1.500.000 |
PT01575 |
108 |
Cắt polyp ống tai [Gây tê] |
602.000 |
700.000 |
1.302.000 |
PT01271 |
109 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
2.167.000 |
833.000 |
3.000.000 |
PT01717 |
110 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
705.000 |
1.000.000 |
846.000 |
PT01233 |
111 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [Dài <10cm] |
2.598.000 |
1.000.000 |
3.180.000 |
PT01181 |
112 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
4.616.000 |
1.000.000 |
5.456.000 |
PT01833 |
113 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
|
1.500.000 |
1.851.000 |
PT01232 |
114 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
3.750.000 |
1.500.000 |
6.000.000 |
PT01041 |
115 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
2.887.000 |
1.500.000 |
3.200.000 |
PT01180 |
116 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
342.000 |
1.500.000 |
1.910.000 |
PT01588 |
117 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
724.000 |
1.500.000 |
1.650.000 |
PT01263 |
118 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Tháo chỉ thép, đinh xương bánh chè] |
1.731.000 |
1.500.000 |
2.700.000 |
PT01162 |
119 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
3.668.000 |
1.500.000 |
4.402.000 |
PT01359 |
120 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
3.258.000 |
1.500.000 |
5.410.000 |
PT01856 |
121 |
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo |
1.456.000 |
1.500.000 |
3.247.000 |
PT01906 |
122 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Rút đinh 2 xương bàn tay] |
1.731.000 |
1.500.000 |
2.500.000 |
PT01156 |
123 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung |
3.668.000 |
2.000.000 |
4.978.000 |
PT01292 |
124 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [1 bó] |
2.562.000 |
2.000.000 |
4.100.000 |
PT00899 |
125 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
2.963.000 |
2.000.000 |
5.056.000 |
PT01003 |
126 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
2.887.000 |
2.000.000 |
3.700.000 |
PT01089 |
127 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3.258.000 |
2.000.000 |
4.800.000 |
PT00957 |
128 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2.248.000 |
2.000.000 |
3.698.000 |
PT01311 |
129 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Đinh mỏm khuỷu] |
1.731.000 |
2.000.000 |
3.800.000 |
PT01144 |
130 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
2.318.000 |
2.000.000 |
3.782.000 |
PT01190 |
131 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
3.002.000 |
2.000.000 |
5.000.000 |
PT01979 |
132 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
1.784.000 |
2.000.000 |
3.300.000 |
PT01281 |
133 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
3.985.000 |
2.000.000 |
5.500.000 |
PT01020 |
134 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Tháo chỉ thép 1 xương Cẳng tay] |
1.731.000 |
2.000.000 |
3.577.000 |
PT01154 |
135 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da [< 5cm] |
705.000 |
2.000.000 |
1.500.000 |
PT00783 |
136 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
1.242.000 |
2.000.000 |
3.500.000 |
PT00815 |
137 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
2.562.000 |
2.000.000 |
4.250.000 |
PT00901 |
138 |
Cắt các u lành vùng cổ |
2.627.000 |
2.000.000 |
4.152.000 |
PT01237 |
139 |
Cắt các u lành tuyến giáp [Bóc nhân tuyến giáp 2-4 cm] |
1.784.000 |
2.000.000 |
3.250.000 |
PT01238 |
140 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
2.814.000 |
2.000.000 |
4.400.000 |
PT01542 |
141 |
Cắt u xương sụn lành tính |
3.746.000 |
2.000.000 |
4.954.000 |
PT01305 |
142 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
5.071.000 |
2.000.000 |
6.085.000 |
PT01330 |
143 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1.751.000 |
2.000.000 |
3.800.000 |
PT00813 |
144 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
2.963.000 |
2.000.000 |
4.556.000 |
PT01002 |
145 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay |
2.963.000 |
2.000.000 |
5.056.000 |
PT01004 |
146 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
4.166.000 |
2.000.000 |
6.200.000 |
PT01834 |
147 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
3.876.000 |
2.000.000 |
5.651.000 |
PT01319 |
148 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2.561.000 |
2.500.000 |
4.500.000 |
PT00873 |
149 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3.258.000 |
2.500.000 |
4.800.000 |
PT00958 |
150 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
|
2.500.000 |
5.056.000 |
PT01005 |
151 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
2.963.000 |
2.500.000 |
4.500.000 |
PT01058 |
152 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
3.750.000 |
2.500.000 |
6.000.000 |
PT01134 |
153 |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
2.887.000 |
2.500.000 |
4.200.000 |
PT00777 |
154 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2.298.000 |
2.500.000 |
4.758.000 |
PT01218 |
155 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
1.234.000 |
2.500.000 |
3.950.000 |
PT01245 |
156 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² |
2.790.000 |
2.500.000 |
4.900.000 |
PT01187 |
157 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
2.963.000 |
2.500.000 |
4.556.000 |
PT01189 |
158 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2.944.000 |
2.500.000 |
3.533.000 |
PT01614 |
159 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
3.750.000 |
2.500.000 |
4.800.000 |
PT01097 |
160 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
2.963.000 |
2.500.000 |
5.055.600 |
PT01078 |
161 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2.269.000 |
2.500.000 |
2.723.000 |
PT01216 |
162 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
2.944.000 |
2.500.000 |
5.144.000 |
PT01337 |
163 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [Gây mê] |
1.334.000 |
2.500.000 |
2.700.000 |
PT01492 |
164 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
3.750.000 |
2.500.000 |
5.350.000 |
PT01062 |
165 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
3.750.000 |
2.500.000 |
4.750.000 |
PT01064 |
166 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
2.697.000 |
2.500.000 |
4.736.400 |
PT01635 |
167 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2.644.000 |
2.500.000 |
3.173.000 |
PT01609 |
168 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính |
|
2.500.000 |
4.321.000 |
PT01227 |
169 |
Nội soi tán sỏi niệu đạo |
1.456.000 |
2.500.000 |
3.950.000 |
PT01754 |
170 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
4.616.000 |
2.500.000 |
6.539.000 |
PT01054 |
171 |
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền |
3.325.000 |
2.500.000 |
5.490.000 |
PT01863 |
172 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1.304.000 |
2.934.708 |
4.238.708 |
PT01424 |
173 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
4.098.000 |
3.000.000 |
7.250.000 |
PT00796 |
174 |
Cắt nối niệu đạo trước [Bệnh lý, chấn thương niệu đạo] |
4.151.000 |
3.000.000 |
7.500.000 |
PT00817 |
175 |
Phẫu thuật làm vận động khớp gối |
3.151.000 |
3.000.000 |
5.800.000 |
PT01170 |
176 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
4.098.000 |
3.000.000 |
6.500.000 |
PT00803 |
177 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
2.927.000 |
3.000.000 |
5.512.000 |
PT01252 |
178 |
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính |
3.044.000 |
3.000.000 |
6.040.000 |
PT01749 |
179 |
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật |
1.415.000 |
3.000.000 |
5.000.000 |
PT01489 |
180 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
4.947.000 |
3.000.000 |
7.500.000 |
PT00821 |
181 |
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận |
2.851.000 |
3.000.000 |
5.850.000 |
PT01838 |
182 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc |
4.170.000 |
3.000.000 |
5.670.000 |
PT01726 |
183 |
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não |
|
3.000.000 |
7.000.000 |
PT01983 |
184 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [2 bên gây mê] |
3.040.000 |
3.000.000 |
5.605.000 |
PT01498 |
185 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
3.040.000 |
3.000.000 |
6.000.000 |
PT01500 |
186 |
Cắt u lưỡi lành tính |
2.754.000 |
3.000.000 |
5.800.000 |
PT01267 |
187 |
Phẫu thuật lấy song thai [Gây tê] |
2.199.780 |
3.000.000 |
5.500.000 |
PT01985 |
188 |
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi |
4.565.000 |
3.000.000 |
7.560.000 |
PT01743 |
189 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
4.098.000 |
3.000.000 |
5.500.000 |
PT00802 |
190 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
3.750.000 |
3.000.000 |
6.300.000 |
PT01026 |
191 |
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng |
2.167.000 |
3.000.000 |
4.500.000 |
PT01711 |
192 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận |
4.027.000 |
3.000.000 |
6.500.000 |
PT01729 |
193 |
Cắt nối niệu đạo sau |
4.151.000 |
3.000.000 |
7.150.000 |
PT01843 |
194 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
2.851.000 |
3.500.000 |
4.200.000 |
PT00787 |
195 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [Trụy mạch] |
3.725.000 |
3.500.000 |
5.470.000 |
PT01336 |
196 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê |
|
3.500.000 |
7.800.000 |
PT01550 |
197 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
1.415.000 |
3.500.000 |
4.198.000 |
PT01517 |
198 |
Phẫu thuật mở xoang hàm |
|
3.500.000 |
5.000.000 |
PT01530 |
199 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) [Gây tê] |
1.104.000 |
3.531.733 |
4.635.733 |
PT01450 |
200 |
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ |
|
3.894.703 |
5.406.703 |
PT01419 |
201 |
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi |
5.788.000 |
4.000.000 |
8.900.000 |
PT01976 |
202 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3.188.000 |
4.000.000 |
7.000.000 |
PT01527 |
203 |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống |
|
4.500.000 |
9.394.000 |
PT01205 |
204 |
Cắt rò xoang lê [Nhi] |
4.615.000 |
5.000.000 |
6.000.000 |
PT01980 |