Đường Phù Đổng, Phượng Lâu, TP. Việt Trì, Phú Thọ
Hotline: (0210) 3666 678
  • Tra cứu
  • Đặt hẹn
  • Hỏi đáp
  • Tìm kiếm
Ô có dấu * bắt buộc phải điền đủ thông tin
Ô có dấu * bắt buộc phải điền đủ thông tin
Ô có dấu * bắt buộc phải điền đủ thông tin
Bạn đang ở:  Trang chủ Dành cho bệnh nhân
Bảng giá Dịch vụ kĩ thuật
Cập nhật: 02/07/2022
Lượt xem: 3074
BỆNH VIỆN ĐA KHOA VIỆT ĐỨC        
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số ...../QĐ-YKVĐ ngày 07/ 06 /2022 của Công ty cổ phần Y khoa Việt Đức)  
        Đơn vị: đồng  
STT Tên Dịch vụ kĩ thuật Giá BHYT Giá Phụ thu
BHYT
Giá Khám
Theo yêu cầu
Ghi Chú
1 2 3 4 5 6
I Giá dịch vụ Khám bệnh        
1 Khám Nội khoa 30.500 10.000 105.000  
2 Khám Ngoại khoa 30.500 10.000 105.000  
3 Khám Mắt 30.500 10.000 105.000  
4 Khám Răng Hàm Mặt 30.500 10.000 105.000  
5 Khám Sản - Phụ Khoa 30.500 10.000 105.000  
6 Khám Tai - Mũi - Họng 30.500 10.000 105.000  
7 Khám Ngoại - Chấn thương 30.500 10.000 105.000  
8 Khám Nhi 30.500 10.000 105.000  
9 Khám YHCT 30.500 10.000 105.000  
10 Khám Chuyên gia nội (PGS, TS, BSCK) Bệnh viện TW 30.500 175.000 205.000  
11 Khám chuyên gia Bệnh viện Nhi TW 0 0 205.000  
12 Khám tâm bệnh chuyên gia BV Nhi TW (chậm phát triển, tự kỉ, tăng động...) 0 0 305.000  
13 Khám chuyên gia Bệnh viện Mắt TW 30.500 175.000 205.000  
14 Khám sơ sinh 30.500 10.000 105.000  
15 Khám bệnh ngoài giờ hành chính 30.500 0 125.000  
16 Khám điều trị ngoại trú cho người nước ngoài 30.500 470.000 500.000  
II Giá Ngày giường bệnh        
1 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu 282.000
Giá Phụ thu Giường yêu cầu tùy theo loại phòng các mức từ:
- Phòng 6 giường: 250.000 - 300.000
- Phòng 3 giường: 400.000
- Phòng 2 giường: 500.000
- Phòng VIP 1: 1.000.000
- Phòng VIP 2: 1.500.000

Giá đã bao gồm Suất ăn (ngày 03 bữa)
2 Ngày giường bệnh Nội khoa 149.100
3 Ngày giường bệnh Nhi khoa 171.100
4 Ngày giường bệnh Ngoại khoa  
  Sau các phẫu thuật loại ĐB, loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể 198.300
  Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể 175.600
  Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể 148.600
5 Ngày giường bệnh YHCT ban ngày 36.330
6 Giường ban ngày Khoa khám bệnh     100.000  
III Siêu âm        
1 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 43.900   100.000  
2 Siêu âm tuyến giáp 43.900   100.000  
3 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 43.900   100.000  
4 Siêu âm tuyến vú hai bên 43.900   100.000  
5 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo     120.000  
6 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 43.900   100.000  
7 Siêu âm 3D/4D tim     200.000  
8 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực     250.000  
9 Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…)     300.000  
10 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 43.900   100.000  
11 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 43.900   100.000  
12 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ [Doppler động mạch cảnh]     250.000  
13 Siêu âm hạch vùng cổ 43.900   100.000  
14 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới     200.000  
15 Siêu âm tử cung phần phụ 43.900   100.000  
16 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 43.900   100.000  
17 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 43.900   100.000  
18 Siêu âm tinh hoàn hai bên 43.900   100.000  
19 Siêu âm màng phổi 43.900   100.000  
20 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 43.900   100.000  
21 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 43.900   100.000  
22 Siêu âm các tuyến nước bọt 43.900   100.000  
23 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 43.900   100.000  
24 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi trên     200.000  
25 Siêu âm Doppler động mạch thận     200.000  
26 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 82.300   100.000  
27 Siêu âm Doppler tuyến vú 82.300   100.000  
28 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 43.900   100.000  
29 Siêu âm qua thóp     100.000  
30 Siêu âm màng tim qua thành ngực     100.000  
31 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 82.300   100.000  
32 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng (tìm trứng)     100.000  
33 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)     300.000  
34 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 82.300   100.000  
35 Siêu âm dương vật 43.900   100.000  
36 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới     250.000  
37 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) [SA màu, đã đối trừ BHYT] 82.300   100.000  
38 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ     200.000  
39 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng        
40 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 59.500   100.000  
41 Siêu âm + đo trục nhãn cầu 76.200   100.000  
42 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm 59.100   100.000  
43 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm 59.100 41.900 100.000  
44 Siêu âm + đo trục nhãn cầu [Siêu âm A]     100.000  
IV Chụp Xquang        
1 Chụp Xquang ngực thẳng [Tim phổi thẳng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
2 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
3 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
4 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
5 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
6 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Tim phổi nghiêng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
7 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Bụng thẳng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
8 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Hệ tiết niệu, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
9 Chụp Xquang khung chậu thẳng [Số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
10 Chụp Xquang khớp vai thẳng [Bên phải, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
11 Chụp Xquang ngực thẳng [Lồng ngực thẳng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
12 Chụp Xquang khớp vai thẳng [Bên trái, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
13 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái chếch trái, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
14 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] 65.400   150.000  
15 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
16 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
17 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
18 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
19 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
20 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
21 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
22 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
23 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
24 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
25 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
26 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Bên trái, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
27 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Bên phải, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
28 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Bên trái, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
29 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze [Số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
30 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Bên phải, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
31 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
32 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
33 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [Cổ nghiêng số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
34 Chụp Xquang hàm chếch một bên [Bên trái, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
35 Chụp Xquang hàm chếch một bên [Bên phải, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
36 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng chếch, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
37 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Bên phải nghiêng phải, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
38 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng chếch, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
39 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
40 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Bên phải chếch phải, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
41 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng chếch, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
42 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Bên phải, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
43 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Bên trái, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
44 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Bụng nghiêng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
45 Chụp Xquang khớp háng nghiêng [Bên phải, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
46 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải chếch phải, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
47 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng chếch số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
48 Chụp Xquang khớp háng nghiêng [Bên trái, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
49 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Bên phải, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
50 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Bên phải, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
51 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng chếch, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
52 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Bên trái, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
53 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [Số hóa 3 phim] 122.000   200.000  
54 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng chếch, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
55 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Bên trái, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
56 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Bên phải thẳng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
57 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Bên trái Nghiêng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
58 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [Số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
59 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Bên trái sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
60 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Bên trái sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
61 Chụp Xquang khớp thái dương hàm [2 bên, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
62 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [Số hóa 3 phim] 122.000   200.000  
63 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Bên trái chếch trái, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
64 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Bên trái thẳng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
65 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Bên phải sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
66 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
67 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng chếch số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
68 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [Thẳng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
69 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
70 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [Số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
71 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Bên phải sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
72 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
73 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Lồng ngực nghiêng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
74 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Bên trái thẳng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
75 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Bên phải thẳng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
76 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [Chếch phải, chếch trái, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
77 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Bên trái, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
78 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
79 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng chếch, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
80 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
81 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Bên phải sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
82 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
83 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải sau nắn chỉnh Thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
84 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
85 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Bên phải, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
86 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Bên trái chếch trái sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
87 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
88 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Bên trái, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
89 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
90 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [Số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
91 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
92 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
93 Chụp Xquang khớp thái dương hàm [Bên trái, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
94 Chụp Xquang khớp thái dương hàm [Bên phải, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
95 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Bên phải, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
96 Chụp Xquang khớp vai thẳng [Bên trái sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
97 Chụp Xquang Schuller [Số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
98 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
99 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Bên phải chếch phải sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
100 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh Thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
101 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Bên trái sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
102 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Bên phải nghiêng sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
103 Chụp Xquang răng toàn cảnh [Số hóa 1 phim] 0   80.000  
104 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Sỏi kẹt niệu đạo, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
105 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Bên phải, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
106 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng [Số hóa, tiêm thuốc cản quang] 564.000   650.000  
107 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh chếch trái, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
108 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải sau nắn chỉnh chếch phải, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
109 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải sau nắn chỉnh thẳng chếch, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
110 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Bên phải sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
111 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Bên trái sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
112 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu [Số hóa, có bơm thuốc cản quang] 206.000   250.000  
113 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [Tiêm thuốc cản quang, số hóa] 224.000   300.000  
114 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [Mỏm nha cột sống cổ, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
115 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Bên trái sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
116 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [Số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
117 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh thẳng chếch, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
118 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [Nghiêng, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
119 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [Tiếp tuyến, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
120 Chụp Xquang khớp vai thẳng [Bên phải sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
121 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Bên trái, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
122 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Bên phải chếch phải, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
123 Chụp Xquang đại tràng [Số hóa, tiêm thuốc cản quang] 0   400.000  
124 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Lồng ngực chếch trái, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
125 Chụp Xquang Hirtz [Số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
126 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Bên phải sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
127 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh thẳng chếch, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
128 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [2 bên, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
129 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Bên trái chếch trái, số hóa 1 phim] 65.400   80.000  
V Chụp Cắt lớp vi tính (CT-Scanner)        
1 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522.000   600.000  
2 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522.000   600.000  
3 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) 522.000   600.000  
4 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Không tiêm thuốc cản quang] 522.000   600.000  
5 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) 522.000   600.000  
6 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 522.000   600.000  
7 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)     1.600.000  
8 Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu [2 Mắt]     800.000  
9 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522.000   600.000  
10 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy)     1.600.000  
11 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Tiêm thuốc cản quang] 632.000   700.000  
12 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522.000   600.000  
13 Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu [1 Mắt]     500.000  
14 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) [CT Xoang vùng mặt] 522.000   600.000  
15 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Khớp háng, khung chậu, không tiêm thuốc cản quang] 522.000   600.000  
16 Chụp đáy mắt không huỳnh quang [2 Mắt]     200.000  
17 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)     600.000  
18 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)     1.600.000  
19 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)     1.600.000  
20 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522.000   600.000  
21 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Tiêm thuốc cản quang] 632.000   700.000  
22 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có tiêm thuốc cản quang (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)     2.200.000  
23 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522.000   600.000  
24 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 632.000   700.000  
25 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [Tiêm thuốc cản quang] 632.000   700.000  
26 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)     1.600.000  
27 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)     1.600.000  
28 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [Tiêm thuốc cản quang] 632.000   700.000  
29 Chụp đáy mắt không huỳnh quang [1 Mắt]     100.000  
30 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) 522.000   600.000  
31 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522.000   600.000  
32 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632.000   700.000  
33 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)     2.200.000  
34 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy] 522.000   1.600.000  
35 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy)     1.900.000  
36 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)     1.600.000  
37 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [Tiêm thuốc cản quang] 632.000   700.000  
38 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)     1.900.000  
39 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Cùng cụt]     600.000  
40 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Gối trái] 522.000   600.000  
41 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 632.000   700.000  
42 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy)     1.600.000  
43 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [Tiêm thuốc cản quang] 632.000   700.000  
44 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522.000   600.000  
45 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 632.000   700.000  
46 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) 522.000   600.000  
47 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) 522.000   600.000  
48 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Gối phải] 522.000   600.000  
49 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 632.000   700.000  
50 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy)     600.000  
51 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)     1.900.000  
52 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (128 dãy)     1.600.000  
53 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 632.000   700.000  
54 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632.000   700.000  
55 Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy)     1.900.000  
56 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)     1.600.000  
VI Chụp Cộng hưởng từ (MRI)        
1 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) 1.311.000   1.600.000 CL00507
2 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) 1.311.000   1.600.000 CL00537
3 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) 1.311.000   1.600.000 CL00533
4 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 1.311.000   1.600.000 CL00509
5 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Gối bên phải] 1.311.000   1.600.000 CL00566
6 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Gối bên trái] 1.311.000   1.600.000 CL00559
7 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) 1.311.000   1.700.000 CL00521
8 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Vai bên phải] 1.311.000   1.600.000 CL00562
9 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) 1.311.000   1.600.000 CL00523
10 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) 2.214.000   2.200.000 CL00522
11 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Vai bên trái] 1.311.000   1.600.000 CL00539
12 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) 2.214.000   2.200.000 CL00525
13 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2.214.000   2.200.000 CL00508
14 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) 1.311.000   1.600.000 CL00535
15 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Háng bên trái] 1.311.000   1.600.000 CL00558
16 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Háng bên phải] 1.311.000   1.600.000 CL00565
17 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Cổ chân bên phải] 1.311.000   1.600.000 CL00567
18 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [Vị trí: .......................................] 1.311.000   1.600.000 CL00543
19 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) 1.311.000   1.600.000 CL00519
20 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.214.000   2.200.000 CL00520
21 Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) 1.311.000   1.600.000 CL00547
22 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) 0   1.600.000 CL00526
23 Chụp cộng hưởng từ toàn thân (sọ não, động mạch cảnh, phổi, ổ bụng, tiểu khung, xương khớp, đốt sống cổ, thắt lưng, khớp gối 0   20.000.000 CL00651
24 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.214.000   2.200.000 CL00538
25 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) 2.214.000   2.200.000 CL00513
26 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Khuỷu bên phải] 1.311.000   1.600.000 CL00585
27 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) [Bên trái] 0   1.600.000 CL00550
28 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2.214.000   2.200.000 CL00510
29 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) 2.214.000   2.200.000 CL00514
30 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2.214.000   2.200.000 CL00516
31 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [Khớp Gối bên phải] 2.214.000   2.200.000 CL00579
32 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) 1.311.000   1.600.000 CL00541
33 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) [Bên phải] 0   1.600.000 CL00588
34 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) 1.311.000   1.600.000 CL00518
35 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.214.000   2.200.000 CL00530
36 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Bàn ngón chân bên trái] 1.311.000   1.600.000 CL00561
VIII Nội soi (Tiêu hóa - Tai mũi họng)        
1 Nội soi tai mũi họng 104.000   120.000 CL00439
2 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 244.000   250.000 CL00444
3 Test HP bằng mảnh sinh thiết (Clo-test)     100.000 CL00605
4 Soi cổ tử cung 61.500   120.000 CL00456
5 Nội soi họng 40.000   100.000 CL00459
6 Gây mê nội soi tiêu hóa     1.000.000 CL00628
7 Nội soi mũi 40.000   100.000 CL00458
8 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 305.000   450.000 CL00484
9 Gây mê kép (nội soi tiêu hóa)     1.300.000 CL00644
10 Nội soi tai mũi họng [Gói khám & NS]     50.000 CL00634
11 Nội soi dạ dày gây mê, dải tần hẹp (NBI) chẩn đoán ung thư sớm (chuyên gia)     1.200.000 CL00595
12 Test thở kiểm tra vi khuẩn Hp (C13)     500.000 CL00606
13 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 189.000   250.000 CL00488
14 Nội soi tai 40.000   100.000 CL00457
15 Nội soi đại tràng sigma 305.000   400.000 CL00445
16 Nội soi tai mũi họng [chuyên gia BV TW]     250.000 CL00629
17 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng [Chuyên gia thực hiện] 244.000 150.000 400.000 CL00645
18 Nội soi đại tràng gây mê, NBI chẩn đoán ung thư sớm (chuyên gia)     1.400.000 CL00599
19 Nội soi dạ dày đường miệng (chuyên gia)     500.000 CL00593
20 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 305.000   350.000 CL00486
21 Nội soi dạ dày làm Clo test     500.000 CL00481
22 Nội soi dạ dày đường miệng dải tần hẹp (NBI) chẩn đoán ung thư sớm (chuyên gia)     500.000 CL00594
23 Cắt polyp nội soi gây mê KT <1cm (chuyên gia) (chưa tính clip hoặc endoloop)     1.500.000 CL00602
24 Nội soi mũi, họng     100.000 CL00460
25 Cắt polyp nội soi KT <1cm (chuyên gia) (chưa tính clip hoặc endoloop)     1.200.000 CL00601
26 Nội soi tai, họng     100.000 CL00461
27 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 291.000   350.000 CL00489
28 Nội soi phế quản dưới gây mê     1.500.000 CL00650
29 Nội soi đại tràng toàn bộ dải tần hẹp (NBI) chẩn đoán ung thư sớm (chuyên gia)     600.000 CL00598
30 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 408.000   550.000 CL00485
31 Cắt polyp nội soi gây mê KT >1cm (chuyên gia) (chưa tính clip hoặc endoloop)     2.300.000 CL00604
32 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán     260.000 CL00438
33 Nội soi dạ dày đường mũi dải tần hẹp (NBI) chẩn đoán ung thư sớm (chuyên gia)     500.000 CL00596
34 Cắt polyp nội soi KT >1cm (chuyên gia) (chưa tính clip hoặc endoloop)     2.000.000 CL00603
35 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 408.000   550.000 CL00441
36 Nội soi đại tràng sigma có sinh thiết 408.000   450.000 CL00487
37 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết 513.000   700.000 CL00437
38 Cắt polyp trực tràng (chuyên gia)     650.000 CL00607
39 Nội soi hạ họng thanh quản     120.000 CL00652
40 Nội soi tai, mũi     100.000 CL00462
41 Nội soi đại tràng sigma [Chuyên gia thực hiện] 305.000 100.000 400.000 CL00646
IX Thăm dò chức năng        
1 Điện tim thường 32.800   50.000 CL00447
2 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA     150.000 CL00496
3 Đo chức năng hô hấp     200.000 CL00554
4 Điện tim thường [Tại khoa HSCC] 32.800   50.000 CL00643
5 Điện tim thường [Tại khoa Nội] 32.800   50.000 CL00455
6 Ghi điện não đồ vi tính     150.000 CL00448
7 Test giãn phế quản (broncho modilator test)     250.000 CL00632
8 Test hồi phục phế quản     250.000 CL00631
9 Đo thính lực nhĩ lượng     150.000 CL00555
10 Holter điện tâm đồ 198.000 200.000 400.000 CL00647
11 Holter huyết áp 198.000 200.000 400.000 CL00648
X Xét nghiệm        
1 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 46.200   50.000 XN00115
2 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21.500   35.000 XN00162
3 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21.500   35.000 XN00163
4 Định lượng Glucose [Máu] 21.500   50.000 XN00181
5 Định lượng Creatinin (máu) 21.500   30.000 XN00177
6 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26.900   35.000 XN00194
7 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26.900   35.000 XN00171
8 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27.400   50.000 XN00214
9 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26.900   35.000 XN00185
10 Định lượng Urê máu [Máu] 21.500   30.000 XN00195
11 Định lượng Albumin [Máu] 21.500   30.000 XN00157
12 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21.500   30.000 XN00191
13 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19.200   35.000 XN00183
14 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21.500   30.000 XN00166
15 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21.500   30.000 XN00164
16 Định lượng Acid Uric [Máu] 21.500   40.000 XN00156
17 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12.900   30.000 XN00167
18 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29.000   100.000 XN00179
19 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26.900   35.000 XN00188
20 Định lượng HbA1c [Máu] 101.000   130.000 XN00184
21 Định lượng CRP 53.800   70.000 XN00502
22 Xét nghiệm test nhanh phát hiện Kháng nguyên Virus SARS-CoV-2 (COVID-19 Ag Rapid Test)     100.000 XN00437
23 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 64.600   100.000 XN00372
24 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 59.200   100.000 XN00373
25 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 26.900   50.000 XN00173
26 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 37.700   50.000 XN00174
27 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 40.400   53.000 XN00105
28 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15.200   20.000 XN00324
29 HBsAg test nhanh     70.000 XN00264
30 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21.500   80.000 XN00159
31 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 63.500   100.000 XN00347
32 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Mẫu đơn]     470.000 XN00432
33 HCV Ab test nhanh     70.000 XN00269
34 Định lượng sắt huyết thanh 32.300   50.000 XN00193
35 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 102.000   140.000 XN00339
36 Xét nghiệm test nhanh phát hiện Kháng nguyên Virus SARS-CoV-2 (COVID-19 Ag Rapid Test)[Nội trú]     60.000 XN00518
37 HIV Ab test nhanh     69.000 XN00273
38 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 40.400   53.000 XN00106
39 Định lượng Troponin T [Máu] 75.400   170.000 XN00439
40 Định lượng Calci ion hóa [Máu] 16.100   25.000 XN00168
41 Vi khuẩn nhuộm soi 68.000   88.000 XN00232
42 Định lượng Globulin [Máu] 21.500   35.000 XN00182
43 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]     200.000 XN00365
44 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]     115.000 XN00366
45 HBsAg miễn dịch tự động     210.000 XN00398
46 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]     400.000 XN00464
47 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 86.600   100.000 XN00495
48 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 39.100   51.000 XN00136
49 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 64.600   100.000 XN00490
50 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 215.000   280.000 XN00186
51 Định lượng Pro-calcitonin [Máu]     450.000 XN00467
52 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 31.100   40.000 XN00145
53 Định lượng Ferritin     109.000 XN00390
54 Vi nấm nhuộm soi [Vị trí tổn thương: dịch âm đạo] 41.700   54.000 XN00356
55 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 53.800   70.000 XN00176
56 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 64.600   100.000 XN00371
57 Xét nghiệm giải phẫu bệnh đối với các bệnh phẩm sau khi mổ và sinh thiết dạng u, khối     400.000 XN00417
58 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]     200.000 XN00369
59 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]     200.000 XN00370
60 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou [PAP Smear]     250.000 XN00411
61 Định lượng D-Dimer [Máu] 253.000   300.000 XN00178
62 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 68.000   90.000 XN00506
63 Đo lactat trong máu 96.900   126.000 XN00328
64 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động 297.000 203.000 500.000 XN00503
65 Định lượng Cortisol (máu) [08h hoặc 20h]     159.000 XN00391
66 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu]     200.000 XN00392
67 Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Thin Prep     600.000 XN00412
68 Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu]     200.000 XN00395
69 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 26.900   35.000 XN00187
70 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 37.700   50.000 XN00192
71 HIV Ab miễn dịch tự động     150.000 XN00492
72 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]     200.000 XN00368
73 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 21.500   30.000 XN00158
74 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 74.800   100.000 XN00505
75 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 23.100   40.000 XN00140
76 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]     108.000 XN00364
77 Influenza virus A, B test nhanh     219.000 XN00281
78 Vi nấm soi tươi [Vị trí tổn thương: máu/ dịch âm đạo/ dịch khác/ mủ/ đờm/ phân/ nước tiểu/ da/ tóc/ móng ...] 41.700   54.000 XN00308
79 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Gộp 2]     270.000 XN00433
80 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]     200.000 XN00367
81 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Xuất cảnh, Du học... ]     600.000 XN00516
82 HCV Ab miễn dịch tự động     210.000 XN00529
83 Công lấy mẫu XN PCR tại nhà [Tại nhà, cơ quan, <10km]     200.000 XN00453
84 HBV đo tải lượng Real-time PCR     830.000 XN00394
85 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 38.200   50.000 XN00284
86 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 39.100   51.000 XN00135
87 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Gộp 3]     250.000 XN00434
88 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 43.100   56.000 XN00126
89 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Gộp 10]     120.000 XN00452
90 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23.100   45.000 XN00528
91 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp     335.000 XN00312
92 Xét nghiệm RSV test nhanh (Respiratory Syncytial Virus)     250.000 XN00501
93 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 20.700   40.000 XN00141
94 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 31.000   50.000 XN00144
95 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu] 23.100   30.000 XN00149
96 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da [XN Cyto tế bào]     335.000 XN00313
97 Vi hệ đường ruột [Phân/ dịch tiêu hóa] 29.700   39.000 XN00239
98 HBeAg miễn dịch tự động     210.000 XN00429
99 Định lượng Tg     220.000 XN00376
100 Trứng giun, sán soi tươi [Phân] 41.700   54.000 XN00288
101 Định lượng Anti TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]     220.000 XN00489
102 Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]     330.000 XN00466
103 Định lượng Protein (niệu) 13.900   30.000 XN00212
104 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Gộp 5]     160.000 XN00436
105 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Gộp 6]     140.000 XN00448
106 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]     255.000 XN00414
107 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Gộp 4]     180.000 XN00435
108 Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]     250.000 XN00409
109 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen [XN BK đờm]     88.000 XN00240
110 Rotavirus test nhanh     229.000 XN00282
111 Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]     600.000 XN00465
112 HCG (Test nhanh, nước tiểu)     30.000 XN00334
113 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Gộp 9]     120.000 XN00451
114 Dengue virus NS1Ag test nhanh     168.000 XN00275
115 Vi nấm nhuộm soi [Vị trí tổn thương: da] 41.700   54.000 XN00360
116 HBsAb định lượng     180.000 XN00379
117 Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh     250.000 XN00276
118 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén [1 mẫu lúc đói; 1 mẫu sau 1 giờ từ khi uống 75g glucose; 1 mẫu sau 2 giờ từ khi uống 75g glucose]     210.000 XN00382
119 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]     200.000 XN00531
120 Treponema pallidum TPHA định tính [Test Giang mai] 53.600   70.000 XN00261
121 HIV Ag/Ab test nhanh     127.000 XN00375
122 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] 20.700   27.000 XN00150
123 Vi nấm nhuộm soi [Vị trí tổn thương: máu/ dịch/ mủ/ đờm/ phân/ nước tiểu/ da/ tóc/ móng ...] 41.700   54.000 XN00310
124 Streptococcus pyogenes ASO [ASLO] 41.700   54.000 XN00257
125 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]     70.000 XN00206
126 Vi nấm nhuộm soi [Vị trí tổn thương: phân] 41.700   54.000 XN00358
127 HAV Ab test nhanh     154.000 XN00270
128 Định lượng ProGRP (Pro-Gastrin Releasing Peptid)     350.000 XN00491
129 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin [1 mẫu lúc đói; 1 mẫu sau 2 giờ từ khi uống 75g glucose]     200.000 XN00383
130 Xét nghiệm cặn dư phân     50.000 XN00463
131 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết 328.000   426.000 XN00345
132 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da [Hút hạch hoặc u]     335.000 XN00315
133 Định lượng IgE     300.000 XN00527
134 Định lượng Glucose (niệu) 13.900   35.000 XN00204
135 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12.600   16.000 XN00108
136 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 65.800   100.000 XN00116
137 Gói sàng lọc sơ sinh 8 bệnh & Bệnh Hemoglobin     1.000.000 XN00469
138 Định lượng Prolactin [Máu]     200.000 XN00442
139 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]     300.000 XN00447
140 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Gộp 7]     130.000 XN00449
141 Gói sàng lọc sơ sinh 5 bệnh cơ bản (G6PD, CH, CAH, TGAL, PKU)     500.000 XN00472
142 Test nhanh bản song ngữ     150.000 XN00539
143 Định lượng Testosterol [Máu]     150.000 XN00445
144 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da [FNA]     335.000 XN00314
145 EV71 IgM/IgG test nhanh     147.000 XN00374
146 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]