BỆNH VIỆN ĐA KHOA VIỆT ĐỨC |
|
|
|
|
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH |
(Ban hành kèm theo Quyết định số ...../QĐ-YKVĐ ngày 07/ 06 /2022 của Công ty cổ phần Y khoa Việt Đức) |
|
|
|
|
|
Đơn vị: đồng |
|
STT |
Tên Dịch vụ kĩ thuật |
Giá BHYT |
Giá Phụ thu
BHYT |
Giá Khám
Theo yêu cầu |
Ghi Chú |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
I |
Giá dịch vụ Khám bệnh |
|
|
|
|
1 |
Khám Nội khoa |
30.500 |
10.000 |
105.000 |
|
2 |
Khám Ngoại khoa |
30.500 |
10.000 |
105.000 |
|
3 |
Khám Mắt |
30.500 |
10.000 |
105.000 |
|
4 |
Khám Răng Hàm Mặt |
30.500 |
10.000 |
105.000 |
|
5 |
Khám Sản - Phụ Khoa |
30.500 |
10.000 |
105.000 |
|
6 |
Khám Tai - Mũi - Họng |
30.500 |
10.000 |
105.000 |
|
7 |
Khám Ngoại - Chấn thương |
30.500 |
10.000 |
105.000 |
|
8 |
Khám Nhi |
30.500 |
10.000 |
105.000 |
|
9 |
Khám YHCT |
30.500 |
10.000 |
105.000 |
|
10 |
Khám Chuyên gia nội (PGS, TS, BSCK) Bệnh viện TW |
30.500 |
175.000 |
205.000 |
|
11 |
Khám chuyên gia Bệnh viện Nhi TW |
0 |
0 |
205.000 |
|
12 |
Khám tâm bệnh chuyên gia BV Nhi TW (chậm phát triển, tự kỉ, tăng động...) |
0 |
0 |
305.000 |
|
13 |
Khám chuyên gia Bệnh viện Mắt TW |
30.500 |
175.000 |
205.000 |
|
14 |
Khám sơ sinh |
30.500 |
10.000 |
105.000 |
|
15 |
Khám bệnh ngoài giờ hành chính |
30.500 |
0 |
125.000 |
|
16 |
Khám điều trị ngoại trú cho người nước ngoài |
30.500 |
470.000 |
500.000 |
|
II |
Giá Ngày giường bệnh |
|
|
|
|
1 |
Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu |
282.000 |
Giá Phụ thu Giường yêu cầu tùy theo loại phòng các mức từ:
- Phòng 6 giường: 250.000 - 300.000
- Phòng 3 giường: 400.000
- Phòng 2 giường: 500.000
- Phòng VIP 1: 1.000.000
- Phòng VIP 2: 1.500.000
Giá đã bao gồm Suất ăn (ngày 03 bữa)
|
2 |
Ngày giường bệnh Nội khoa |
149.100 |
3 |
Ngày giường bệnh Nhi khoa |
171.100 |
4 |
Ngày giường bệnh Ngoại khoa |
|
|
Sau các phẫu thuật loại ĐB, loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể |
198.300 |
|
Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể |
175.600 |
|
Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể |
148.600 |
5 |
Ngày giường bệnh YHCT ban ngày |
36.330 |
6 |
Giường ban ngày Khoa khám bệnh |
|
|
100.000 |
|
III |
Siêu âm |
|
|
|
|
1 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
43.900 |
|
100.000 |
|
2 |
Siêu âm tuyến giáp |
43.900 |
|
100.000 |
|
3 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
43.900 |
|
100.000 |
|
4 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
43.900 |
|
100.000 |
|
5 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
|
|
120.000 |
|
6 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
43.900 |
|
100.000 |
|
7 |
Siêu âm 3D/4D tim |
|
|
200.000 |
|
8 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
|
|
250.000 |
|
9 |
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) |
|
|
300.000 |
|
10 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
43.900 |
|
100.000 |
|
11 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
43.900 |
|
100.000 |
|
12 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ [Doppler động mạch cảnh] |
|
|
250.000 |
|
13 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
43.900 |
|
100.000 |
|
14 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
|
|
200.000 |
|
15 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
43.900 |
|
100.000 |
|
16 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
43.900 |
|
100.000 |
|
17 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
43.900 |
|
100.000 |
|
18 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
43.900 |
|
100.000 |
|
19 |
Siêu âm màng phổi |
43.900 |
|
100.000 |
|
20 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
43.900 |
|
100.000 |
|
21 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
43.900 |
|
100.000 |
|
22 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
43.900 |
|
100.000 |
|
23 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
43.900 |
|
100.000 |
|
24 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi trên |
|
|
200.000 |
|
25 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
|
|
200.000 |
|
26 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
82.300 |
|
100.000 |
|
27 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
82.300 |
|
100.000 |
|
28 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
43.900 |
|
100.000 |
|
29 |
Siêu âm qua thóp |
|
|
100.000 |
|
30 |
Siêu âm màng tim qua thành ngực |
|
|
100.000 |
|
31 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
82.300 |
|
100.000 |
|
32 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng (tìm trứng) |
|
|
100.000 |
|
33 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
|
|
300.000 |
|
34 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
82.300 |
|
100.000 |
|
35 |
Siêu âm dương vật |
43.900 |
|
100.000 |
|
36 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
|
|
250.000 |
|
37 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) [SA màu, đã đối trừ BHYT] |
82.300 |
|
100.000 |
|
38 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
|
|
200.000 |
|
39 |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
|
|
|
|
40 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
59.500 |
|
100.000 |
|
41 |
Siêu âm + đo trục nhãn cầu |
76.200 |
|
100.000 |
|
42 |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm |
59.100 |
|
100.000 |
|
43 |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm |
59.100 |
41.900 |
100.000 |
|
44 |
Siêu âm + đo trục nhãn cầu [Siêu âm A] |
|
|
100.000 |
|
IV |
Chụp Xquang |
|
|
|
|
1 |
Chụp Xquang ngực thẳng [Tim phổi thẳng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
2 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
3 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
4 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
5 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
6 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Tim phổi nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
7 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Bụng thẳng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
8 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Hệ tiết niệu, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
9 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng [Số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
10 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [Bên phải, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
11 |
Chụp Xquang ngực thẳng [Lồng ngực thẳng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
12 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [Bên trái, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
13 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái chếch trái, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
14 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
150.000 |
|
15 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
16 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
17 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
18 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
19 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
20 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
21 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
22 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
23 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
24 |
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
25 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
26 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Bên trái, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
27 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Bên phải, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
28 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Bên trái, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
29 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze [Số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
30 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Bên phải, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
31 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
32 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
33 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [Cổ nghiêng số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
34 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên [Bên trái, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
35 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên [Bên phải, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
36 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng chếch, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
37 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Bên phải nghiêng phải, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
38 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng chếch, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
39 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
40 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Bên phải chếch phải, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
41 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng chếch, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
42 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Bên phải, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
43 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Bên trái, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
44 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Bụng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
45 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng [Bên phải, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
46 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải chếch phải, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
47 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng chếch số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
48 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng [Bên trái, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
49 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Bên phải, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
50 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Bên phải, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
51 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng chếch, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
52 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Bên trái, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
53 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [Số hóa 3 phim] |
122.000 |
|
200.000 |
|
54 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng chếch, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
55 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Bên trái, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
56 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Bên phải thẳng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
57 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Bên trái Nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
58 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [Số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
59 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Bên trái sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
60 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Bên trái sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
61 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm [2 bên, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
62 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [Số hóa 3 phim] |
122.000 |
|
200.000 |
|
63 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Bên trái chếch trái, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
64 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Bên trái thẳng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
65 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Bên phải sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
66 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
67 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng chếch số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
68 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [Thẳng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
69 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
70 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [Số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
71 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Bên phải sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
72 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
73 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Lồng ngực nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
74 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Bên trái thẳng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
75 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Bên phải thẳng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
76 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [Chếch phải, chếch trái, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
77 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Bên trái, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
78 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
79 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng chếch, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
80 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
81 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Bên phải sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
82 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
83 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải sau nắn chỉnh Thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
84 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
85 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Bên phải, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
86 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Bên trái chếch trái sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
87 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
88 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Bên trái, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
89 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
90 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [Số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
91 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
92 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
93 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm [Bên trái, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
94 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm [Bên phải, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
95 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Bên phải, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
96 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [Bên trái sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
97 |
Chụp Xquang Schuller [Số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
98 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
99 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Bên phải chếch phải sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
100 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh Thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
101 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Bên trái sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
102 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Bên phải nghiêng sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
103 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh [Số hóa 1 phim] |
0 |
|
80.000 |
|
104 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Sỏi kẹt niệu đạo, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
105 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Bên phải, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
106 |
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng [Số hóa, tiêm thuốc cản quang] |
564.000 |
|
650.000 |
|
107 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh chếch trái, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
108 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải sau nắn chỉnh chếch phải, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
109 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải sau nắn chỉnh thẳng chếch, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
110 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Bên phải sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
111 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Bên trái sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
112 |
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu [Số hóa, có bơm thuốc cản quang] |
206.000 |
|
250.000 |
|
113 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [Tiêm thuốc cản quang, số hóa] |
224.000 |
|
300.000 |
|
114 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [Mỏm nha cột sống cổ, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
115 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Bên trái sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
116 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [Số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
117 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh thẳng chếch, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
118 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [Nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
119 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [Tiếp tuyến, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
120 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [Bên phải sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
121 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Bên trái, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
122 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Bên phải chếch phải, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
123 |
Chụp Xquang đại tràng [Số hóa, tiêm thuốc cản quang] |
0 |
|
400.000 |
|
124 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Lồng ngực chếch trái, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
125 |
Chụp Xquang Hirtz [Số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
126 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Bên phải sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
127 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh thẳng chếch, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
128 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [2 bên, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
129 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Bên trái chếch trái, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
V |
Chụp Cắt lớp vi tính (CT-Scanner) |
|
|
|
|
1 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
522.000 |
|
600.000 |
|
2 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522.000 |
|
600.000 |
|
3 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) |
522.000 |
|
600.000 |
|
4 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Không tiêm thuốc cản quang] |
522.000 |
|
600.000 |
|
5 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
522.000 |
|
600.000 |
|
6 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
522.000 |
|
600.000 |
|
7 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
|
|
1.600.000 |
|
8 |
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu [2 Mắt] |
|
|
800.000 |
|
9 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522.000 |
|
600.000 |
|
10 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy) |
|
|
1.600.000 |
|
11 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Tiêm thuốc cản quang] |
632.000 |
|
700.000 |
|
12 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522.000 |
|
600.000 |
|
13 |
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu [1 Mắt] |
|
|
500.000 |
|
14 |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) [CT Xoang vùng mặt] |
522.000 |
|
600.000 |
|
15 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Khớp háng, khung chậu, không tiêm thuốc cản quang] |
522.000 |
|
600.000 |
|
16 |
Chụp đáy mắt không huỳnh quang [2 Mắt] |
|
|
200.000 |
|
17 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
|
|
600.000 |
|
18 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
|
|
1.600.000 |
|
19 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
|
|
1.600.000 |
|
20 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522.000 |
|
600.000 |
|
21 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Tiêm thuốc cản quang] |
632.000 |
|
700.000 |
|
22 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có tiêm thuốc cản quang (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
|
|
2.200.000 |
|
23 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522.000 |
|
600.000 |
|
24 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632.000 |
|
700.000 |
|
25 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [Tiêm thuốc cản quang] |
632.000 |
|
700.000 |
|
26 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
|
|
1.600.000 |
|
27 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
|
|
1.600.000 |
|
28 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [Tiêm thuốc cản quang] |
632.000 |
|
700.000 |
|
29 |
Chụp đáy mắt không huỳnh quang [1 Mắt] |
|
|
100.000 |
|
30 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
522.000 |
|
600.000 |
|
31 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522.000 |
|
600.000 |
|
32 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
632.000 |
|
700.000 |
|
33 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
|
|
2.200.000 |
|
34 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
522.000 |
|
1.600.000 |
|
35 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) |
|
|
1.900.000 |
|
36 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) |
|
|
1.600.000 |
|
37 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [Tiêm thuốc cản quang] |
632.000 |
|
700.000 |
|
38 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
|
|
1.900.000 |
|
39 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Cùng cụt] |
|
|
600.000 |
|
40 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Gối trái] |
522.000 |
|
600.000 |
|
41 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632.000 |
|
700.000 |
|
42 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) |
|
|
1.600.000 |
|
43 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [Tiêm thuốc cản quang] |
632.000 |
|
700.000 |
|
44 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
522.000 |
|
600.000 |
|
45 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632.000 |
|
700.000 |
|
46 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
522.000 |
|
600.000 |
|
47 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
522.000 |
|
600.000 |
|
48 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Gối phải] |
522.000 |
|
600.000 |
|
49 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632.000 |
|
700.000 |
|
50 |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) |
|
|
600.000 |
|
51 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
|
|
1.900.000 |
|
52 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (128 dãy) |
|
|
1.600.000 |
|
53 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632.000 |
|
700.000 |
|
54 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
632.000 |
|
700.000 |
|
55 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) |
|
|
1.900.000 |
|
56 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
|
|
1.600.000 |
|
VI |
Chụp Cộng hưởng từ (MRI) |
|
|
|
|
1 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00507 |
2 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00537 |
3 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00533 |
4 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00509 |
5 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Gối bên phải] |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00566 |
6 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Gối bên trái] |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00559 |
7 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
1.311.000 |
|
1.700.000 |
CL00521 |
8 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Vai bên phải] |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00562 |
9 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00523 |
10 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
2.214.000 |
|
2.200.000 |
CL00522 |
11 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Vai bên trái] |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00539 |
12 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
2.214.000 |
|
2.200.000 |
CL00525 |
13 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2.214.000 |
|
2.200.000 |
CL00508 |
14 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00535 |
15 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Háng bên trái] |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00558 |
16 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Háng bên phải] |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00565 |
17 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Cổ chân bên phải] |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00567 |
18 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [Vị trí: .......................................] |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00543 |
19 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00519 |
20 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2.214.000 |
|
2.200.000 |
CL00520 |
21 |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00547 |
22 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) |
0 |
|
1.600.000 |
CL00526 |
23 |
Chụp cộng hưởng từ toàn thân (sọ não, động mạch cảnh, phổi, ổ bụng, tiểu khung, xương khớp, đốt sống cổ, thắt lưng, khớp gối |
0 |
|
20.000.000 |
CL00651 |
24 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2.214.000 |
|
2.200.000 |
CL00538 |
25 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) |
2.214.000 |
|
2.200.000 |
CL00513 |
26 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Khuỷu bên phải] |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00585 |
27 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) [Bên trái] |
0 |
|
1.600.000 |
CL00550 |
28 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2.214.000 |
|
2.200.000 |
CL00510 |
29 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) |
2.214.000 |
|
2.200.000 |
CL00514 |
30 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2.214.000 |
|
2.200.000 |
CL00516 |
31 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [Khớp Gối bên phải] |
2.214.000 |
|
2.200.000 |
CL00579 |
32 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00541 |
33 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) [Bên phải] |
0 |
|
1.600.000 |
CL00588 |
34 |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00518 |
35 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2.214.000 |
|
2.200.000 |
CL00530 |
36 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Bàn ngón chân bên trái] |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00561 |
VIII |
Nội soi (Tiêu hóa - Tai mũi họng) |
|
|
|
|
1 |
Nội soi tai mũi họng |
104.000 |
|
120.000 |
CL00439 |
2 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
244.000 |
|
250.000 |
CL00444 |
3 |
Test HP bằng mảnh sinh thiết (Clo-test) |
|
|
100.000 |
CL00605 |
4 |
Soi cổ tử cung |
61.500 |
|
120.000 |
CL00456 |
5 |
Nội soi họng |
40.000 |
|
100.000 |
CL00459 |
6 |
Gây mê nội soi tiêu hóa |
|
|
1.000.000 |
CL00628 |
7 |
Nội soi mũi |
40.000 |
|
100.000 |
CL00458 |
8 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
305.000 |
|
450.000 |
CL00484 |
9 |
Gây mê kép (nội soi tiêu hóa) |
|
|
1.300.000 |
CL00644 |
10 |
Nội soi tai mũi họng [Gói khám & NS] |
|
|
50.000 |
CL00634 |
11 |
Nội soi dạ dày gây mê, dải tần hẹp (NBI) chẩn đoán ung thư sớm (chuyên gia) |
|
|
1.200.000 |
CL00595 |
12 |
Test thở kiểm tra vi khuẩn Hp (C13) |
|
|
500.000 |
CL00606 |
13 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
189.000 |
|
250.000 |
CL00488 |
14 |
Nội soi tai |
40.000 |
|
100.000 |
CL00457 |
15 |
Nội soi đại tràng sigma |
305.000 |
|
400.000 |
CL00445 |
16 |
Nội soi tai mũi họng [chuyên gia BV TW] |
|
|
250.000 |
CL00629 |
17 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng [Chuyên gia thực hiện] |
244.000 |
150.000 |
400.000 |
CL00645 |
18 |
Nội soi đại tràng gây mê, NBI chẩn đoán ung thư sớm (chuyên gia) |
|
|
1.400.000 |
CL00599 |
19 |
Nội soi dạ dày đường miệng (chuyên gia) |
|
|
500.000 |
CL00593 |
20 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
305.000 |
|
350.000 |
CL00486 |
21 |
Nội soi dạ dày làm Clo test |
|
|
500.000 |
CL00481 |
22 |
Nội soi dạ dày đường miệng dải tần hẹp (NBI) chẩn đoán ung thư sớm (chuyên gia) |
|
|
500.000 |
CL00594 |
23 |
Cắt polyp nội soi gây mê KT <1cm (chuyên gia) (chưa tính clip hoặc endoloop) |
|
|
1.500.000 |
CL00602 |
24 |
Nội soi mũi, họng |
|
|
100.000 |
CL00460 |
25 |
Cắt polyp nội soi KT <1cm (chuyên gia) (chưa tính clip hoặc endoloop) |
|
|
1.200.000 |
CL00601 |
26 |
Nội soi tai, họng |
|
|
100.000 |
CL00461 |
27 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
291.000 |
|
350.000 |
CL00489 |
28 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
|
|
1.500.000 |
CL00650 |
29 |
Nội soi đại tràng toàn bộ dải tần hẹp (NBI) chẩn đoán ung thư sớm (chuyên gia) |
|
|
600.000 |
CL00598 |
30 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
408.000 |
|
550.000 |
CL00485 |
31 |
Cắt polyp nội soi gây mê KT >1cm (chuyên gia) (chưa tính clip hoặc endoloop) |
|
|
2.300.000 |
CL00604 |
32 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán |
|
|
260.000 |
CL00438 |
33 |
Nội soi dạ dày đường mũi dải tần hẹp (NBI) chẩn đoán ung thư sớm (chuyên gia) |
|
|
500.000 |
CL00596 |
34 |
Cắt polyp nội soi KT >1cm (chuyên gia) (chưa tính clip hoặc endoloop) |
|
|
2.000.000 |
CL00603 |
35 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
408.000 |
|
550.000 |
CL00441 |
36 |
Nội soi đại tràng sigma có sinh thiết |
408.000 |
|
450.000 |
CL00487 |
37 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
513.000 |
|
700.000 |
CL00437 |
38 |
Cắt polyp trực tràng (chuyên gia) |
|
|
650.000 |
CL00607 |
39 |
Nội soi hạ họng thanh quản |
|
|
120.000 |
CL00652 |
40 |
Nội soi tai, mũi |
|
|
100.000 |
CL00462 |
41 |
Nội soi đại tràng sigma [Chuyên gia thực hiện] |
305.000 |
100.000 |
400.000 |
CL00646 |
IX |
Thăm dò chức năng |
|
|
|
|
1 |
Điện tim thường |
32.800 |
|
50.000 |
CL00447 |
2 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA |
|
|
150.000 |
CL00496 |
3 |
Đo chức năng hô hấp |
|
|
200.000 |
CL00554 |
4 |
Điện tim thường [Tại khoa HSCC] |
32.800 |
|
50.000 |
CL00643 |
5 |
Điện tim thường [Tại khoa Nội] |
32.800 |
|
50.000 |
CL00455 |
6 |
Ghi điện não đồ vi tính |
|
|
150.000 |
CL00448 |
7 |
Test giãn phế quản (broncho modilator test) |
|
|
250.000 |
CL00632 |
8 |
Test hồi phục phế quản |
|
|
250.000 |
CL00631 |
9 |
Đo thính lực nhĩ lượng |
|
|
150.000 |
CL00555 |
10 |
Holter điện tâm đồ |
198.000 |
200.000 |
400.000 |
CL00647 |
11 |
Holter huyết áp |
198.000 |
200.000 |
400.000 |
CL00648 |
X |
Xét nghiệm |
|
|
|
|
1 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
46.200 |
|
50.000 |
XN00115 |
2 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21.500 |
|
35.000 |
XN00162 |
3 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21.500 |
|
35.000 |
XN00163 |
4 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21.500 |
|
50.000 |
XN00181 |
5 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21.500 |
|
30.000 |
XN00177 |
6 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26.900 |
|
35.000 |
XN00194 |
7 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26.900 |
|
35.000 |
XN00171 |
8 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27.400 |
|
50.000 |
XN00214 |
9 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26.900 |
|
35.000 |
XN00185 |
10 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21.500 |
|
30.000 |
XN00195 |
11 |
Định lượng Albumin [Máu] |
21.500 |
|
30.000 |
XN00157 |
12 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21.500 |
|
30.000 |
XN00191 |
13 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19.200 |
|
35.000 |
XN00183 |
14 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21.500 |
|
30.000 |
XN00166 |
15 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21.500 |
|
30.000 |
XN00164 |
16 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21.500 |
|
40.000 |
XN00156 |
17 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
12.900 |
|
30.000 |
XN00167 |
18 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
29.000 |
|
100.000 |
XN00179 |
19 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26.900 |
|
35.000 |
XN00188 |
20 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
101.000 |
|
130.000 |
XN00184 |
21 |
Định lượng CRP |
53.800 |
|
70.000 |
XN00502 |
22 |
Xét nghiệm test nhanh phát hiện Kháng nguyên Virus SARS-CoV-2 (COVID-19 Ag Rapid Test) |
|
|
100.000 |
XN00437 |
23 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
64.600 |
|
100.000 |
XN00372 |
24 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
59.200 |
|
100.000 |
XN00373 |
25 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
26.900 |
|
50.000 |
XN00173 |
26 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
37.700 |
|
50.000 |
XN00174 |
27 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
40.400 |
|
53.000 |
XN00105 |
28 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15.200 |
|
20.000 |
XN00324 |
29 |
HBsAg test nhanh |
|
|
70.000 |
XN00264 |
30 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
21.500 |
|
80.000 |
XN00159 |
31 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
63.500 |
|
100.000 |
XN00347 |
32 |
Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Mẫu đơn] |
|
|
470.000 |
XN00432 |
33 |
HCV Ab test nhanh |
|
|
70.000 |
XN00269 |
34 |
Định lượng sắt huyết thanh |
32.300 |
|
50.000 |
XN00193 |
35 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
102.000 |
|
140.000 |
XN00339 |
36 |
Xét nghiệm test nhanh phát hiện Kháng nguyên Virus SARS-CoV-2 (COVID-19 Ag Rapid Test)[Nội trú] |
|
|
60.000 |
XN00518 |
37 |
HIV Ab test nhanh |
|
|
69.000 |
XN00273 |
38 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
40.400 |
|
53.000 |
XN00106 |
39 |
Định lượng Troponin T [Máu] |
75.400 |
|
170.000 |
XN00439 |
40 |
Định lượng Calci ion hóa [Máu] |
16.100 |
|
25.000 |
XN00168 |
41 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
68.000 |
|
88.000 |
XN00232 |
42 |
Định lượng Globulin [Máu] |
21.500 |
|
35.000 |
XN00182 |
43 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
|
|
200.000 |
XN00365 |
44 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
|
|
115.000 |
XN00366 |
45 |
HBsAg miễn dịch tự động |
|
|
210.000 |
XN00398 |
46 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
|
|
400.000 |
XN00464 |
47 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
86.600 |
|
100.000 |
XN00495 |
48 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
39.100 |
|
51.000 |
XN00136 |
49 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
64.600 |
|
100.000 |
XN00490 |
50 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
215.000 |
|
280.000 |
XN00186 |
51 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
|
|
450.000 |
XN00467 |
52 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
31.100 |
|
40.000 |
XN00145 |
53 |
Định lượng Ferritin |
|
|
109.000 |
XN00390 |
54 |
Vi nấm nhuộm soi [Vị trí tổn thương: dịch âm đạo] |
41.700 |
|
54.000 |
XN00356 |
55 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
53.800 |
|
70.000 |
XN00176 |
56 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
64.600 |
|
100.000 |
XN00371 |
57 |
Xét nghiệm giải phẫu bệnh đối với các bệnh phẩm sau khi mổ và sinh thiết dạng u, khối |
|
|
400.000 |
XN00417 |
58 |
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
|
|
200.000 |
XN00369 |
59 |
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
|
|
200.000 |
XN00370 |
60 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou [PAP Smear] |
|
|
250.000 |
XN00411 |
61 |
Định lượng D-Dimer [Máu] |
253.000 |
|
300.000 |
XN00178 |
62 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
68.000 |
|
90.000 |
XN00506 |
63 |
Đo lactat trong máu |
96.900 |
|
126.000 |
XN00328 |
64 |
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động |
297.000 |
203.000 |
500.000 |
XN00503 |
65 |
Định lượng Cortisol (máu) [08h hoặc 20h] |
|
|
159.000 |
XN00391 |
66 |
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] |
|
|
200.000 |
XN00392 |
67 |
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Thin Prep |
|
|
600.000 |
XN00412 |
68 |
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] |
|
|
200.000 |
XN00395 |
69 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
26.900 |
|
35.000 |
XN00187 |
70 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
37.700 |
|
50.000 |
XN00192 |
71 |
HIV Ab miễn dịch tự động |
|
|
150.000 |
XN00492 |
72 |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
|
|
200.000 |
XN00368 |
73 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
21.500 |
|
30.000 |
XN00158 |
74 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
74.800 |
|
100.000 |
XN00505 |
75 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
23.100 |
|
40.000 |
XN00140 |
76 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
|
|
108.000 |
XN00364 |
77 |
Influenza virus A, B test nhanh |
|
|
219.000 |
XN00281 |
78 |
Vi nấm soi tươi [Vị trí tổn thương: máu/ dịch âm đạo/ dịch khác/ mủ/ đờm/ phân/ nước tiểu/ da/ tóc/ móng ...] |
41.700 |
|
54.000 |
XN00308 |
79 |
Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Gộp 2] |
|
|
270.000 |
XN00433 |
80 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
|
|
200.000 |
XN00367 |
81 |
Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Xuất cảnh, Du học... ] |
|
|
600.000 |
XN00516 |
82 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
|
|
210.000 |
XN00529 |
83 |
Công lấy mẫu XN PCR tại nhà [Tại nhà, cơ quan, <10km] |
|
|
200.000 |
XN00453 |
84 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR |
|
|
830.000 |
XN00394 |
85 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
38.200 |
|
50.000 |
XN00284 |
86 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
39.100 |
|
51.000 |
XN00135 |
87 |
Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Gộp 3] |
|
|
250.000 |
XN00434 |
88 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
43.100 |
|
56.000 |
XN00126 |
89 |
Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Gộp 10] |
|
|
120.000 |
XN00452 |
90 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
23.100 |
|
45.000 |
XN00528 |
91 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
|
|
335.000 |
XN00312 |
92 |
Xét nghiệm RSV test nhanh (Respiratory Syncytial Virus) |
|
|
250.000 |
XN00501 |
93 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
20.700 |
|
40.000 |
XN00141 |
94 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
31.000 |
|
50.000 |
XN00144 |
95 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu] |
23.100 |
|
30.000 |
XN00149 |
96 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da [XN Cyto tế bào] |
|
|
335.000 |
XN00313 |
97 |
Vi hệ đường ruột [Phân/ dịch tiêu hóa] |
29.700 |
|
39.000 |
XN00239 |
98 |
HBeAg miễn dịch tự động |
|
|
210.000 |
XN00429 |
99 |
Định lượng Tg |
|
|
220.000 |
XN00376 |
100 |
Trứng giun, sán soi tươi [Phân] |
41.700 |
|
54.000 |
XN00288 |
101 |
Định lượng Anti TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] |
|
|
220.000 |
XN00489 |
102 |
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] |
|
|
330.000 |
XN00466 |
103 |
Định lượng Protein (niệu) |
13.900 |
|
30.000 |
XN00212 |
104 |
Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Gộp 5] |
|
|
160.000 |
XN00436 |
105 |
Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Gộp 6] |
|
|
140.000 |
XN00448 |
106 |
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] |
|
|
255.000 |
XN00414 |
107 |
Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Gộp 4] |
|
|
180.000 |
XN00435 |
108 |
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] |
|
|
250.000 |
XN00409 |
109 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen [XN BK đờm] |
|
|
88.000 |
XN00240 |
110 |
Rotavirus test nhanh |
|
|
229.000 |
XN00282 |
111 |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] |
|
|
600.000 |
XN00465 |
112 |
HCG (Test nhanh, nước tiểu) |
|
|
30.000 |
XN00334 |
113 |
Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Gộp 9] |
|
|
120.000 |
XN00451 |
114 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
|
|
168.000 |
XN00275 |
115 |
Vi nấm nhuộm soi [Vị trí tổn thương: da] |
41.700 |
|
54.000 |
XN00360 |
116 |
HBsAb định lượng |
|
|
180.000 |
XN00379 |
117 |
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh |
|
|
250.000 |
XN00276 |
118 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén [1 mẫu lúc đói; 1 mẫu sau 1 giờ từ khi uống 75g glucose; 1 mẫu sau 2 giờ từ khi uống 75g glucose] |
|
|
210.000 |
XN00382 |
119 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] |
|
|
200.000 |
XN00531 |
120 |
Treponema pallidum TPHA định tính [Test Giang mai] |
53.600 |
|
70.000 |
XN00261 |
121 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
|
|
127.000 |
XN00375 |
122 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] |
20.700 |
|
27.000 |
XN00150 |
123 |
Vi nấm nhuộm soi [Vị trí tổn thương: máu/ dịch/ mủ/ đờm/ phân/ nước tiểu/ da/ tóc/ móng ...] |
41.700 |
|
54.000 |
XN00310 |
124 |
Streptococcus pyogenes ASO [ASLO] |
41.700 |
|
54.000 |
XN00257 |
125 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
|
|
70.000 |
XN00206 |
126 |
Vi nấm nhuộm soi [Vị trí tổn thương: phân] |
41.700 |
|
54.000 |
XN00358 |
127 |
HAV Ab test nhanh |
|
|
154.000 |
XN00270 |
128 |
Định lượng ProGRP (Pro-Gastrin Releasing Peptid) |
|
|
350.000 |
XN00491 |
129 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin [1 mẫu lúc đói; 1 mẫu sau 2 giờ từ khi uống 75g glucose] |
|
|
200.000 |
XN00383 |
130 |
Xét nghiệm cặn dư phân |
|
|
50.000 |
XN00463 |
131 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
328.000 |
|
426.000 |
XN00345 |
132 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da [Hút hạch hoặc u] |
|
|
335.000 |
XN00315 |
133 |
Định lượng IgE |
|
|
300.000 |
XN00527 |
134 |
Định lượng Glucose (niệu) |
13.900 |
|
35.000 |
XN00204 |
135 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12.600 |
|
16.000 |
XN00108 |
136 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
65.800 |
|
100.000 |
XN00116 |
137 |
Gói sàng lọc sơ sinh 8 bệnh & Bệnh Hemoglobin |
|
|
1.000.000 |
XN00469 |
138 |
Định lượng Prolactin [Máu] |
|
|
200.000 |
XN00442 |
139 |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] |
|
|
300.000 |
XN00447 |
140 |
Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Gộp 7] |
|
|
130.000 |
XN00449 |
141 |
Gói sàng lọc sơ sinh 5 bệnh cơ bản (G6PD, CH, CAH, TGAL, PKU) |
|
|
500.000 |
XN00472 |
142 |
Test nhanh bản song ngữ |
|
|
150.000 |
XN00539 |
143 |
Định lượng Testosterol [Máu] |
|
|
150.000 |
XN00445 |
144 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da [FNA] |
|
|
335.000 |
XN00314 |
145 |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
|
|
147.000 |
XN00374 |
146 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
|
|