Phố Thiều Hoa - Phường Tân Dân - TP. Việt Trì - Phú Thọ
Hotline: (0210) 3666 678
  • Tra cứu
  • Đặt hẹn
  • Hỏi đáp
  • Tìm kiếm
Ô có dấu * bắt buộc phải điền đủ thông tin
Ô có dấu * bắt buộc phải điền đủ thông tin
Ô có dấu * bắt buộc phải điền đủ thông tin
Bạn đang ở:  Trang chủ Dành cho bệnh nhân
Bảng giá Dịch vụ kĩ thuật
Cập nhật: 09/08/2025
Lượt xem: 116
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KĨ THUẬT - BỆNH VIỆN ĐA KHOA VIỆT ĐỨC
Ban hành theo Nghị quyết số: 36/NQ-HĐND
Tên DVKT Giá Dịch vụ Giá BHYT
Giá Phụ thu
Khám Nội tổng hợp 155.000 đ 39.800 đ 0 đ
Khám Ngoại tổng hợp 155.000 đ 39.800 đ 0 đ
Khám Mắt 155.000 đ 39.800 đ 0 đ
Khám Răng Hàm Mặt 155.000 đ 39.800 đ 0 đ
Khám Phụ sản 155.000 đ 39.800 đ 0 đ
Khám Tai Mũi Họng 155.000 đ 39.800 đ 0 đ
Khám Ngoại - Chấn thương 155.000 đ 39.800 đ 0 đ
Khám Nhi 155.000 đ 39.800 đ 0 đ
Khám Da liễu 155.000 đ 39.800 đ 0 đ
Khám Y học cổ truyền 155.000 đ 39.800 đ 0 đ
Khám Phục hồi chức năng 155.000 đ 39.800 đ 0 đ
Khám Chuyên gia (PGS, TS, ThS, BSNT, BSCK) Bệnh viện TW 250.000 đ 0 đ 0 đ
Khám chuyên gia Bệnh viện Nhi TW 250.000 đ 0 đ 0 đ
Khám tâm bệnh chuyên gia BV Nhi TW (chậm phát triển, tự kỉ, tăng động...) 305.000 đ 0 đ 0 đ
Khám chuyên gia Bệnh viện Mắt TW 250.000 đ 0 đ 0 đ
Khám sơ sinh 155.000 đ 0 đ 0 đ
Khám bệnh ngoài giờ hành chính 155.000 đ 0 đ 0 đ
Khám Nội [Khám điều trị ngoại trú cho người NN] 500.000 đ 0 đ 0 đ
Khám chuyên khoa sâu bệnh lý Thận 450.000 đ 0 đ 0 đ
Khám chuyên gia sâu PGS Quỳnh Hương 350.000 đ 0 đ 0 đ
Khám chuyên gia Bệnh viện Nhi TW [BHYT] 250.000 đ 39.800 đ 0 đ
Khám Nam Khoa 155.000 đ 0 đ 0 đ
Khám chuyên gia sản - phụ khoa 300.000 đ 0 đ 0 đ
Khám hỗ trợ sinh sản 200.000 đ 0 đ 0 đ
Khám Ung bướu 250.000 đ 39.800 đ 0 đ
Khám hỗ trợ sinh sản (1 cặp vợ chồng) 200.000 đ 0 đ 0 đ
Siêu âm tim [chuyên gia thực hiện] 300.000 đ 0 đ 0 đ
Siêu âm các tuyến nước bọt 100.000 đ 58.600 đ 0 đ
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 100.000 đ 58.600 đ 0 đ
Siêu âm Doppler dương vật 100.000 đ 0 đ 0 đ
Siêu âm Doppler động mạch thận 200.000 đ 252.300 đ 0 đ
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 200.000 đ 252.300 đ 0 đ
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 300.000 đ 0 đ 0 đ
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 100.000 đ 89.300 đ 0 đ
Siêu âm Doppler tuyến vú 100.000 đ 89.300 đ 0 đ
Siêu âm Bơm nước buồng tử cung 200.000 đ 0 đ 0 đ
Siêu âm dương vật 100.000 đ 58.600 đ 0 đ
Siêu âm hạch vùng cổ 100.000 đ 58.600 đ 0 đ
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 100.000 đ 58.600 đ 0 đ
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 100.000 đ 58.600 đ 0 đ
Siêu âm màng phổi 100.000 đ 58.600 đ 0 đ
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 100.000 đ 58.600 đ 0 đ
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 100.000 đ 58.600 đ 0 đ
Siêu âm tại giường 100.000 đ 0 đ 0 đ
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 200.000 đ 0 đ 0 đ
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 250.000 đ 252.300 đ 0 đ
Siêu âm tinh hoàn hai bên 100.000 đ 58.600 đ 0 đ
Siêu âm tuyến giáp 100.000 đ 58.600 đ 0 đ
Siêu âm tuyến vú hai bên 100.000 đ 58.600 đ 0 đ
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 120.000 đ 0 đ 0 đ
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 100.000 đ 58.600 đ 0 đ
Siêu âm tử cung phần phụ 100.000 đ 58.600 đ 0 đ
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 100.000 đ 58.600 đ 0 đ
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 100.000 đ 58.600 đ 0 đ
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 100.000 đ 58.600 đ 0 đ
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 100.000 đ 58.600 đ 0 đ
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 100.000 đ 58.600 đ 0 đ
Nội soi tai mũi họng 120.000 đ 116.100 đ 0 đ
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 293.000 đ 276.500 đ 0 đ
Nội soi đại tràng sigma 400.000 đ 352.100 đ 0 đ
Điện tim thường 100.000 đ 39.900 đ 0 đ
Ghi điện não đồ vi tính 150.000 đ 0 đ 0 đ
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm 100.000 đ 69.400 đ 0 đ
Điện tim thường [Tại khoa Nội] 100.000 đ 39.900 đ 0 đ
Soi cổ tử cung 120.000 đ 68.100 đ 0 đ
Nội soi tai mũi họng[tai] 100.000 đ 40.000 đ 0 đ
Nội soi tai mũi họng[mũi] 100.000 đ 40.000 đ 0 đ
Nội soi tai mũi họng[họng] 100.000 đ 40.000 đ 0 đ
Nội soi mũi, họng 100.000 đ 0 đ 0 đ
Nội soi tai, họng 100.000 đ 0 đ 0 đ
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [Cổ nghiêng số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) [CT Xoang vùng mặt] 650.000 đ 550.100 đ 0 đ
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi trên 200.000 đ 0 đ 0 đ
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 450.000 đ 352.100 đ 0 đ
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 350.000 đ 352.100 đ 0 đ
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 250.000 đ 215.200 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Cùng cụt] 650.000 đ 0 đ 0 đ
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ [Doppler động mạch cảnh] 250.000 đ 0 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Gối trái] 650.000 đ 550.100 đ 0 đ
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] 150.000 đ 148.300 đ 0 đ
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 250.000 đ 69.700 đ 0 đ
Siêu âm + đo trục nhãn cầu 100.000 đ 90.300 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Tiêm thuốc cản quang] 1.320.000 đ 663.400 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Không tiêm thuốc cản quang] 650.000 đ 550.100 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Khớp háng, khung chậu, không tiêm thuốc cản quang] 650.000 đ 550.100 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 650.000 đ 550.100 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 650.000 đ 550.100 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 650.000 đ 550.100 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) (từ 1- 32 dãy) 650.000 đ 550.100 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [Tiêm thuốc cản quang] 1.320.000 đ 663.400 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 650.000 đ 550.100 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [Tiêm thuốc cản quang] 1.320.000 đ 663.400 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 650.000 đ 550.100 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 1.320.000 đ 663.400 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 650.000 đ 550.100 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) 650.000 đ 550.100 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) 650.000 đ 550.100 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Tiêm thuốc cản quang] 1.320.000 đ 663.400 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) 650.000 đ 550.100 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 650.000 đ 550.100 đ 0 đ
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) 650.000 đ 550.100 đ 0 đ
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 650.000 đ 550.100 đ 0 đ
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 1.320.000 đ 663.400 đ 0 đ
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 650.000 đ 550.100 đ 0 đ
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] 150.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Hệ tiết niệu, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Bụng nghiêng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Bụng thẳng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [Thẳng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [Số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [Số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang đường mật qua Kehr 845.000 đ 280.800 đ 590.000 đ
Chụp Xquang hàm chếch một bên [Bên phải, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang hàm chếch một bên [Bên trái, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [Số hóa 3 phim] 200.000 đ 130.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải chếch phải, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái chếch trái, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh chếch trái, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp háng nghiêng [Bên phải, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp háng nghiêng [Bên trái, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Bên phải thẳng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Bên trái thẳng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Bên trái, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Bên phải, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh thẳng chếch, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng chếch, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng chếch, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp thái dương hàm [2 bên, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp thái dương hàm [Bên trái, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp thái dương hàm [Bên phải, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [2 bên, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [Bên phải, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [Bên trái, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Bên phải chếch phải sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Bên phải chếch phải, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Bên phải nghiêng phải, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Bên trái chếch trái, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Bên trái Nghiêng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp vai thẳng [Bên phải, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp vai thẳng [Bên trái, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp vai thẳng [Bên phải sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp vai thẳng [Bên trái sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang khung chậu thẳng [Số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Lồng ngực nghiêng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Lồng ngực chếch phải, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Tim phổi nghiêng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang ngực thẳng [Lồng ngực thẳng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang ngực thẳng [Tim phổi thẳng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang răng toàn cảnh [Số hóa 1 phim] 100.000 đ 0 đ 0 đ
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [Số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng [Số hóa 3 phim] 200.000 đ 0 đ 0 đ
Chụp Xquang tuyến vú (Mammography) 380.000 đ 0 đ 0 đ
Chụp Xquang tử cung vòi trứng [Số hóa, tiêm thuốc cản quang] 1.250.000 đ 451.800 đ 0 đ
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Bên trái, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Bên phải, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng chếch, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng chếch, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh thẳng chếch, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng chếch, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng chếch, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Bên trái, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Bên phải sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Bên phải, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Bên trái sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Bên trái, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Bên phải sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Bên phải, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Bên trái sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Bên trái, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Bên phải sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Bên phải, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Bên trái sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Bên trái, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải sau nắn chỉnh Thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh Thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng chếch số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng chếch số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Bên phải thẳng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Bên trái thẳng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Bên phải chếch phải, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Bên trái chếch trái, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh thẳng, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Bên phải sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Bên trái sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Bên phải, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Bên trái, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Bên phải sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Bên trái sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Bên phải, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Bên trái, số hóa 1 phim] 100.000 đ 73.300 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) 1.600.000 đ 1.341.500 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2.300.000 đ 2.250.800 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 1.600.000 đ 1.341.500 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2.300.000 đ 2.250.800 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) 1.600.000 đ 1.341.500 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.300.000 đ 2.250.800 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) 1.600.000 đ 1.341.500 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) 2.300.000 đ 2.250.800 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) 1.600.000 đ 1.341.500 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) 2.300.000 đ 2.250.800 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) 1.600.000 đ 1.341.500 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) 1.600.000 đ 1.341.500 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) 1.600.000 đ 1.341.500 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Vai bên trái] 1.600.000 đ 1.341.500 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [Vị trí: .......................................] 1.600.000 đ 1.341.500 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [Vị trí: ..................................................] 2.300.000 đ 2.250.800 đ 0 đ
Đo chức năng hô hấp 200.000 đ 0 đ 0 đ
Đo thính lực nhĩ lượng 350.000 đ 0 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Cổ tay bên trái] 1.600.000 đ 1.341.500 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Háng bên trái] 1.600.000 đ 1.341.500 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Gối bên trái] 1.600.000 đ 1.341.500 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Cổ chân bên trái] 1.600.000 đ 1.341.500 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Bàn ngón chân bên trái] 1.600.000 đ 1.341.500 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Vai bên phải] 1.600.000 đ 1.341.500 đ 0 đ
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 53.000 đ 43.500 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Cổ tay bên phải] 1.600.000 đ 1.341.500 đ 0 đ
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 53.000 đ 43.500 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Háng bên phải] 1.600.000 đ 1.341.500 đ 0 đ
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 80.000 đ 49.700 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Gối bên phải] 1.600.000 đ 1.341.500 đ 0 đ
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 100.000 đ 70.800 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Cổ chân bên phải] 1.600.000 đ 1.341.500 đ 0 đ
Tìm mảnh vỡ hồng cầu 22.000 đ 0 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Bàn ngón chân bên phải] 1.600.000 đ 1.341.500 đ 0 đ
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 48.000 đ 39.700 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Khuỷu bên trái] 1.600.000 đ 1.341.500 đ 0 đ
Tìm giun chỉ trong máu 45.000 đ 37.300 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Khuỷu bên phải] 1.600.000 đ 1.341.500 đ 0 đ
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 56.000 đ 44.800 đ 0 đ
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) 200.000 đ 0 đ 0 đ
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động 107.000 đ 95.300 đ 0 đ
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 1.600.000 đ 0 đ 0 đ
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 100.000 đ 42.100 đ 60.000 đ
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 2.300.000 đ 0 đ 0 đ
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 51.000 đ 42.100 đ 0 đ
Nội soi dạ dày đường miệng dải tần hẹp (NBI) chẩn đoán ung thư sớm (chuyên gia) 800.000 đ 0 đ 0 đ
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 40.000 đ 24.800 đ 0 đ
Nội soi dạ dày gây mê, dải tần hẹp (NBI) chẩn đoán ung thư sớm (chuyên gia) 1.200.000 đ 0 đ 0 đ
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 40.000 đ 22.200 đ 0 đ
Nội soi dạ dày đường mũi dải tần hẹp (NBI) chẩn đoán ung thư sớm (chuyên gia) 800.000 đ 0 đ 0 đ
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 70.000 đ 33.500 đ 0 đ
Nội soi trực tràng và đại tràng sigma (chuyên gia) 800.000 đ 0 đ 0 đ
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 40.000 đ 33.500 đ 0 đ
Nội soi đại tràng toàn bộ dải tần hẹp (NBI) chẩn đoán ung thư sớm (chuyên gia) 800.000 đ 0 đ 0 đ
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu] 30.000 đ 24.800 đ 0 đ
Nội soi đại tràng gây mê, NBI chẩn đoán ung thư sớm (chuyên gia) 1.400.000 đ 0 đ 0 đ
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] 27.000 đ 22.200 đ 0 đ
Cắt polyp nội soi KT <1cm (chuyên gia) (chưa tính clip hoặc endoloop) 1.200.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng Acid Uric [Máu] 40.000 đ 22.400 đ 0 đ
Cắt polyp nội soi gây mê KT <1cm (chuyên gia) (chưa tính clip hoặc endoloop) 1.500.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng Albumin [Máu] 40.000 đ 22.400 đ 0 đ
Cắt polyp nội soi gây mê KT >1cm (chuyên gia) (chưa tính clip hoặc endoloop) 2.300.000 đ 0 đ 0 đ
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 30.000 đ 22.400 đ 0 đ
Test HP bằng mảnh sinh thiết (Clo-test) 100.000 đ 0 đ 0 đ
Đo hoạt độ Amylase [Máu] 80.000 đ 22.400 đ 0 đ
Test thở kiểm tra vi khuẩn Hp (C13) 500.000 đ 0 đ 0 đ
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 40.000 đ 22.400 đ 0 đ
Chụp đáy mắt không huỳnh quang [1 Mắt] 100.000 đ 0 đ 0 đ
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 40.000 đ 22.400 đ 0 đ
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu [1 Mắt] 500.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 40.000 đ 22.400 đ 0 đ
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu [2 Mắt] 800.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 40.000 đ 0 đ 0 đ
Chụp đáy mắt không huỳnh quang [2 Mắt] 200.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 40.000 đ 22.400 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy) 1.600.000 đ 1.486.800 đ 0 đ
Định lượng Calci toàn phần [Máu] 40.000 đ 13.400 đ 0 đ
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) 1.600.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng Calci ion hóa [Máu] 40.000 đ 16.800 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1.600.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 40.000 đ 28.000 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1.600.000 đ 0 đ 0 đ
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 50.000 đ 28.000 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) 1.600.000 đ 0 đ 0 đ
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 50.000 đ 39.200 đ 0 đ
Gây mê nội soi tiêu hóa 1.000.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng C-Peptid [Máu] [GRE] 330.000 đ 0 đ 0 đ
Nội soi tai mũi họng [chuyên gia BV TW] 250.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 70.000 đ 56.100 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có tiêm thuốc cản quang (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) 2.300.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng Creatinin (máu) 40.000 đ 22.400 đ 0 đ
Test hồi phục phế quản 250.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng D-Dimer [Máu] 570.000 đ 272.900 đ 200.000 đ
Test giãn phế quản (broncho modilator test) 250.000 đ 0 đ 0 đ
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 100.000 đ 30.200 đ 0 đ
Siêu âm qua thóp 100.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu, XN nồng độ cồn trong máu hoặc hơi thở] 139.000 đ 0 đ 0 đ
Nội soi tai mũi họng [Gói khám & NS] 50.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng Glucose [Máu] 50.000 đ 22.400 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 2.300.000 đ 0 đ 0 đ
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 40.000 đ 20.000 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) 1.600.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng HbA1c [Máu] 130.000 đ 105.300 đ 29.000 đ
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) 3.000.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 40.000 đ 28.000 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) 3.000.000 đ 1.732.400 đ 0 đ
Xét nghiệm Khí máu [Máu] 280.000 đ 224.400 đ 50.000 đ
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1.600.000 đ 0 đ 0 đ
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 35.000 đ 28.000 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) 3.000.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 40.000 đ 0 đ 0 đ
Điện tim thường [Tại khoa HSCC] 100.000 đ 39.900 đ 0 đ
Định lượng Phospho (máu) 110.000 đ 0 đ 0 đ
Gây mê kép (nội soi tiêu hóa) 1.300.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng Protein toàn phần [Máu] 40.000 đ 22.400 đ 0 đ
Holter điện tâm đồ 400.000 đ 215.800 đ 200.000 đ
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 100.000 đ 39.200 đ 0 đ
Holter huyết áp 400.000 đ 215.800 đ 200.000 đ
Định lượng sắt huyết thanh 50.000 đ 33.600 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) 1.600.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng Triglycerid (máu) 40.000 đ 28.000 đ 0 đ
Nội soi phế quản dưới gây mê 2.000.000 đ 1.508.100 đ 500.000 đ
Định lượng Urê máu [Máu] 40.000 đ 22.400 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (128 dãy) 1.600.000 đ 0 đ 0 đ
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 100.000 đ 30.200 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (128 dãy) [Khớp háng, khung chậu, không tiêm thuốc cản quang] 1.600.000 đ 0 đ 0 đ
Quick Test DOA Multi 4 Drug (THC-MET-AMP-MOP) 235.000 đ 0 đ 0 đ
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] 150.000 đ 105.300 đ 0 đ
Định lượng Creatinin (niệu) 40.000 đ 16.800 đ 0 đ
Nội soi dạ dày đường mũi dải tần hẹp (NBI) chẩn đoán ung thư sớm 500.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng Protein (niệu) 35.000 đ 14.400 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ khớp thái dương hàm (không tiêm thuốc) 1.600.000 đ 0 đ 0 đ
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 50.000 đ 28.600 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) (từ 64- 128 dãy) 1.600.000 đ 550.100 đ 1.100.000 đ
Định lượng Glucose (dịch não tủy) 35.000 đ 13.400 đ 0 đ
Siêu âm tim cho trẻ sơ sinh [chuyên gia thực hiện] 350.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng Protein (dịch não tủy) 14.000 đ 11.200 đ 0 đ
Chụp Xquang tại giường 200.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 35.000 đ 13.400 đ 0 đ
Đo thành phần cơ thể bằng máy (BCM-Fresenius) 250.000 đ 0 đ 0 đ
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) 35.000 đ 28.000 đ 0 đ
Siêu âm hình thái học thai nhi Quý I thực hiện trên máy Voluson Expert 22 (đơn thai) 700.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng Protein (dịch chọc dò) 28.000 đ 22.400 đ 0 đ
Siêu âm hình thái học thai nhi Quý II thực hiện trên máy Voluson Expert 22 (đơn thai) 700.000 đ 0 đ 0 đ
Phản ứng Rivalta [dịch] 11.000 đ 8.800 đ 0 đ
Siêu âm hình thái học thai nhi Quý III thực hiện trên máy Voluson Expert 22 (đơn thai) + Đánh giá sự tăng trưởng 700.000 đ 0 đ 0 đ
Vi khuẩn nhuộm soi 88.000 đ 74.200 đ 0 đ
Siêu âm 2D thai nhỏ thực hiện trên máy Voluson Expert 22(dưới 30 tuần, đơn thai) 250.000 đ 0 đ 0 đ
Vi hệ đường ruột [Phân/ dịch tiêu hóa] 39.000 đ 32.500 đ 0 đ
Siêu âm 2D thai nhỏ thực hiện trên máy Voluson Expert 22(trên 30 tuần, đơn thai) 250.000 đ 0 đ 0 đ
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen [XN BK đờm] 88.000 đ 0 đ 0 đ
Siêu âm hình thái học thai nhi Quý I thực hiện trên máy Voluson Expert 22 (song thai) 1.400.000 đ 0 đ 0 đ
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi [Lậu cầu] 88.000 đ 74.200 đ 0 đ
Siêu âm tử cung phần phụ thực hiện trên máy Voluson Expert 22 300.000 đ 0 đ 0 đ
Chlamydia test nhanh 92.000 đ 0 đ 0 đ
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo trên máy Voluson Expert 22 300.000 đ 0 đ 0 đ
HBsAg test nhanh 70.000 đ 0 đ 0 đ
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới [Chuyên gia] 250.000 đ 0 đ 0 đ
HCV Ab test nhanh 70.000 đ 0 đ 0 đ
Siêu âm Doppler động mạch thận [Chuyên gia] 250.000 đ 0 đ 0 đ
HAV Ab test nhanh 154.000 đ 0 đ 0 đ
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ [Doppler động mạch cảnh] [Chuyên gia] 300.000 đ 0 đ 0 đ
HEV Ab test nhanh 154.000 đ 0 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản( Tử cung buồng trứng) 2.300.000 đ 2.250.800 đ 0 đ
HEV IgM test nhanh 154.000 đ 0 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản ( Gan mật) 2.300.000 đ 2.250.800 đ 0 đ
HIV Ab test nhanh 69.000 đ 0 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính Mũi xoang (128 dãy)[không tiêm thuốc cản quang] 1.600.000 đ 1.486.800 đ 0 đ
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh 250.000 đ 0 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính Mạch bụng (128 dãy)[có tiêm thuốc cản quang] 3.000.000 đ 1.732.400 đ 0 đ
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 50.000 đ 41.700 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính Xương chi (từ 1-32 dãy)[không tiêm thuốc cản quang] 650.000 đ 550.100 đ 0 đ
Đơn bào đường ruột soi tươi [Phân] 54.000 đ 45.500 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính Khớp gối (từ 1-32 dãy)[không tiêm thuốc cản quang] 650.000 đ 550.100 đ 0 đ
Trứng giun, sán soi tươi [Phân] 54.000 đ 45.500 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính Khớp háng (từ 1-32 dãy)[không tiêm thuốc cản quang] 650.000 đ 550.100 đ 0 đ
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 54.000 đ 0 đ 0 đ
Chụp cắt lớp vi tính Mũi xoang (từ 1-32 dãy)[không tiêm thuốc cản quang] 650.000 đ 550.100 đ 0 đ
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi [Máu] 54.000 đ 45.500 đ 0 đ
Chụp cắt lớp đáy mắt OCT [2 Mắt] 800.000 đ 0 đ 0 đ
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh [Máu] 200.000 đ 0 đ 0 đ
Siêu âm Doppler động mạch cảnh 200.000 đ 0 đ 0 đ
Demodex soi tươi 54.000 đ 45.500 đ 0 đ
Siêu âm Doppler động mạch chủ bụng và mạch chậu 200.000 đ 0 đ 0 đ
Demodex nhuộm soi 54.000 đ 45.500 đ 0 đ
Siêu âm Doppler động mạch cảnh đốt sống 200.000 đ 0 đ 0 đ
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 54.000 đ 45.500 đ 0 đ
Siêu âm tim nhi/sơ sinh 250.000 đ 0 đ 0 đ
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi [Ngoài da] 54.000 đ 45.500 đ 0 đ
Siêu âm đầu dò [Do chuyên gia thực hiện] 350.000 đ 0 đ 0 đ
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi 54.000 đ 45.500 đ 0 đ
Siêu âm thai thường [Do chuyên gia thực hiện] 300.000 đ 0 đ 0 đ
Trichomonas vaginalis soi tươi [Trùng roi dịch âm đạo/ dịch khác] 54.000 đ 45.500 đ 0 đ
Siêu âm thai đôi [Do chuyên gia thực hiện] 500.000 đ 0 đ 0 đ
Vi nấm soi tươi [Vị trí tổn thương: máu] 54.000 đ 45.500 đ 0 đ
Siêu âm tử cung đường bụng [Do chuyên gia thực hiện] 300.000 đ 0 đ 0 đ
Vi nấm nhuộm soi [Vị trí tổn thương: dịch/ mủ] 54.000 đ 45.500 đ 0 đ
Siêu âm tim sơ sinh 250.000 đ 0 đ 0 đ
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp [Vị trí................] 335.000 đ 0 đ 0 đ
Siêu âm theo dõi nang/niêm mạc 200.000 đ 0 đ 0 đ
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da [XN Cyto tế bào] 335.000 đ 0 đ 0 đ
Siêu âm đầu dò âm đạo khối 3D 300.000 đ 0 đ 0 đ
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da [FNA] 335.000 đ 0 đ 0 đ
Điện tim thường 100.000 đ 39.900 đ 0 đ
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da [Hút hạch hoặc u] 335.000 đ 0 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (≥ 3T) 2.350.000 đ 0 đ 0 đ
Chọc hút kim nhỏ các hạch 335.000 đ 0 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (≥ 3T) 2.350.000 đ 0 đ 0 đ
Chọc hút kim nhỏ mô mềm 335.000 đ 0 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ khớp (≥ 3T) 2.350.000 đ 0 đ 0 đ
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 250.000 đ 190.400 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não (≥ 3T) 2.350.000 đ 0 đ 0 đ
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 20.000 đ 16.000 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ sọ não (≥ 3T) 2.350.000 đ 0 đ 0 đ
Tinh dịch đồ 200.000 đ 0 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (≥ 3T) 2.350.000 đ 0 đ 0 đ
HCG (Test nhanh, nước tiểu) 30.000 đ 0 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn TNM (≥ 3T) 18.500.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 125.000 đ 0 đ 0 đ
Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn TNM (≥ 3T) [KM Nội tỉnh] 9.250.000 đ 0 đ 0 đ
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết 426.000 đ 388.800 đ 0 đ
Siêu âm khớp háng (trẻ em) 200.000 đ 0 đ 0 đ
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 100.000 đ 68.400 đ 0 đ
Vi nấm nhuộm soi [Vị trí tổn thương: dịch âm đạo] 54.000 đ 45.500 đ 0 đ
Vi nấm nhuộm soi [Vị trí tổn thương: đờm] 54.000 đ 45.500 đ 0 đ
Vi nấm nhuộm soi [Vị trí tổn thương: phân] 54.000 đ 45.500 đ 0 đ
Vi nấm nhuộm soi [Vị trí tổn thương: nước tiểu] 54.000 đ 45.500 đ 0 đ
Vi nấm nhuộm soi [Vị trí tổn thương: da] 54.000 đ 45.500 đ 0 đ
Vi nấm nhuộm soi [Vị trí tổn thương: tóc] 54.000 đ 45.500 đ 0 đ
Vi nấm nhuộm soi [Vị trí tổn thương: móng] 54.000 đ 45.500 đ 0 đ
Vi nấm nhuộm soi [Vị trí KHÁC..............] 54.000 đ 45.500 đ 0 đ
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 200.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 230.000 đ 89.700 đ 0 đ
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 180.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 200.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] 250.000 đ 144.200 đ 0 đ
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 250.000 đ 156.200 đ 0 đ
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 230.000 đ 144.200 đ 0 đ
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 150.000 đ 67.300 đ 0 đ
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 150.000 đ 67.300 đ 0 đ
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 130.000 đ 61.700 đ 0 đ
EV71 IgM test nhanh 147.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng Tg 280.000 đ 0 đ 0 đ
HBsAb định lượng 210.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng Progesterone [Máu] 165.000 đ 0 đ 0 đ
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén [1 mẫu lúc đói; 1 mẫu sau 1 giờ từ khi uống 75g glucose; 1 mẫu sau 2 giờ từ khi uống 75g glucose] 210.000 đ 0 đ 0 đ
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin [1 mẫu lúc đói; 1 mẫu sau 2 giờ từ khi uống 75g glucose] 200.000 đ 0 đ 0 đ
Giải phẫu bệnh mẫu sinh thiết < 5 cm 400.000 đ 190.400 đ 200.000 đ
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] 279.000 đ 0 đ 0 đ
Tế bào học dịch màng phổi 200.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng Ferritin 150.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng Cortisol (máu) [08h hoặc 20h] 159.000 đ 95.300 đ 0 đ
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] 230.000 đ 139.200 đ 0 đ
HBV đo tải lượng Real-time PCR 900.000 đ 701.700 đ 0 đ
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] 230.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng Ferritin [Thận - Lọc máu] 150.000 đ 84.100 đ 0 đ
HBsAg miễn dịch tự động 210.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] 250.000 đ 0 đ 0 đ
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou [PAP Smear] 430.100 đ 417.200 đ 0 đ
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Thin Prep 600.000 đ 417.200 đ 0 đ
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] 255.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng Anti CCP [Máu] 300.000 đ 0 đ 0 đ
XN giải phẫu bệnh đối với các bệnh phẩm sau khi mổ và sinh thiết dạng u, khối 400.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] 52.000 đ 44.800 đ 0 đ
HBeAg miễn dịch tự động 210.000 đ 0 đ 0 đ
Xét nghiệm Double test sàng lọc trước sinh 500.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng Prolactin [Máu] 200.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] 165.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng Testosterol [Máu] 165.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] 165.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] 300.000 đ 0 đ 0 đ
Xét nghiệm cặn dư phân 50.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] 600.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] 600.000 đ 424.700 đ 0 đ
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] 380.000 đ 302.500 đ 80.000 đ
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 450.000 đ 414.700 đ 50.000 đ
Gói sàng lọc sơ sinh 6 bệnh (G6PD, TSH, CAH, GALT, PKU &Hemoglobin) [GENTIS] 1.000.000 đ 0 đ 0 đ
Gói sàng lọc sơ sinh Bệnh Hemoglobin [GENTIS] 500.000 đ 0 đ 0 đ
Gói sàng lọc sơ sinh 83 bệnh [GENTIS] 3.000.000 đ 0 đ 0 đ
Gói sàng lọc sơ sinh 82 bệnh [GENTIS] 2.500.000 đ 0 đ 0 đ
Gói sàng lọc sơ sinh 5 bệnh cơ bản (G6PD, CH, CAH, TGAL, PKU) [GENTIS] 500.000 đ 0 đ 0 đ
HCV đo tải lượng 1.300.000 đ 0 đ 0 đ
Xét nghiệm Quantiferon [GRE] 2.200.000 đ 0 đ 0 đ
[ELISA] Ascaris Lumbricoides IgG (Giun đũa) 230.000 đ 0 đ 0 đ
[ELISA] Toxocara IgG (Giun đũa chó, mèo) 230.000 đ 0 đ 0 đ
[ELISA] Echinococcus IgG (Sán dải chó) 230.000 đ 0 đ 0 đ
(ELISA) Xét nghiệm ANA 300.000 đ 0 đ 0 đ
Anti phospholipid IgG [MED] 300.000 đ 0 đ 0 đ
Anti phospholipid IgM [MED] 300.000 đ 0 đ 0 đ
(ELISA) Xét nghiệm Anti dsDNA 300.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng Anti TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] 250.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 150.000 đ 67.300 đ 0 đ
Định lượng ProGRP (Pro-Gastrin Releasing Peptid) 350.000 đ 0 đ 0 đ
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 105.000 đ 87.000 đ 0 đ
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 105.000 đ 87.000 đ 0 đ
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 100.000 đ 93.300 đ 0 đ
HPV Genotype (16,18,6,11 và 12 type nguy cơ cao) 1.250.000 đ 0 đ 0 đ
Panel dị ứng 60 dị nguyên 1.500.000 đ 0 đ 0 đ
Điện di huyết sắc tố 650.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng CRP 70.000 đ 56.100 đ 0 đ
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động [Dịch tỵ hầu] 500.000 đ 325.200 đ 203.000 đ
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 100.000 đ 80.500 đ 0 đ
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 90.000 đ 73.200 đ 0 đ
HbcAb IgM 210.000 đ 0 đ 0 đ
Mycobacterium Tuberculosis Real-time PCR (Lao) [MED] 420.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng IgE 300.000 đ 0 đ 0 đ
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 45.000 đ 24.800 đ 0 đ
HCV Ab miễn dịch tự động 250.000 đ 0 đ 0 đ
HBeAb miễn dịch tự động [GRE] 210.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] 250.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng kẽm (Zn) 229.000 đ 0 đ 0 đ
CMV IgM [GRE] 239.000 đ 0 đ 0 đ
CMV IgG [GRE] 240.000 đ 0 đ 0 đ
EBV-IgM [MED] 350.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng C3 145.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng C4 [MED] 145.000 đ 0 đ 0 đ
EBV-IgG [MED] 250.000 đ 0 đ 0 đ
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng (MGIT) 720.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng AMH 850.000 đ 0 đ 0 đ
Công lấy mẫu tại nhà 1-7km 100.000 đ 0 đ 0 đ
IgA [GRE] 220.000 đ 0 đ 0 đ
IgG [GRE] 220.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng G6PD [MED] 180.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] 279.000 đ 246.400 đ 0 đ
Rickettsia Realtime PCR [MED] 760.000 đ 0 đ 0 đ
ASLO định lượng 99.000 đ 0 đ 0 đ
IgM [GRE] 220.000 đ 0 đ 0 đ
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi dấu ấn 800.000 đ 0 đ 0 đ
Kỹ thuật khối tế bào (Cell block) 400.000 đ 0 đ 0 đ
[ELISA] Clonorchis Sinensis IgM (Sán lá gan nhỏ) 230.000 đ 0 đ 0 đ
[ELISA] Clonorchis Sinensis IgG (Sán lá gan nhỏ) 230.000 đ 0 đ 0 đ
[ELISA] Fasciola IgG (Sán lá gan lớn) 230.000 đ 0 đ 0 đ
[ELISA] E. Histolytica IgG (Kháng thể Amip trong máu) 200.000 đ 0 đ 0 đ
pH Phân 29.000 đ 0 đ 0 đ
Adenovirus/Rotavirus Ag test nhanh 210.000 đ 0 đ 0 đ
HLA-B27 [GRE] 1.000.000 đ 0 đ 0 đ
HBcAb Total miễn dịch tự động 130.000 đ 0 đ 0 đ
Measles IgM [Sởi] 320.000 đ 0 đ 0 đ
Measles IgG [Sởi] [MED] 320.000 đ 0 đ 0 đ
Measles PCR [Sởi PCR] [Med] 1.000.000 đ 0 đ 0 đ
Toxoplasma gondii IgM [MED] 200.000 đ 0 đ 0 đ
Rubella IgM Cobas [MED] 200.000 đ 0 đ 0 đ
Rubella IgG Cobas [MED] 200.000 đ 0 đ 0 đ
Toxoplasma gondii IgG [MED] 200.000 đ 0 đ 0 đ
Estradiol (E2) 165.000 đ 0 đ 0 đ
Hormon sinh trưởng GH tĩnh [MED] 400.000 đ 0 đ 0 đ
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động [Cấy máu] 500.000 đ 325.200 đ 203.000 đ
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động [Mủ] 500.000 đ 325.200 đ 203.000 đ
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động [Phân] 500.000 đ 325.200 đ 203.000 đ
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động [Nước tiểu] 500.000 đ 325.200 đ 203.000 đ
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động [cấy đờm] 500.000 đ 325.200 đ 203.000 đ
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động [Cấy dịch] 500.000 đ 325.200 đ 203.000 đ
Định lượng Transferin [Máu] 150.000 đ 67.300 đ 85.400 đ
HCV Ab test nhanh [Thận - Lọc máu] 70.000 đ 58.600 đ 0 đ
HIV Ab test nhanh [Thận - Lọc máu] 69.000 đ 58.600 đ 0 đ
HBsAg test nhanh [Thận - Lọc máu] 70.000 đ 58.600 đ 0 đ
Rubela IgM [MED] 200.000 đ 0 đ 0 đ
Rubela IgG [MED] 200.000 đ 0 đ 0 đ
Varicella Zoster PCR (Thủy đậu) [GRE] 600.000 đ 0 đ 0 đ
Magnesium 110.000 đ 0 đ 0 đ
TriSureCarrier [GEN] 2.350.000 đ 0 đ 0 đ
Sàng lọc tiền sản giật quý I [GRE] 700.000 đ 0 đ 0 đ
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen [Dịch khác] 88.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng Troponin Ths [Máu] 170.000 đ 78.500 đ 0 đ
Nuôi cấy xác định liên cầu khuẩn nhóm B 250.000 đ 0 đ 0 đ
[ELISA] Trichinella spiralis IgG (Giun xoắn) 230.000 đ 0 đ 0 đ
[ELISA] Trichinella spiralis IgM (Giun xoắn) 230.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng Lipase 110.000 đ 0 đ 0 đ
Test HP Máu 100.000 đ 0 đ 0 đ
Vitamin B12 200.000 đ 0 đ 0 đ
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh 700.000 đ 0 đ 0 đ
HSV-1/2 IgG - Laison [GRE] 230.000 đ 0 đ 0 đ
HSV-1/2 IgM - Laison [GRE] 230.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng Insulin [Máu] [GRE] 140.000 đ 0 đ 0 đ
Test TB IgM/IgG (Lao) 80.000 đ 0 đ 0 đ
Tìm máu ẩn trong phân (FOB) 100.000 đ 0 đ 0 đ
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] 600.000 đ 605.100 đ 0 đ
12 tác nhân gây bệnh đường tình dục [MED] 1.500.000 đ 0 đ 0 đ
Test nhanh gộp 5 in 1 (AB/RSV/ADENO/COVID) 200.000 đ 0 đ 0 đ
[ELISA] Mycoplasma-pneumoniae IgM 400.000 đ 0 đ 0 đ
Phân mảnh ADN tinh trùng 2.200.000 đ 0 đ 0 đ
HE4 500.000 đ 0 đ 0 đ
[ELISA] Cysticercosis Ig G (Sán dây lợn) 230.000 đ 0 đ 0 đ
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert [MED] 1.490.000 đ 0 đ 0 đ
[ELISA] Ancyclostoma (Giun móc) IgG 220.000 đ 0 đ 0 đ
[ELISA] Ancyclostoma (Giun móc) IgM 220.000 đ 0 đ 0 đ
Beta2-microglobulin [MED] 205.000 đ 0 đ 0 đ
TPHA định lượng 370.000 đ 0 đ 0 đ
Syphilis miễn dịch tự động (Giang mai) 200.000 đ 0 đ 0 đ
Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 350.000 đ 325.200 đ 0 đ
PCR Ho gà (Bordetelle pertusis) định tính [GRE] 1.350.000 đ 0 đ 0 đ
[ELISA] Toxocara IgM (Giun đũa chó, mèo) 230.000 đ 0 đ 0 đ
Vitamin A [MED] 460.000 đ 0 đ 0 đ
PGT-A (1 phôi) 11.000.000 đ 0 đ 0 đ
Que thử xét nghiệm định tính IGFBP-1 (Test nhanh hỗ trợ chẩn đoán vỡ ối sớm, rò rỉ ối) 500.000 đ 0 đ 0 đ
HPV Genotype PCR hệ thống tự động (HPV genotype 16, 18 và 13 type nguy cơ cao khác) 950.000 đ 0 đ 0 đ
Vi khuẩn Real-time PCR Liên cầu B tư động hoàn toàn 950.000 đ 0 đ 0 đ
Vi nấm soi tươi [Vị trí tổn thương: dịch âm đạo] 54.000 đ 45.500 đ 0 đ
Vi nấm soi tươi [Tổn thương da: vị trí 1 ..............] 54.000 đ 45.500 đ 0 đ
Vi nấm soi tươi [Vị trí tổn thương: tóc] 54.000 đ 45.500 đ 0 đ
Vi nấm soi tươi [Vị trí tổn thương: nước tiểu] 54.000 đ 45.500 đ 0 đ
Vi nấm soi tươi [Vị trí tổn thương: dịch khác/ mủ] 54.000 đ 45.500 đ 0 đ
Vi nấm soi tươi [Vị trí KHÁC..............] 54.000 đ 45.500 đ 0 đ
Vi nấm soi tươi [Vị trí tổn thương: niêm mạc miệng] 54.000 đ 45.500 đ 0 đ
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp [Vị trí: Thùy phải] 335.000 đ 0 đ 0 đ
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp [Vị trí: Thùy trái] 335.000 đ 0 đ 0 đ
Real-time PCR 6 tác nhân gây bệnh đường hô hấp (FluA, FluB, RVS, ADV, HRV, MP) 970.000 đ 0 đ 0 đ
Vi nấm soi tươi [Tổn thương da: vị trí 2 ..............] 54.000 đ 45.500 đ 0 đ
Vi nấm soi tươi [Tổn thương da: vị trí 3 ..............] 54.000 đ 45.500 đ 0 đ
Vi nấm soi tươi [Tổn thương da: vị trí 4 ..............] 54.000 đ 45.500 đ 0 đ
Test nhanh norovirus 300.000 đ 0 đ 0 đ
[ELISA] Schistosoma masoni igG (Sán máng) 230.000 đ 0 đ 0 đ
Test nhanh Streptococcus Pneumoniae (Phế cầu) 300.000 đ 0 đ 0 đ
Xét nghiệm ma tuý (MOP, COD, HER, THC, AMP) 235.000 đ 0 đ 0 đ
HPV định 23 type Real-time PCR 950.000 đ 0 đ 0 đ
Gói sàng lọc sơ sinh 5 bệnh cơ bản (G6PD, CH, CAH, TGAL, PKU) [Trọn gói] 1 đ 0 đ 0 đ
Truyền dịch 50.000 đ 0 đ 0 đ
Thở oxy qua gọng kính (/1 giờ) 10.000 đ 0 đ 0 đ
Thêm tờ khám sức khỏe 30.000 đ 0 đ 0 đ
Vắc xin phòng Rotavirus (Rotarix vial 1,5ml – Bỉ) 880.000 đ 0 đ 0 đ
Tiêm vắc xin phế cầu Synflorix (Bỉ) 1.000.000 đ 0 đ 0 đ
Test Bilirubin qua da 100.000 đ 0 đ 0 đ
Suất ăn người nhà bệnh nhân 30.000 đ 0 đ 0 đ
Thuê giường gấp 30.000 đ 0 đ 0 đ
Chiếu tia Plasma vết mổ từ 5-10cm 250.000 đ 0 đ 0 đ
Chiếu tia Plasma cuống rốn 100.000 đ 0 đ 0 đ
Chiếu tia Plasma vết mổ lớn hơn 10cm tới 15cm 280.000 đ 0 đ 0 đ
Giặt quần áo người nhà (1 bộ) 20.000 đ 0 đ 0 đ
Giặt sấy đồ ngủ, quần sooc, khăn tắm 6.000 đ 0 đ 0 đ
Tắm cho trẻ sơ sinh (tại viện) 100.000 đ 0 đ 0 đ
Giặt đồ sơ sinh 20.000 đ 0 đ 0 đ
Bộ đồ sơ sinh vô khuẩn Bệnh viện ĐK Việt Đức 250.000 đ 0 đ 0 đ
Vòng đeo tay bệnh nhân 13.000 đ 0 đ 0 đ
Vòng đeo tay người nhà bệnh nhân 13.000 đ 0 đ 0 đ
Suất ăn người nhà bệnh nhân - VIP 50.000 đ 0 đ 0 đ
Tiêm vắc xin 6 trong 1 Hexaxim (6in1 Pháp) 1.010.000 đ 0 đ 0 đ
Chi phí vận chuyển mẫu từ Hà Nội - Việt Trì (BV Huyết học TW) 700.000 đ 0 đ 0 đ
Suất ăn người nhà bệnh nhân I 40.000 đ 0 đ 0 đ
Suất ăn người nhà bệnh nhân - VIP I 80.000 đ 0 đ 0 đ
Theo dõi monitor (nhiệt độ, huyết áp, spo2, nhịp tim...) liên tục tại giường <= 12h 50.000 đ 0 đ 0 đ
Theo dõi monitor (nhiệt độ, huyết áp, spo2, nhịp tim...) liên tục tại giường 12-24h 100.000 đ 0 đ 0 đ
Tiêm vắc xin uốn ván hấp phụ VAT (VN) 115.000 đ 0 đ 0 đ
Tiêm vắc xin cúm Influvac Tetra (Hà Lan) 350.000 đ 0 đ 0 đ
Tiêm vắc xin 6 trong 1 Infanrix Hexa (6in1 Bỉ) 1.010.000 đ 0 đ 0 đ
Chi phí vận chuyển 01 đơn vị máu 17.000 đ 0 đ 0 đ
Quay lưu hình ảnh em bé chào đời 300.000 đ 0 đ 0 đ
Tiêm vắc xin phòng Sởi - Quai Bị - Rubella (MMR II) 310.000 đ 0 đ 0 đ
Tiêm vắc xin phế cầu Prevenar 13 (Bỉ) 1.300.000 đ 0 đ 0 đ
Tiêm vắc xin phòng thủy đậu (Varivax - Mỹ) 915.000 đ 0 đ 0 đ
Gói yêu cầu chuyên gia đối với phẫu thuật Phaco 1 5.000.000 đ 0 đ 0 đ
Gói yêu cầu TS.BS đối với phẫu thuật võng mạc 2.000.000 đ 0 đ 0 đ
Phụ thu phẫu thuật cho trẻ dưới 18 tuổi 900.000 đ 0 đ 0 đ
Vật tư cuộc mổ (bông, cồn,...) 295.000 đ 0 đ 0 đ
Phục hồi chức năng hô hấp nhi khoa 50.000 đ 0 đ 0 đ
Tiệt khuẩn dụng cụ ăn của trẻ nhỏ 150.000 đ 0 đ 0 đ
Ngày giường cho người thân/ngày (mức 1) 800.000 đ 0 đ 0 đ
Ngày giường cho người thân/ngày (mức 2) 500.000 đ 0 đ 0 đ
Ngày giường cho người thân/ngày (mức 3) 300.000 đ 0 đ 0 đ
Phẫu thuật thực hiện bởi chuyên gia Bệnh viện TW 15.000.000 đ 0 đ 0 đ
Chi phí giường điều trị dưới 6h (phòng 6 giường) 170.000 đ 0 đ 0 đ
Chi phí giường điều trị dưới 6h (phòng 3 giường) 250.000 đ 0 đ 0 đ
Tiêm vắc xin Viêm não Nhật Bản (Jevax) 170.000 đ 0 đ 0 đ
Chăm sóc hậu môn nhân tạo (1 lần) 100.000 đ 0 đ 0 đ
Tiêm vắc xin viêm gan A (Avaxim) 550.000 đ 0 đ 0 đ
Bộ đồ sơ sinh vô khuẩn Bệnh viện ĐK Việt Đức (mùa đông) 270.000 đ 0 đ 0 đ
Thẻ khám bệnh trẻ dưới 6 tuổi 2.000.000 đ 0 đ 0 đ
Thẻ khám bệnh trẻ trên 6 tuổi - 18 tuổi 1.000.000 đ 0 đ 0 đ
Thuê giường có đệm (70.000/ngày) 70.000 đ 0 đ 0 đ
Gói hỗ trợ mổ mắt phaco theo đoàn 1.000.000 đ 0 đ 0 đ
Sensor 400.000 đ 0 đ 0 đ
Tiêm vắc xin cúm Vaxigrip Tetra (Pháp) 350.000 đ 0 đ 0 đ
Phụ thu giá mổ phụ khoa chuyên gia 10.000.000 đ 0 đ 0 đ
Tiêm vắc xin Viêm não Nhật Bản (Imojev 0.5ml) 700.000 đ 0 đ 0 đ
Phụ thu mổ bệnh nhân có bệnh lây nhiễm (Viêm gan C) 2.000.000 đ 0 đ 0 đ
Gói đặt sonde tiểu không đau 150.000 đ 0 đ 0 đ
Khám mắt sàng lọc cho trẻ đẻ non ( Khám ROP) 1.000.000 đ 0 đ 0 đ
Vắc xin tái tổ hợp phòng ngừa các bệnh ung thư cổ tử cung, ung thư âm hộ, ung thư âm đạo, ung thư hậu môn, mụn cóc sinh dục, các tổn thương tiền ung thư hoặc loạn sản,… 9 tuýp vi rút HPV (6, 11, 16, 18, 31, 33, 45, 52 và 58) 3.540.000 đ 0 đ 0 đ
Gói mổ sạch 1.000.000 đ 0 đ 0 đ
Giường trọn gói (Sinh mổ - Gói 1) 3.630.000 đ 0 đ 0 đ
Giường trọn gói (Sinh mổ - Gói 2) 6.130.000 đ 0 đ 0 đ
Giường trọn gói (Sinh mổ - Gói 3) 10.250.000 đ 0 đ 0 đ
Đặt cọc gói hỗ trợ sinh sản 2 20.000.000 đ 0 đ 0 đ
Khám trước phẫu thuật thủ thuật (BS GMHS) 150.000 đ 0 đ 0 đ
Phẫu thuật đơn tiêu cao cấp 1.500.000 đ 0 đ 0 đ
Tiêm thuốc đối quang từ dotarem (Chụp CHT 3T) 770.000 đ 0 đ 0 đ
Tắm bé [Trọn gói] 1 đ 0 đ 0 đ
Gói chăm sóc toàn diện trẻ sơ sinh 500.000 đ 0 đ 0 đ
Huyết tương tươi đông lạnh 150 ml 212.000 đ 200.000 đ 0 đ
Huyết tương tươi đông lạnh 200 ml 336.000 đ 310.000 đ 0 đ
Huyết tương tươi đông lạnh 250 ml A+ 412.000 đ 380.000 đ 0 đ
Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) 1.038.000 đ 902.000 đ 0 đ
Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần 1.006.000 đ 800.000 đ 0 đ
Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) 1.170.000 đ 1.027.000 đ 0 đ
Huyết tương tươi đông lạnh 250 ml O+ 412.000 đ 380.000 đ 0 đ
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 5.000.000 đ 1.509.500 đ 3.500.000 đ
Cắt hẹp bao quy đầu 5.500.000 đ 1.509.500 đ 3.500.000 đ
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 9.800.000 đ 3.512.900 đ 6.000.000 đ
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 12.300.000 đ 4.102.500 đ 7.000.000 đ
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 12.500.000 đ 4.102.500 đ 7.500.000 đ
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 14.500.000 đ 4.102.500 đ 10.000.000 đ
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 13.500.000 đ 4.102.500 đ 9.500.000 đ
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 12.500.000 đ 4.102.500 đ 8.000.000 đ
Phẫu thuật vết thương bàn tay 7.000.000 đ 2.396.200 đ 5.000.000 đ
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 9.300.000 đ 4.102.500 đ 5.500.000 đ
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 7.000.000 đ 2.698.800 đ 5.000.000 đ
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 13.000.000 đ 5.474.500 đ 13.000.000 đ
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Tháo nẹp vít xương cánh tay] 4.900.000 đ 1.857.900 đ 3.000.000 đ
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Đinh xương đòn] 5.700.000 đ 1.857.900 đ 4.000.000 đ
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Tháo vít xương đùi] 5.200.000 đ 1.857.900 đ 4.000.000 đ
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Vít xương cánh tay] 4.700.000 đ 1.857.900 đ 3.000.000 đ
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Vít đinh cẳng chân] 5.000.000 đ 1.857.900 đ 3.500.000 đ
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống 40.000.000 đ 5.798.100 đ 12.000.000 đ
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 6.500.000 đ 2.140.700 đ 4.000.000 đ
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 4.600.000 đ 2.140.700 đ 2.000.000 đ
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 13.000.000 đ 6.346.300 đ 7.500.000 đ
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 12.000.000 đ 4.308.300 đ 8.000.000 đ
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 13.000.000 đ 5.503.300 đ 7.500.000 đ
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung 12.000.000 đ 5.990.300 đ 6.000.000 đ
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 5.000.000 đ 1.761.400 đ 4.000.000 đ
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 6.000.000 đ 852.900 đ 4.800.000 đ
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [Ghép kết mạc tự thân - Mộng đơn] 2.340.000 đ 930.200 đ 1.500.000 đ
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 1.500.000 đ 952.100 đ 680.000 đ
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 12.000.000 đ 4.102.500 đ 13.000.000 đ
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 1.900.000 đ 398.600 đ 1.500.000 đ
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 1.900.000 đ 398.600 đ 1.500.000 đ
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 1.910.000 đ 0 đ 1.500.000 đ
Nhổ răng vĩnh viễn [Răng số 8 thường] 450.000 đ 239.500 đ 200.000 đ
Điều trị tuỷ răng sữa [1 chân] 350.000 đ 296.100 đ 79.000 đ
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 11.500.000 đ 3.136.900 đ 6.500.000 đ
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 10.100.000 đ 3.431.900 đ 7.000.000 đ
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) 9.000.000 đ 2.434.500 đ 6.000.000 đ
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 12.500.000 đ 4.497.100 đ 7.500.000 đ
Nội soi nong niệu quản hẹp 6.000.000 đ 950.500 đ 5.000.000 đ
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản 8.500.000 đ 1.345.000 đ 7.000.000 đ
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản 9.520.000 đ 4.497.100 đ 6.500.000 đ
Nội soi bàng quang tán sỏi 6.500.000 đ 1.345.000 đ 5.000.000 đ
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 11.500.000 đ 4.302.500 đ 7.500.000 đ
Nội soi tán sỏi niệu đạo 6.500.000 đ 1.596.600 đ 5.000.000 đ
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 12.000.000 đ 5.503.300 đ 6.500.000 đ
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL 9.000.000 đ 2.752.600 đ 1.450.000 đ
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [ 6,7 hàm dưới] 954.000 đ 861.000 đ 159.000 đ
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [6,7 hàm dưới] 954.000 đ 861.000 đ 159.000 đ
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] 506.000 đ 455.500 đ 84.000 đ
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Nẹp vít xương cẳng tay] 5.500.000 đ 1.857.900 đ 3.500.000 đ
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [khác] 5.500.000 đ 1.857.900 đ 3.500.000 đ
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 9.500.000 đ 2.818.700 đ 6.000.000 đ
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] 13.350.000 đ 1.773.600 đ 11.150.000 đ
Phẫu thuật lấy thai lần đầu 13.350.000 đ 2.604.800 đ 11.150.000 đ
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] 14.850.000 đ 2.631.000 đ 13.550.000 đ
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 14.850.000 đ 3.376.200 đ 13.550.000 đ
Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 2 mi - ] 2.645.000 đ 935.200 đ 1.800.000 đ
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 9.000.000 đ 5.474.500 đ 4.500.000 đ
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [Gây tê] 7.500.000 đ 2.604.700 đ 5.000.000 đ
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] 7.600.000 đ 2.604.700 đ 5.000.000 đ
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [Gây tê] 4.072.359 đ 2.493.700 đ 2.000.000 đ
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [Gây tê] 13.350.000 đ 3.193.100 đ 11.150.000 đ
Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận 25.000.000 đ 4.343.300 đ 20.000.000 đ
Phẫu thuật Crossen [gây tê] 6.314.000 đ 3.670.500 đ 3.500.000 đ
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống [Gây tê] 8.500.000 đ 4.846.800 đ 5.000.000 đ
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng [gây tê] 8.500.000 đ 4.846.800 đ 5.000.000 đ
Cắt u vú lành tính [Gây tê] 6.500.000 đ 2.595.700 đ 4.000.000 đ
Phẫu thuật nhổ răng ngầm [Gây mê] 3.000.000 đ 239.500 đ 2.800.000 đ
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân [Gây mê] 3.500.000 đ 398.600 đ 3.200.000 đ
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] 5.000.000 đ 2.276.400 đ 4.000.000 đ
Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc 13.624.320 đ 3.206.300 đ 10.500.000 đ
Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser 25.000.000 đ 5.712.200 đ 15.000.000 đ
Phẫu thuật lấy song thai lần đầu [gây tê] 19.550.000 đ 1.773.600 đ 18.150.000 đ
Phẫu thuật Phaco IOL cao cấp 5.000.000 đ 0 đ 0 đ
Phẫu thuật Phaco IOL hai tiêu cao cấp 10.000.000 đ 0 đ 0 đ
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần 10.000.000 đ 1.876.600 đ 8.000.000 đ
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống 13.200.000 đ 5.201.900 đ 8.200.000 đ
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay [ PT sạch - Sạch nhiễm] 7.500.000 đ 2.698.800 đ 5.000.000 đ
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Đinh xương đòn] [ PT sạch - Sạch nhiễm] 5.850.000 đ 1.857.900 đ 4.000.000 đ
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm [ PT sạch - Sạch nhiễm] 4.000.000 đ 2.140.700 đ 2.000.000 đ
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)[ PT sạch - Sạch nhiễm] 7.400.000 đ 2.434.500 đ 5.000.000 đ
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa ( PT sạch - Sạch nhiễm) 10.800.000 đ 2.818.700 đ 7.000.000 đ
Phẫu thuật kết hợp xương đòn (phẫu thuật sạch) 11.500.000 đ 4.102.500 đ 7.000.000 đ
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng [ gây tê, PT sạch, sạch nhiễm] 11.500.001 đ 4.846.800 đ 7.000.000 đ
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 784.000 đ 685.500 đ 0 đ
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1.351.000 đ 1.158.500 đ 0 đ
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 551.000 đ 532.400 đ 0 đ
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 260.000 đ 248.500 đ 0 đ
Đặt ống nội khí quản 700.000 đ 600.500 đ 0 đ
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 172.000 đ 162.900 đ 0 đ
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] 671.000 đ 625.000 đ 0 đ
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 671.000 đ 625.000 đ 0 đ
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 575.000 đ 532.500 đ 0 đ
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 108.000 đ 101.800 đ 0 đ
Thông bàng quang 108.000 đ 101.800 đ 0 đ
Cắt phanh lưỡi [Gây mê] 1.729.000 đ 771.900 đ 1.000.000 đ
Cắt phanh lưỡi [Gây tê] 995.000 đ 344.200 đ 700.000 đ
Thụt tháo 100.000 đ 92.400 đ 0 đ
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 1.351.000 đ 1.158.500 đ 0 đ
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu 316.000 đ 195.900 đ 0 đ
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 316.000 đ 195.900 đ 0 đ
Chọc dò dịch màng phổi 207.000 đ 153.700 đ 0 đ
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 700.000 đ 192.300 đ 500.000 đ
Chọc dò dịch não tủy 128.000 đ 126.900 đ 0 đ
Hút đờm hầu họng 15.000 đ 14.100 đ 0 đ
Đặt sonde bàng quang 150.000 đ 101.800 đ 50.000 đ
Rửa bàng quang 238.000 đ 230.500 đ 100.000 đ
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 164.000 đ 153.700 đ 0 đ
Thụt tháo phân 100.000 đ 92.400 đ 0 đ
Hút dịch khớp gối 200.000 đ 129.600 đ 100.000 đ
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 132.000 đ 126.700 đ 0 đ
Tiêm khớp gối 110.630 đ 104.400 đ 0 đ
Tiêm khớp cổ tay [Chưa bao gồm thuốc] 200.000 đ 104.400 đ 100.000 đ
Tiêm khớp bàn ngón tay [Chưa bao gồm thuốc] 110.000 đ 0 đ 0 đ
Tiêm khớp khuỷu tay [Chưa bao gồm thuốc] 110.630 đ 104.400 đ 0 đ
Tiêm khớp vai [Chưa bao gồm thuốc] 110.630 đ 104.400 đ 0 đ
Tiêm gân gấp ngón tay 150.000 đ 104.400 đ 0 đ
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] 400.000 đ 194.700 đ 150.000 đ
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] 1.000.000 đ 289.500 đ 300.000 đ
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [Vết thương phần mềm nông] 300.000 đ 269.500 đ 100.000 đ
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [Vết thương phần mềm sâu] 1.000.000 đ 269.500 đ 100.000 đ
Chích rạch áp xe nhỏ 300.000 đ 218.500 đ 100.000 đ
Tháo bột các loại 150.000 đ 61.400 đ 50.000 đ
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 400.000 đ 399.000 đ 0 đ
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 400.000 đ 380.200 đ 0 đ
Tháo móng quặp 592.000 đ 0 đ 0 đ
Thủy châm 81.000 đ 77.100 đ 0 đ
Cứu 43.000 đ 37.000 đ 0 đ
Bó thuốc 61.000 đ 57.600 đ 0 đ
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 100.000 đ 76.000 đ 0 đ
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 100.000 đ 76.000 đ 0 đ
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 50.000 đ 37.000 đ 0 đ
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 80.000 đ 76.000 đ 0 đ
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) 130.000 đ 126.900 đ 0 đ
Đặt ống thông dạ dày [Hồi sức tích cực - chống độc] 150.000 đ 101.800 đ 0 đ
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 900.000 đ 372.700 đ 500.000 đ
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 900.000 đ 434.600 đ 500.000 đ
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 900.000 đ 434.600 đ 500.000 đ
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 900.000 đ 372.700 đ 500.000 đ
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 900.000 đ 372.700 đ 500.000 đ
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 900.000 đ 372.700 đ 500.000 đ
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 900.000 đ 372.700 đ 500.000 đ
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [Cánh cẳng tay] 900.000 đ 372.700 đ 500.000 đ
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 900.000 đ 372.700 đ 500.000 đ
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 800.000 đ 257.000 đ 500.000 đ
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 700.000 đ 167.000 đ 500.000 đ
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 800.000 đ 372.700 đ 500.000 đ
Nắn, bó bột gãy xương chày 800.000 đ 257.000 đ 500.000 đ
Nắn, bó bột gãy xương gót 700.000 đ 167.000 đ 500.000 đ
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 800.000 đ 257.000 đ 500.000 đ
Đặt ống thông dạ dày [Nội khoa] 100.000 đ 101.800 đ 0 đ
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 1.000.000 đ 376.500 đ 500.000 đ
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 50.000 đ 33.600 đ 0 đ
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 1.000.000 đ 436.200 đ 500.000 đ
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh…[đốt điện] 500.000 đ 191.500 đ 200.000 đ
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 500.000 đ 236.500 đ 300.000 đ
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không [Thai lưu] 1.500.000 đ 450.000 đ 300.000 đ
Lấy dị vật giác mạc sâu [hoặc nông 1 mắt gây tê] 200.000 đ 99.400 đ 100.000 đ
Bơm thông lệ đạo [2 mắt] 100.000 đ 105.800 đ 0 đ
Lấy calci kết mạc 100.000 đ 40.900 đ 0 đ
Cắt chỉ khâu kết mạc 200.000 đ 40.300 đ 150.000 đ
Bơm rửa lệ đạo 150.000 đ 41.200 đ 113.300 đ
Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc [1 mi] 200.000 đ 85.500 đ 0 đ
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 42.000 đ 40.900 đ 0 đ
Soi đáy mắt trực tiếp 100.000 đ 60.000 đ 0 đ
Lấy cao răng [Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm] 200.000 đ 159.100 đ 0 đ
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [Gây tê] 300.000 đ 170.600 đ 0 đ
Làm thuốc tai [1 bên] 25.000 đ 22.000 đ 0 đ
Làm thuốc tai [2 bên] 50.000 đ 22.000 đ 0 đ
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài [1 tai] 75.000 đ 70.300 đ 0 đ
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài [2 tai] 150.000 đ 70.300 đ 0 đ
Phương pháp Proetz 150.000 đ 69.300 đ 0 đ
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 1.200.000 đ 0 đ 0 đ
Lấy dị vật họng miệng 200.000 đ 43.100 đ 0 đ
Lấy dị vật hạ họng 50.000 đ 43.100 đ 0 đ
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [nông chiều dài < 10 cm] 650.000 đ 194.700 đ 300.000 đ
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 300.000 đ 218.500 đ 0 đ
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 300.000 đ 280.500 đ 0 đ
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [1 răng] 300.000 đ 280.500 đ 0 đ
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 122.000 đ 110.600 đ 0 đ
Nhổ chân răng vĩnh viễn 228.000 đ 217.200 đ 0 đ
Nhổ răng sữa 45.000 đ 46.600 đ 0 đ
Nhổ chân răng sữa 45.000 đ 46.600 đ 0 đ
Rửa dạ dày cấp cứu [Hồi sức tích cực - chống độc] 143.000 đ 152.000 đ 0 đ
Điều trị bằng các dòng điện xung 49.000 đ 44.900 đ 0 đ
Điều trị bằng siêu âm 50.000 đ 48.700 đ 0 đ
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống [Kéo giãn cột sống bằng tay, máy, bàn kéo] 50.000 đ 50.800 đ 0 đ
Tập vận động có trợ giúp 56.000 đ 59.300 đ 0 đ
Kỹ thuật xoa bóp vùng 50.000 đ 51.300 đ 0 đ
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [Dài < 30 cm nhiễm trùng] 158.000 đ 0 đ 0 đ
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 64.000 đ 0 đ 0 đ
Thay băng vết mổ [Dài trên 15cm đến 30 cm] 80.000 đ 0 đ 0 đ
Chích áp xe lợi 50.000 đ 0 đ 0 đ
Nẹp bột các loại, không nắn 150.000 đ 0 đ 0 đ
Đặt và tháo dụng cụ tử cung [Tháo dụng cụ tử cung] 150.000 đ 0 đ 0 đ
Đặt và tháo dụng cụ tử cung [Tháo vòng khó] 500.000 đ 0 đ 0 đ
Cắt u lành phần mềm (đường kính dưới 3 cm, gây tê) 400.000 đ 0 đ 0 đ
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 31.000 đ 31.600 đ 0 đ
Thử kính [Thử kính loạn thị] 80.000 đ 0 đ 0 đ
Khí dung thuốc giãn phế quản 30.000 đ 27.500 đ 0 đ
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang 1.500.000 đ 953.800 đ 1.000.000 đ
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt 30.000 đ 0 đ 0 đ
Khí dung mũi họng 24.000 đ 27.500 đ 0 đ
Cắt chỉ sau phẫu thuật 40.000 đ 40.300 đ 0 đ
Điều trị bằng tia hồng ngoại 43.000 đ 40.900 đ 0 đ
Bơm rửa dẫn lưu 100.000 đ 0 đ 0 đ
Làm thuốc âm đạo (1 lần) 50.000 đ 0 đ 0 đ
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục 1.072.000 đ 953.800 đ 0 đ
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Cắt chỉ] 50.000 đ 40.300 đ 0 đ
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ chiều dài ≤ 15cm] 160.000 đ 64.300 đ 100.000 đ
Thay băng 120.000 đ 121.400 đ 0 đ
Nắn trật khớp vai (thu phí) 400.000 đ 0 đ 0 đ
Điện châm (Kim ngắn) 82.000 đ 78.300 đ 0 đ
Đặt và tháo dụng cụ tử cung [Đặt dụng cụ tử cung] 300.000 đ 0 đ 0 đ
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không [Thai lưu] 1.475.000 đ 429.500 đ 1.000.000 đ
Gắp dị vật ống tiêu hóa 800.000 đ 0 đ 0 đ
Nắn, bó bột ống [Bột thủy tinh] 1.200.000 đ 0 đ 0 đ
Nắn, bó bột gãy xương cánh cẳng bàn tay [Bột thủy tinh] 1.000.000 đ 0 đ 0 đ
Nắn, bó bột gãy xương đùi, cẳng chân [Bột thủy tinh] 1.200.000 đ 0 đ 0 đ
Nắn, bó bột gãy xương cẳng bàn tay [Bột thủy tinh] 700.000 đ 0 đ 0 đ
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [Bột thủy tinh] 1.000.000 đ 0 đ 0 đ
Nắn, bó bột gãy xương cẳng bàn chân [Bột thủy tinh] 1.200.000 đ 0 đ 0 đ
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [Bột thủy tinh] 600.000 đ 0 đ 300.000 đ
Nắn, bó bột cổ bàn chân [Bột thủy tinh] 700.000 đ 0 đ 0 đ
Kỹ thuật gói giảm đau sau phẫu thuật (tối đa 24h) 1.000.000 đ 0 đ 0 đ
Kỹ thuật gói giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật (Gói 5: Gây tê ngoài màng cứng có Porm, tối đa 72 giờ) 3.000.000 đ 0 đ 0 đ
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 100.000 đ 0 đ 0 đ
Cắt polype trực tràng 1.000.000 đ 0 đ 0 đ
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm 1.200.000 đ 0 đ 0 đ
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp 1.600.000 đ 0 đ 0 đ
Nong hẹp bao quy đầu 300.000 đ 0 đ 0 đ
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 9.650.000 đ 786.700 đ 8.050.000 đ
Lấy dị vật mũi đơn giản 200.000 đ 0 đ 0 đ
Rửa dịch mũi xoang 25.000 đ 0 đ 0 đ
Lấy ráy tai 50.000 đ 0 đ 0 đ
Kẹp clip dùng trong cắt polyp tiêu hoá 400.000 đ 0 đ 0 đ
Thay băng vết mổ 95.000 đ 64.300 đ 0 đ
Tiêm vắc xin Lao (BCG) 1 đ 0 đ 0 đ
Tiêm vắc xin viêm gan B (Sơ sinh) 1 đ 0 đ 0 đ
Gây mê khác 1.000.000 đ 0 đ 0 đ
Rút sonde dẫn lưu 200.000 đ 0 đ 0 đ
Tiêm vắc xin Lao (Dịch vụ) 100.000 đ 0 đ 0 đ
Gói điều trị vật lý trị liệu - PHCN cơ bản (30 phút) 200.000 đ 0 đ 0 đ
Que cấy tránh thai Implanon 2.400.000 đ 0 đ 0 đ
Kẹp clip liền cán cắt polyp nội soi tiêu hoá 500.000 đ 0 đ 0 đ
Thắt loop cuống polyp 1.000.000 đ 0 đ 0 đ
Thủ thuật dưới C-Arm 1.000.000 đ 0 đ 0 đ
Tháo lồng ruột bằng thủ thuật bơm hơi 3.000.000 đ 169.500 đ 2.500.000 đ
Kỹ thuật gói giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật (Gói 3: Có Porm, tối đa 24 giờ) 1.500.000 đ 0 đ 0 đ
Huyết thanh kháng viêm gan B Immunohbs 2.400.000 đ 0 đ 0 đ
Dịch vụ sử dụng dao hàn mạch 3.000.000 đ 0 đ 0 đ
Đặt vòng nội tiết Mirena 4.500.000 đ 0 đ 0 đ
Đặt catheter động mạch 1.500.000 đ 1.400.500 đ 0 đ
Nội soi can thiệp cầm máu tiêu hóa ( chưa tính tiền dung cụ clip) [Chưa bao gồm dụng cụ] 1.200.000 đ 0 đ 0 đ
Cắt u lành phần mềm (đường kính 5-7 cm, gây tê) 700.000 đ 0 đ 0 đ
Dịch vụ rọ lấy sỏi 750.000 đ 0 đ 0 đ
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) 2.000.000 đ 1.570.000 đ 0 đ
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) 700.000 đ 588.500 đ 0 đ
Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) 1.600.000 đ 1.607.000 đ 0 đ
Thắt trĩ bằng vòng sao su [1 búi] 1.500.000 đ 0 đ 0 đ
Kỹ thuật phối hợp thận nhân tạo và hấp phụ máu 4.000.000 đ 0 đ 0 đ
Laser quang đông võng mạc dưới 180 độ 1.500.000 đ 0 đ 0 đ
Tiêm vắc xin phòng Viêm gan B (Heberbiovac 0,5ml) 165.000 đ 0 đ 0 đ
Tiêm nội nhãn (đã bao gồm thuốc anti VEGF, thuốc kháng sinh) [1 mắt] 1.400.000 đ 0 đ 0 đ
Tiêm sẹo lồi 500.000 đ 0 đ 0 đ
Đốt sùi mào gà ( dưới 10 nốt) 500.000 đ 0 đ 0 đ
Tiêm Viêm màng não mô cầu ACYW (Menactra 0,5ml - Mỹ) 1.638.000 đ 0 đ 0 đ
Vắc xin phòng Rotavirus (Rotavin - Việt Nam) 490.000 đ 0 đ 0 đ
Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1.307.550 đ 1.158.500 đ 0 đ
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) 2.585.200 đ 2.310.600 đ 0 đ
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn 2.585.200 đ 2.310.600 đ 0 đ
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu 1.307.550 đ 1.158.500 đ 0 đ
Dịch vụ dao cắt đốt tiền liệt tuyến 600.000 đ 0 đ 0 đ
Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo 0 đ 52.100 đ 0 đ
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 64.000 đ 58.400 đ 0 đ
Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) lần 1 30.000.000 đ 0 đ 0 đ
Nuôi cấy phôi đến ngày 5 5.000.000 đ 0 đ 0 đ
Rã đông phôi (hoặc noãn)/ cọng 5.000.000 đ 0 đ 0 đ
Chuyên phôi đông lạnh (chuyển phôi trữ - FET) 5.500.000 đ 0 đ 0 đ
Trữ lạnh phôi hoặc noãn hoặc tinh trùng mẫu nhỏ (1 cọng/ năm) 3.500.000 đ 0 đ 0 đ
Trữ lạnh phôi hoặc noãn hoặc tinh trùng mẫu nhỏ từ cọng thứ 2 trở đi (thêm 1 cọng/năm) 2.950.000 đ 0 đ 0 đ
Tán sỏi ngoài cơ thể [Lần 1] 6.000.000 đ 2.454.000 đ 3.500.000 đ
Điều trị bằng vi sóng 80.000 đ 0 đ 0 đ
Điều trị bằng sóng xung kích 110.000 đ 71.200 đ 0 đ
Làm thuốc âm đạo [Trọn gói] 1 đ 0 đ 0 đ
Gói giảm đau trong chuyển dạ (đối với sinh thường) [Trọn gói] 1 đ 0 đ 0 đ
Gói giảm đau sau phẫu thuật lấy thai (đối với sinh mổ) [Trọn gói] 1 đ 0 đ 0 đ

Bệnh Viện Đa Khoa Việt Đức
Đường Phù Đổng, phường Vân Phú, tỉnh Phú Thọ
Điện thoại: (0210) 3666 678
Hotline: 0867005888
Website: www.ykhoavietduc.com
Thống kê truy cập
Số người online: 7
Tổng truy cập: 2.860.355
 
Đặt lịch hẹn
ĐẶT LỊCH NHẬP LẠI
   
   
Hỗ trợ trực tuyến
Bệnh Viện Đa Khoa Việt Đức
Bệnh Viện Đa Khoa Việt Đức
mobile@ykhoavietduc.com 0867005888
Liên hệ với tôi qua:
好的丰胸产品丰胸产品,通常是经过国家批准的,经得起市场和客户见证的。品牌历史越长久丰胸方法,说明产品经过了重重的市场考验,具备完善的服务及售后体系;销售年限越长粉嫩公主丰胸产品,销售量越大,说明经过客户检验的质量越过关产后丰胸产品