BỆNH VIỆN ĐA KHOA VIỆT ĐỨC |
|
|
|
|
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH |
(Ban hành kèm theo Quyết định số ...../QĐ-YKVĐ ngày 07/ 06 /2022 của Công ty cổ phần Y khoa Việt Đức) |
|
|
|
|
|
Đơn vị: đồng |
|
STT |
Tên Dịch vụ kĩ thuật |
Giá BHYT |
Giá Phụ thu
BHYT |
Giá Khám
Theo yêu cầu |
Ghi Chú |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
I |
Giá dịch vụ Khám bệnh |
|
|
|
|
1 |
Khám Nội khoa |
30.500 |
10.000 |
105.000 |
|
2 |
Khám Ngoại khoa |
30.500 |
10.000 |
105.000 |
|
3 |
Khám Mắt |
30.500 |
10.000 |
105.000 |
|
4 |
Khám Răng Hàm Mặt |
30.500 |
10.000 |
105.000 |
|
5 |
Khám Sản - Phụ Khoa |
30.500 |
10.000 |
105.000 |
|
6 |
Khám Tai - Mũi - Họng |
30.500 |
10.000 |
105.000 |
|
7 |
Khám Ngoại - Chấn thương |
30.500 |
10.000 |
105.000 |
|
8 |
Khám Nhi |
30.500 |
10.000 |
105.000 |
|
9 |
Khám YHCT |
30.500 |
10.000 |
105.000 |
|
10 |
Khám Chuyên gia nội (PGS, TS, BSCK) Bệnh viện TW |
30.500 |
175.000 |
205.000 |
|
11 |
Khám chuyên gia Bệnh viện Nhi TW |
0 |
0 |
205.000 |
|
12 |
Khám tâm bệnh chuyên gia BV Nhi TW (chậm phát triển, tự kỉ, tăng động...) |
0 |
0 |
305.000 |
|
13 |
Khám chuyên gia Bệnh viện Mắt TW |
30.500 |
175.000 |
205.000 |
|
14 |
Khám sơ sinh |
30.500 |
10.000 |
105.000 |
|
15 |
Khám bệnh ngoài giờ hành chính |
30.500 |
0 |
125.000 |
|
16 |
Khám điều trị ngoại trú cho người nước ngoài |
30.500 |
470.000 |
500.000 |
|
II |
Giá Ngày giường bệnh |
|
|
|
|
1 |
Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu |
282.000 |
Giá Phụ thu Giường yêu cầu tùy theo loại phòng các mức từ:
- Phòng 6 giường: 250.000 - 300.000
- Phòng 3 giường: 400.000
- Phòng 2 giường: 500.000
- Phòng VIP 1: 1.000.000
- Phòng VIP 2: 1.500.000
Giá đã bao gồm Suất ăn (ngày 03 bữa)
|
2 |
Ngày giường bệnh Nội khoa |
149.100 |
3 |
Ngày giường bệnh Nhi khoa |
171.100 |
4 |
Ngày giường bệnh Ngoại khoa |
|
|
Sau các phẫu thuật loại ĐB, loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể |
198.300 |
|
Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể |
175.600 |
|
Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể |
148.600 |
5 |
Ngày giường bệnh YHCT ban ngày |
36.330 |
6 |
Giường ban ngày Khoa khám bệnh |
|
|
100.000 |
|
III |
Siêu âm |
|
|
|
|
1 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
43.900 |
|
100.000 |
|
2 |
Siêu âm tuyến giáp |
43.900 |
|
100.000 |
|
3 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
43.900 |
|
100.000 |
|
4 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
43.900 |
|
100.000 |
|
5 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
|
|
120.000 |
|
6 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
43.900 |
|
100.000 |
|
7 |
Siêu âm 3D/4D tim |
|
|
200.000 |
|
8 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
|
|
250.000 |
|
9 |
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) |
|
|
300.000 |
|
10 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
43.900 |
|
100.000 |
|
11 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
43.900 |
|
100.000 |
|
12 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ [Doppler động mạch cảnh] |
|
|
250.000 |
|
13 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
43.900 |
|
100.000 |
|
14 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
|
|
200.000 |
|
15 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
43.900 |
|
100.000 |
|
16 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
43.900 |
|
100.000 |
|
17 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
43.900 |
|
100.000 |
|
18 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
43.900 |
|
100.000 |
|
19 |
Siêu âm màng phổi |
43.900 |
|
100.000 |
|
20 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
43.900 |
|
100.000 |
|
21 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
43.900 |
|
100.000 |
|
22 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
43.900 |
|
100.000 |
|
23 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
43.900 |
|
100.000 |
|
24 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi trên |
|
|
200.000 |
|
25 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
|
|
200.000 |
|
26 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
82.300 |
|
100.000 |
|
27 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
82.300 |
|
100.000 |
|
28 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
43.900 |
|
100.000 |
|
29 |
Siêu âm qua thóp |
|
|
100.000 |
|
30 |
Siêu âm màng tim qua thành ngực |
|
|
100.000 |
|
31 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
82.300 |
|
100.000 |
|
32 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng (tìm trứng) |
|
|
100.000 |
|
33 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
|
|
300.000 |
|
34 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
82.300 |
|
100.000 |
|
35 |
Siêu âm dương vật |
43.900 |
|
100.000 |
|
36 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
|
|
250.000 |
|
37 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) [SA màu, đã đối trừ BHYT] |
82.300 |
|
100.000 |
|
38 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
|
|
200.000 |
|
39 |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
|
|
|
|
40 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
59.500 |
|
100.000 |
|
41 |
Siêu âm + đo trục nhãn cầu |
76.200 |
|
100.000 |
|
42 |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm |
59.100 |
|
100.000 |
|
43 |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm |
59.100 |
41.900 |
100.000 |
|
44 |
Siêu âm + đo trục nhãn cầu [Siêu âm A] |
|
|
100.000 |
|
IV |
Chụp Xquang |
|
|
|
|
1 |
Chụp Xquang ngực thẳng [Tim phổi thẳng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
2 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
3 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
4 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
5 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
6 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Tim phổi nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
7 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Bụng thẳng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
8 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Hệ tiết niệu, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
9 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng [Số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
10 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [Bên phải, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
11 |
Chụp Xquang ngực thẳng [Lồng ngực thẳng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
12 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [Bên trái, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
13 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái chếch trái, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
14 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
150.000 |
|
15 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
16 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
17 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
18 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
19 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
20 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
21 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
22 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
23 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
24 |
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
25 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
26 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Bên trái, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
27 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Bên phải, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
28 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Bên trái, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
29 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze [Số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
30 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Bên phải, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
31 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
32 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
33 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [Cổ nghiêng số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
34 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên [Bên trái, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
35 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên [Bên phải, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
36 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng chếch, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
37 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Bên phải nghiêng phải, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
38 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng chếch, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
39 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
40 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Bên phải chếch phải, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
41 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng chếch, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
42 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Bên phải, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
43 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Bên trái, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
44 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Bụng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
45 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng [Bên phải, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
46 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải chếch phải, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
47 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng chếch số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
48 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng [Bên trái, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
49 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Bên phải, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
50 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Bên phải, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
51 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng chếch, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
52 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Bên trái, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
53 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [Số hóa 3 phim] |
122.000 |
|
200.000 |
|
54 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng chếch, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
55 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Bên trái, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
56 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Bên phải thẳng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
57 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Bên trái Nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
58 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [Số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
59 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Bên trái sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
60 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Bên trái sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
61 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm [2 bên, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
62 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [Số hóa 3 phim] |
122.000 |
|
200.000 |
|
63 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Bên trái chếch trái, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
64 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Bên trái thẳng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
65 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Bên phải sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
66 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
67 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng chếch số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
68 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [Thẳng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
69 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
70 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [Số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
71 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Bên phải sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
72 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
73 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Lồng ngực nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
74 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Bên trái thẳng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
75 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Bên phải thẳng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
76 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [Chếch phải, chếch trái, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
77 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Bên trái, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
78 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
79 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng chếch, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
80 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
81 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Bên phải sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
82 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
83 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải sau nắn chỉnh Thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
84 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
85 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Bên phải, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
86 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Bên trái chếch trái sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
87 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
88 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Bên trái, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
89 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
90 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [Số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
91 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
92 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
93 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm [Bên trái, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
94 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm [Bên phải, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
95 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Bên phải, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
96 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [Bên trái sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
97 |
Chụp Xquang Schuller [Số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
98 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
99 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Bên phải chếch phải sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
100 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh Thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
101 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Bên trái sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
102 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Bên phải nghiêng sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
103 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh [Số hóa 1 phim] |
0 |
|
80.000 |
|
104 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Sỏi kẹt niệu đạo, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
105 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Bên phải, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
106 |
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng [Số hóa, tiêm thuốc cản quang] |
564.000 |
|
650.000 |
|
107 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh chếch trái, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
108 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải sau nắn chỉnh chếch phải, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
109 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải sau nắn chỉnh thẳng chếch, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
110 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Bên phải sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
111 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Bên trái sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
112 |
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu [Số hóa, có bơm thuốc cản quang] |
206.000 |
|
250.000 |
|
113 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [Tiêm thuốc cản quang, số hóa] |
224.000 |
|
300.000 |
|
114 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [Mỏm nha cột sống cổ, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
115 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Bên trái sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
116 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [Số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
117 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh thẳng chếch, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
118 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [Nghiêng, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
119 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [Tiếp tuyến, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
120 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [Bên phải sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
121 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Bên trái, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
122 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Bên phải chếch phải, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
123 |
Chụp Xquang đại tràng [Số hóa, tiêm thuốc cản quang] |
0 |
|
400.000 |
|
124 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Lồng ngực chếch trái, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
125 |
Chụp Xquang Hirtz [Số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
126 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Bên phải sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
127 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh thẳng chếch, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
128 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [2 bên, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
129 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Bên trái chếch trái, số hóa 1 phim] |
65.400 |
|
80.000 |
|
V |
Chụp Cắt lớp vi tính (CT-Scanner) |
|
|
|
|
1 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
522.000 |
|
600.000 |
|
2 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522.000 |
|
600.000 |
|
3 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) |
522.000 |
|
600.000 |
|
4 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Không tiêm thuốc cản quang] |
522.000 |
|
600.000 |
|
5 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
522.000 |
|
600.000 |
|
6 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
522.000 |
|
600.000 |
|
7 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
|
|
1.600.000 |
|
8 |
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu [2 Mắt] |
|
|
800.000 |
|
9 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522.000 |
|
600.000 |
|
10 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy) |
|
|
1.600.000 |
|
11 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Tiêm thuốc cản quang] |
632.000 |
|
700.000 |
|
12 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522.000 |
|
600.000 |
|
13 |
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu [1 Mắt] |
|
|
500.000 |
|
14 |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) [CT Xoang vùng mặt] |
522.000 |
|
600.000 |
|
15 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Khớp háng, khung chậu, không tiêm thuốc cản quang] |
522.000 |
|
600.000 |
|
16 |
Chụp đáy mắt không huỳnh quang [2 Mắt] |
|
|
200.000 |
|
17 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
|
|
600.000 |
|
18 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
|
|
1.600.000 |
|
19 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
|
|
1.600.000 |
|
20 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522.000 |
|
600.000 |
|
21 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Tiêm thuốc cản quang] |
632.000 |
|
700.000 |
|
22 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có tiêm thuốc cản quang (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
|
|
2.200.000 |
|
23 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522.000 |
|
600.000 |
|
24 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632.000 |
|
700.000 |
|
25 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [Tiêm thuốc cản quang] |
632.000 |
|
700.000 |
|
26 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
|
|
1.600.000 |
|
27 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
|
|
1.600.000 |
|
28 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [Tiêm thuốc cản quang] |
632.000 |
|
700.000 |
|
29 |
Chụp đáy mắt không huỳnh quang [1 Mắt] |
|
|
100.000 |
|
30 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
522.000 |
|
600.000 |
|
31 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522.000 |
|
600.000 |
|
32 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
632.000 |
|
700.000 |
|
33 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
|
|
2.200.000 |
|
34 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy] |
522.000 |
|
1.600.000 |
|
35 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) |
|
|
1.900.000 |
|
36 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) |
|
|
1.600.000 |
|
37 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [Tiêm thuốc cản quang] |
632.000 |
|
700.000 |
|
38 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
|
|
1.900.000 |
|
39 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Cùng cụt] |
|
|
600.000 |
|
40 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Gối trái] |
522.000 |
|
600.000 |
|
41 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632.000 |
|
700.000 |
|
42 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) |
|
|
1.600.000 |
|
43 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [Tiêm thuốc cản quang] |
632.000 |
|
700.000 |
|
44 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
522.000 |
|
600.000 |
|
45 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632.000 |
|
700.000 |
|
46 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
522.000 |
|
600.000 |
|
47 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
522.000 |
|
600.000 |
|
48 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Gối phải] |
522.000 |
|
600.000 |
|
49 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632.000 |
|
700.000 |
|
50 |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) |
|
|
600.000 |
|
51 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
|
|
1.900.000 |
|
52 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (128 dãy) |
|
|
1.600.000 |
|
53 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632.000 |
|
700.000 |
|
54 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
632.000 |
|
700.000 |
|
55 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) |
|
|
1.900.000 |
|
56 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
|
|
1.600.000 |
|
VI |
Chụp Cộng hưởng từ (MRI) |
|
|
|
|
1 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00507 |
2 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00537 |
3 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00533 |
4 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00509 |
5 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Gối bên phải] |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00566 |
6 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Gối bên trái] |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00559 |
7 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
1.311.000 |
|
1.700.000 |
CL00521 |
8 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Vai bên phải] |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00562 |
9 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00523 |
10 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
2.214.000 |
|
2.200.000 |
CL00522 |
11 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Vai bên trái] |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00539 |
12 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
2.214.000 |
|
2.200.000 |
CL00525 |
13 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2.214.000 |
|
2.200.000 |
CL00508 |
14 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00535 |
15 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Háng bên trái] |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00558 |
16 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Háng bên phải] |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00565 |
17 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Cổ chân bên phải] |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00567 |
18 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [Vị trí: .......................................] |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00543 |
19 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00519 |
20 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2.214.000 |
|
2.200.000 |
CL00520 |
21 |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00547 |
22 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) |
0 |
|
1.600.000 |
CL00526 |
23 |
Chụp cộng hưởng từ toàn thân (sọ não, động mạch cảnh, phổi, ổ bụng, tiểu khung, xương khớp, đốt sống cổ, thắt lưng, khớp gối |
0 |
|
20.000.000 |
CL00651 |
24 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2.214.000 |
|
2.200.000 |
CL00538 |
25 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) |
2.214.000 |
|
2.200.000 |
CL00513 |
26 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Khuỷu bên phải] |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00585 |
27 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) [Bên trái] |
0 |
|
1.600.000 |
CL00550 |
28 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2.214.000 |
|
2.200.000 |
CL00510 |
29 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) |
2.214.000 |
|
2.200.000 |
CL00514 |
30 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2.214.000 |
|
2.200.000 |
CL00516 |
31 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [Khớp Gối bên phải] |
2.214.000 |
|
2.200.000 |
CL00579 |
32 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00541 |
33 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) [Bên phải] |
0 |
|
1.600.000 |
CL00588 |
34 |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00518 |
35 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2.214.000 |
|
2.200.000 |
CL00530 |
36 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Bàn ngón chân bên trái] |
1.311.000 |
|
1.600.000 |
CL00561 |
VIII |
Nội soi (Tiêu hóa - Tai mũi họng) |
|
|
|
|
1 |
Nội soi tai mũi họng |
104.000 |
|
120.000 |
CL00439 |
2 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
244.000 |
|
250.000 |
CL00444 |
3 |
Test HP bằng mảnh sinh thiết (Clo-test) |
|
|
100.000 |
CL00605 |
4 |
Soi cổ tử cung |
61.500 |
|
120.000 |
CL00456 |
5 |
Nội soi họng |
40.000 |
|
100.000 |
CL00459 |
6 |
Gây mê nội soi tiêu hóa |
|
|
1.000.000 |
CL00628 |
7 |
Nội soi mũi |
40.000 |
|
100.000 |
CL00458 |
8 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
305.000 |
|
450.000 |
CL00484 |
9 |
Gây mê kép (nội soi tiêu hóa) |
|
|
1.300.000 |
CL00644 |
10 |
Nội soi tai mũi họng [Gói khám & NS] |
|
|
50.000 |
CL00634 |
11 |
Nội soi dạ dày gây mê, dải tần hẹp (NBI) chẩn đoán ung thư sớm (chuyên gia) |
|
|
1.200.000 |
CL00595 |
12 |
Test thở kiểm tra vi khuẩn Hp (C13) |
|
|
500.000 |
CL00606 |
13 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
189.000 |
|
250.000 |
CL00488 |
14 |
Nội soi tai |
40.000 |
|
100.000 |
CL00457 |
15 |
Nội soi đại tràng sigma |
305.000 |
|
400.000 |
CL00445 |
16 |
Nội soi tai mũi họng [chuyên gia BV TW] |
|
|
250.000 |
CL00629 |
17 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng [Chuyên gia thực hiện] |
244.000 |
150.000 |
400.000 |
CL00645 |
18 |
Nội soi đại tràng gây mê, NBI chẩn đoán ung thư sớm (chuyên gia) |
|
|
1.400.000 |
CL00599 |
19 |
Nội soi dạ dày đường miệng (chuyên gia) |
|
|
500.000 |
CL00593 |
20 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
305.000 |
|
350.000 |
CL00486 |
21 |
Nội soi dạ dày làm Clo test |
|
|
500.000 |
CL00481 |
22 |
Nội soi dạ dày đường miệng dải tần hẹp (NBI) chẩn đoán ung thư sớm (chuyên gia) |
|
|
500.000 |
CL00594 |
23 |
Cắt polyp nội soi gây mê KT <1cm (chuyên gia) (chưa tính clip hoặc endoloop) |
|
|
1.500.000 |
CL00602 |
24 |
Nội soi mũi, họng |
|
|
100.000 |
CL00460 |
25 |
Cắt polyp nội soi KT <1cm (chuyên gia) (chưa tính clip hoặc endoloop) |
|
|
1.200.000 |
CL00601 |
26 |
Nội soi tai, họng |
|
|
100.000 |
CL00461 |
27 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
291.000 |
|
350.000 |
CL00489 |
28 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
|
|
1.500.000 |
CL00650 |
29 |
Nội soi đại tràng toàn bộ dải tần hẹp (NBI) chẩn đoán ung thư sớm (chuyên gia) |
|
|
600.000 |
CL00598 |
30 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
408.000 |
|
550.000 |
CL00485 |
31 |
Cắt polyp nội soi gây mê KT >1cm (chuyên gia) (chưa tính clip hoặc endoloop) |
|
|
2.300.000 |
CL00604 |
32 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán |
|
|
260.000 |
CL00438 |
33 |
Nội soi dạ dày đường mũi dải tần hẹp (NBI) chẩn đoán ung thư sớm (chuyên gia) |
|
|
500.000 |
CL00596 |
34 |
Cắt polyp nội soi KT >1cm (chuyên gia) (chưa tính clip hoặc endoloop) |
|
|
2.000.000 |
CL00603 |
35 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
408.000 |
|
550.000 |
CL00441 |
36 |
Nội soi đại tràng sigma có sinh thiết |
408.000 |
|
450.000 |
CL00487 |
37 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
513.000 |
|
700.000 |
CL00437 |
38 |
Cắt polyp trực tràng (chuyên gia) |
|
|
650.000 |
CL00607 |
39 |
Nội soi hạ họng thanh quản |
|
|
120.000 |
CL00652 |
40 |
Nội soi tai, mũi |
|
|
100.000 |
CL00462 |
41 |
Nội soi đại tràng sigma [Chuyên gia thực hiện] |
305.000 |
100.000 |
400.000 |
CL00646 |
IX |
Thăm dò chức năng |
|
|
|
|
1 |
Điện tim thường |
32.800 |
|
50.000 |
CL00447 |
2 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA |
|
|
150.000 |
CL00496 |
3 |
Đo chức năng hô hấp |
|
|
200.000 |
CL00554 |
4 |
Điện tim thường [Tại khoa HSCC] |
32.800 |
|
50.000 |
CL00643 |
5 |
Điện tim thường [Tại khoa Nội] |
32.800 |
|
50.000 |
CL00455 |
6 |
Ghi điện não đồ vi tính |
|
|
150.000 |
CL00448 |
7 |
Test giãn phế quản (broncho modilator test) |
|
|
250.000 |
CL00632 |
8 |
Test hồi phục phế quản |
|
|
250.000 |
CL00631 |
9 |
Đo thính lực nhĩ lượng |
|
|
150.000 |
CL00555 |
10 |
Holter điện tâm đồ |
198.000 |
200.000 |
400.000 |
CL00647 |
11 |
Holter huyết áp |
198.000 |
200.000 |
400.000 |
CL00648 |
X |
Xét nghiệm |
|
|
|
|
1 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
46.200 |
|
50.000 |
XN00115 |
2 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21.500 |
|
35.000 |
XN00162 |
3 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21.500 |
|
35.000 |
XN00163 |
4 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21.500 |
|
50.000 |
XN00181 |
5 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21.500 |
|
30.000 |
XN00177 |
6 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26.900 |
|
35.000 |
XN00194 |
7 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26.900 |
|
35.000 |
XN00171 |
8 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27.400 |
|
50.000 |
XN00214 |
9 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26.900 |
|
35.000 |
XN00185 |
10 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21.500 |
|
30.000 |
XN00195 |
11 |
Định lượng Albumin [Máu] |
21.500 |
|
30.000 |
XN00157 |
12 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21.500 |
|
30.000 |
XN00191 |
13 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19.200 |
|
35.000 |
XN00183 |
14 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21.500 |
|
30.000 |
XN00166 |
15 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21.500 |
|
30.000 |
XN00164 |
16 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21.500 |
|
40.000 |
XN00156 |
17 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
12.900 |
|
30.000 |
XN00167 |
18 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
29.000 |
|
100.000 |
XN00179 |
19 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26.900 |
|
35.000 |
XN00188 |
20 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
101.000 |
|
130.000 |
XN00184 |
21 |
Định lượng CRP |
53.800 |
|
70.000 |
XN00502 |
22 |
Xét nghiệm test nhanh phát hiện Kháng nguyên Virus SARS-CoV-2 (COVID-19 Ag Rapid Test) |
|
|
100.000 |
XN00437 |
23 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
64.600 |
|
100.000 |
XN00372 |
24 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
59.200 |
|
100.000 |
XN00373 |
25 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
26.900 |
|
50.000 |
XN00173 |
26 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
37.700 |
|
50.000 |
XN00174 |
27 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
40.400 |
|
53.000 |
XN00105 |
28 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15.200 |
|
20.000 |
XN00324 |
29 |
HBsAg test nhanh |
|
|
70.000 |
XN00264 |
30 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
21.500 |
|
80.000 |
XN00159 |
31 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
63.500 |
|
100.000 |
XN00347 |
32 |
Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Mẫu đơn] |
|
|
470.000 |
XN00432 |
33 |
HCV Ab test nhanh |
|
|
70.000 |
XN00269 |
34 |
Định lượng sắt huyết thanh |
32.300 |
|
50.000 |
XN00193 |
35 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
102.000 |
|
140.000 |
XN00339 |
36 |
Xét nghiệm test nhanh phát hiện Kháng nguyên Virus SARS-CoV-2 (COVID-19 Ag Rapid Test)[Nội trú] |
|
|
60.000 |
XN00518 |
37 |
HIV Ab test nhanh |
|
|
69.000 |
XN00273 |
38 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
40.400 |
|
53.000 |
XN00106 |
39 |
Định lượng Troponin T [Máu] |
75.400 |
|
170.000 |
XN00439 |
40 |
Định lượng Calci ion hóa [Máu] |
16.100 |
|
25.000 |
XN00168 |
41 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
68.000 |
|
88.000 |
XN00232 |
42 |
Định lượng Globulin [Máu] |
21.500 |
|
35.000 |
XN00182 |
43 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
|
|
200.000 |
XN00365 |
44 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
|
|
115.000 |
XN00366 |
45 |
HBsAg miễn dịch tự động |
|
|
210.000 |
XN00398 |
46 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
|
|
400.000 |
XN00464 |
47 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
86.600 |
|
100.000 |
XN00495 |
48 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
39.100 |
|
51.000 |
XN00136 |
49 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
64.600 |
|
100.000 |
XN00490 |
50 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
215.000 |
|
280.000 |
XN00186 |
51 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
|
|
450.000 |
XN00467 |
52 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
31.100 |
|
40.000 |
XN00145 |
53 |
Định lượng Ferritin |
|
|
109.000 |
XN00390 |
54 |
Vi nấm nhuộm soi [Vị trí tổn thương: dịch âm đạo] |
41.700 |
|
54.000 |
XN00356 |
55 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
53.800 |
|
70.000 |
XN00176 |
56 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
64.600 |
|
100.000 |
XN00371 |
57 |
Xét nghiệm giải phẫu bệnh đối với các bệnh phẩm sau khi mổ và sinh thiết dạng u, khối |
|
|
400.000 |
XN00417 |
58 |
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
|
|
200.000 |
XN00369 |
59 |
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
|
|
200.000 |
XN00370 |
60 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou [PAP Smear] |
|
|
250.000 |
XN00411 |
61 |
Định lượng D-Dimer [Máu] |
253.000 |
|
300.000 |
XN00178 |
62 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
68.000 |
|
90.000 |
XN00506 |
63 |
Đo lactat trong máu |
96.900 |
|
126.000 |
XN00328 |
64 |
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động |
297.000 |
203.000 |
500.000 |
XN00503 |
65 |
Định lượng Cortisol (máu) [08h hoặc 20h] |
|
|
159.000 |
XN00391 |
66 |
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] |
|
|
200.000 |
XN00392 |
67 |
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Thin Prep |
|
|
600.000 |
XN00412 |
68 |
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] |
|
|
200.000 |
XN00395 |
69 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
26.900 |
|
35.000 |
XN00187 |
70 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
37.700 |
|
50.000 |
XN00192 |
71 |
HIV Ab miễn dịch tự động |
|
|
150.000 |
XN00492 |
72 |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
|
|
200.000 |
XN00368 |
73 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
21.500 |
|
30.000 |
XN00158 |
74 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
74.800 |
|
100.000 |
XN00505 |
75 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
23.100 |
|
40.000 |
XN00140 |
76 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
|
|
108.000 |
XN00364 |
77 |
Influenza virus A, B test nhanh |
|
|
219.000 |
XN00281 |
78 |
Vi nấm soi tươi [Vị trí tổn thương: máu/ dịch âm đạo/ dịch khác/ mủ/ đờm/ phân/ nước tiểu/ da/ tóc/ móng ...] |
41.700 |
|
54.000 |
XN00308 |
79 |
Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Gộp 2] |
|
|
270.000 |
XN00433 |
80 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
|
|
200.000 |
XN00367 |
81 |
Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Xuất cảnh, Du học... ] |
|
|
600.000 |
XN00516 |
82 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
|
|
210.000 |
XN00529 |
83 |
Công lấy mẫu XN PCR tại nhà [Tại nhà, cơ quan, <10km] |
|
|
200.000 |
XN00453 |
84 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR |
|
|
830.000 |
XN00394 |
85 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
38.200 |
|
50.000 |
XN00284 |
86 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
39.100 |
|
51.000 |
XN00135 |
87 |
Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Gộp 3] |
|
|
250.000 |
XN00434 |
88 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
43.100 |
|
56.000 |
XN00126 |
89 |
Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Gộp 10] |
|
|
120.000 |
XN00452 |
90 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
23.100 |
|
45.000 |
XN00528 |
91 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
|
|
335.000 |
XN00312 |
92 |
Xét nghiệm RSV test nhanh (Respiratory Syncytial Virus) |
|
|
250.000 |
XN00501 |
93 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
20.700 |
|
40.000 |
XN00141 |
94 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
31.000 |
|
50.000 |
XN00144 |
95 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu] |
23.100 |
|
30.000 |
XN00149 |
96 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da [XN Cyto tế bào] |
|
|
335.000 |
XN00313 |
97 |
Vi hệ đường ruột [Phân/ dịch tiêu hóa] |
29.700 |
|
39.000 |
XN00239 |
98 |
HBeAg miễn dịch tự động |
|
|
210.000 |
XN00429 |
99 |
Định lượng Tg |
|
|
220.000 |
XN00376 |
100 |
Trứng giun, sán soi tươi [Phân] |
41.700 |
|
54.000 |
XN00288 |
101 |
Định lượng Anti TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] |
|
|
220.000 |
XN00489 |
102 |
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] |
|
|
330.000 |
XN00466 |
103 |
Định lượng Protein (niệu) |
13.900 |
|
30.000 |
XN00212 |
104 |
Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Gộp 5] |
|
|
160.000 |
XN00436 |
105 |
Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Gộp 6] |
|
|
140.000 |
XN00448 |
106 |
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] |
|
|
255.000 |
XN00414 |
107 |
Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Gộp 4] |
|
|
180.000 |
XN00435 |
108 |
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] |
|
|
250.000 |
XN00409 |
109 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen [XN BK đờm] |
|
|
88.000 |
XN00240 |
110 |
Rotavirus test nhanh |
|
|
229.000 |
XN00282 |
111 |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] |
|
|
600.000 |
XN00465 |
112 |
HCG (Test nhanh, nước tiểu) |
|
|
30.000 |
XN00334 |
113 |
Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Gộp 9] |
|
|
120.000 |
XN00451 |
114 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
|
|
168.000 |
XN00275 |
115 |
Vi nấm nhuộm soi [Vị trí tổn thương: da] |
41.700 |
|
54.000 |
XN00360 |
116 |
HBsAb định lượng |
|
|
180.000 |
XN00379 |
117 |
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh |
|
|
250.000 |
XN00276 |
118 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén [1 mẫu lúc đói; 1 mẫu sau 1 giờ từ khi uống 75g glucose; 1 mẫu sau 2 giờ từ khi uống 75g glucose] |
|
|
210.000 |
XN00382 |
119 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] |
|
|
200.000 |
XN00531 |
120 |
Treponema pallidum TPHA định tính [Test Giang mai] |
53.600 |
|
70.000 |
XN00261 |
121 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
|
|
127.000 |
XN00375 |
122 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] |
20.700 |
|
27.000 |
XN00150 |
123 |
Vi nấm nhuộm soi [Vị trí tổn thương: máu/ dịch/ mủ/ đờm/ phân/ nước tiểu/ da/ tóc/ móng ...] |
41.700 |
|
54.000 |
XN00310 |
124 |
Streptococcus pyogenes ASO [ASLO] |
41.700 |
|
54.000 |
XN00257 |
125 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
|
|
70.000 |
XN00206 |
126 |
Vi nấm nhuộm soi [Vị trí tổn thương: phân] |
41.700 |
|
54.000 |
XN00358 |
127 |
HAV Ab test nhanh |
|
|
154.000 |
XN00270 |
128 |
Định lượng ProGRP (Pro-Gastrin Releasing Peptid) |
|
|
350.000 |
XN00491 |
129 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin [1 mẫu lúc đói; 1 mẫu sau 2 giờ từ khi uống 75g glucose] |
|
|
200.000 |
XN00383 |
130 |
Xét nghiệm cặn dư phân |
|
|
50.000 |
XN00463 |
131 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
328.000 |
|
426.000 |
XN00345 |
132 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da [Hút hạch hoặc u] |
|
|
335.000 |
XN00315 |
133 |
Định lượng IgE |
|
|
300.000 |
XN00527 |
134 |
Định lượng Glucose (niệu) |
13.900 |
|
35.000 |
XN00204 |
135 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12.600 |
|
16.000 |
XN00108 |
136 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
65.800 |
|
100.000 |
XN00116 |
137 |
Gói sàng lọc sơ sinh 8 bệnh & Bệnh Hemoglobin |
|
|
1.000.000 |
XN00469 |
138 |
Định lượng Prolactin [Máu] |
|
|
200.000 |
XN00442 |
139 |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] |
|
|
300.000 |
XN00447 |
140 |
Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Gộp 7] |
|
|
130.000 |
XN00449 |
141 |
Gói sàng lọc sơ sinh 5 bệnh cơ bản (G6PD, CH, CAH, TGAL, PKU) |
|
|
500.000 |
XN00472 |
142 |
Test nhanh bản song ngữ |
|
|
150.000 |
XN00539 |
143 |
Định lượng Testosterol [Máu] |
|
|
150.000 |
XN00445 |
144 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da [FNA] |
|
|
335.000 |
XN00314 |
145 |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
|
|
147.000 |
XN00374 |
146 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
|
|
55.000 |
XN00207 |
147 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
|
|
60.000 |
XN00197 |
148 |
Định lượng Estradiol [Máu] |
|
|
150.000 |
XN00444 |
149 |
HPV Genotype (16,18,6,11 và 12 type nguy cơ cao) |
|
|
1.250.000 |
XN00496 |
150 |
Xét nghiệm Anti dsDNA [MED] |
|
|
300.000 |
XN00484 |
151 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
|
|
55.000 |
XN00205 |
152 |
Gói sàng lọc sơ sinh 73 bệnh (68 Bệnh + HEMO) |
|
|
2.100.000 |
XN00470 |
153 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu, XN nồng độ cồn trong máu hoặc hơi thở] |
|
|
139.000 |
XN00180 |
154 |
Định tính methamphetamin (Test nhanh) |
|
|
55.000 |
XN00348 |
155 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
75.400 |
|
95.000 |
XN00377 |
156 |
Xét nghiệm vi khuẩn/vi rus/vi nấm/ký sinh trùng Real-time PCR [COVID-19, Bệnh viện Phổi] |
|
|
650.000 |
XN00431 |
157 |
Định lượng Progesterone [Máu] |
|
|
150.000 |
XN00380 |
158 |
Tế bào học nước tiểu |
159.000 |
|
207.000 |
XN00321 |
159 |
Cặn Addis |
43.100 |
|
56.000 |
XN00127 |
160 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
|
|
130.000 |
XN00446 |
161 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
|
|
130.000 |
XN00443 |
162 |
Xét nghiệm ANA miễn dịch tự động [MED] |
|
|
300.000 |
XN00481 |
163 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
14.900 |
|
19.000 |
XN00110 |
164 |
Lấy mẫu XN PCR nội trú [Mẫu đơn] |
|
|
500.000 |
XN00504 |
165 |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) |
26.900 |
|
35.000 |
XN00229 |
166 |
Chlamydia test nhanh |
|
|
92.000 |
XN00250 |
167 |
Tinh dịch đồ |
|
|
200.000 |
XN00333 |
168 |
Định lượng Insulin [Máu] |
|
|
150.000 |
XN00514 |
169 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
80.800 |
|
105.000 |
XN00494 |
170 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi [Lậu cầu] |
68.000 |
|
88.000 |
XN00246 |
171 |
Vi nấm nhuộm soi [Vị trí tổn thương: khác] |
41.700 |
|
54.000 |
XN00363 |
172 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
80.800 |
|
105.000 |
XN00493 |
173 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
12.600 |
|
16.000 |
XN00326 |
174 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
|
|
335.000 |
XN00318 |
175 |
CMV IgM [MED] |
|
|
239.000 |
XN00533 |
176 |
HEV Ab test nhanh |
|
|
154.000 |
XN00271 |
177 |
HCV đo tải lượng hệ thống tự động [MED] |
|
|
1.350.000 |
XN00473 |
178 |
Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Gộp 8] |
|
|
130.000 |
XN00450 |
179 |
Anti phospholipid IgG [MED] |
|
|
300.000 |
XN00482 |
180 |
Anti phospholipid IgM [MED] |
|
|
300.000 |
XN00483 |
181 |
Điện di huyết sắc tố [MED] |
|
|
649.000 |
XN00499 |
182 |
Chlamydia trachomatis & Neisserice gonorrhoeae (CT&NG) Real-time PCR |
|
|
650.000 |
XN00540 |
183 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] |
|
|
52.000 |
XN00424 |
184 |
Xét nghiệm Double test sàng lọc trước sinh |
|
|
500.000 |
XN00440 |
185 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
|
|
35.000 |
XN00201 |
186 |
Mycoplasma-pneumoniae IgM [MED] |
|
|
500.000 |
XN00548 |
187 |
CMV IgG [MED] |
|
|
239.000 |
XN00534 |
188 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
21.500 |
|
28.000 |
XN00222 |
189 |
Vi nấm nhuộm soi [Vị trí tổn thương: tóc] |
41.700 |
|
54.000 |
XN00361 |
190 |
Định lượng Calcitonin [Máu] [MED] |
|
|
309.000 |
XN00169 |
191 |
Định lượng Phospho (máu) |
21.500 |
|
30.000 |
XN00190 |
192 |
HBeAb miễn dịch tự động |
|
|
210.000 |
XN00530 |
193 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8.500 |
|
11.000 |
XN00228 |
194 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
|
|
335.000 |
XN00317 |
195 |
Panel dị ứng 60 dị nguyên |
|
|
1.500.000 |
XN00498 |
196 |
Tế bào học dịch màng phổi |
|
|
200.000 |
XN00389 |
197 |
Định lượng kẽm (Zn) [MED] |
|
|
229.000 |
XN00532 |
198 |
Định lượng C4 [MED] |
|
|
130.000 |
XN00537 |
199 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
48.400 |
|
63.000 |
XN00109 |
200 |
Đơn bào đường ruột soi tươi [Phân] |
41.700 |
|
54.000 |
XN00286 |
201 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
91.600 |
|
119.000 |
XN00129 |
202 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
21.500 |
|
28.000 |
XN00227 |
203 |
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] |
|
|
101.000 |
XN00388 |
204 |
Kháng thể kháng Sm (anti Sm) [MED] |
|
|
249.000 |
XN00486 |
205 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
12.900 |
|
35.000 |
XN00225 |
206 |
Định lượng C3 [MED] |
|
|
130.000 |
XN00536 |
207 |
Mycoplasma-pneumoniae IgG [MED] |
|
|
500.000 |
XN00549 |
208 |
Xét nghiệm Quantiferon [MED] |
|
|
2.200.000 |
XN00476 |
209 |
Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Gộp 6][*6] |
|
|
840.000 |
XN00509 |
210 |
HAV test nhanh |
|
|
275.000 |
XN00430 |
211 |
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng (MGIT) [MED] |
|
|
720.000 |
XN00542 |
212 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
56.000 |
|
73.000 |
XN00128 |
213 |
Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Gộp 10][*10] |
|
|
1.200.000 |
XN00513 |
214 |
EBV-IgM [MED] |
|
|
350.000 |
XN00535 |
215 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) |
26.900 |
|
35.000 |
XN00223 |
216 |
Rubella virus Ab test nhanh |
|
|
191.000 |
XN00283 |
217 |
Định nhóm máu tại giường |
39.100 |
|
51.000 |
XN00325 |
218 |
Toxocara IgG (Giun đũa chó, mèo) [MED] |
|
|
229.000 |
XN00478 |
219 |
Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Gộp 7][*7] |
|
|
910.000 |
XN00510 |
220 |
Xét nghiệm sàng lọc trước sinh NIPT [Loại II] [GEN] |
|
|
3.200.000 |
XN00524 |
221 |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] |
75.400 |
|
98.000 |
XN00160 |
222 |
Định lượng C-Peptid [Máu] |
|
|
220.000 |
XN00175 |
223 |
Mycoplasma hominis test nhanh |
|
|
307.000 |
XN00255 |
224 |
Salmonella Widal |
178.000 |
|
231.000 |
XN00256 |
225 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
159.000 |
|
207.000 |
XN00130 |
226 |
Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
|
|
15.000 |
XN00241 |
227 |
Tế bào học dịch màng khớp |
159.000 |
|
207.000 |
XN00320 |
228 |
HCV genotype Real-time PCR [MED] |
|
|
2.200.000 |
XN00474 |
229 |
IgA [MED] |
|
|
199.000 |
XN00546 |
230 |
Điện di huyết sắc tố (TE<12 tháng) [MED] |
|
|
649.000 |
XN00500 |
231 |
HbcAb IgM [MED] |
|
|
210.000 |
XN00520 |
232 |
Xét nghiệm sàng lọc trước sinh NIPT [Loại I] [GEN] |
|
|
2.400.000 |
XN00523 |
233 |
Vi nấm nhuộm soi [Vị trí tổn thương: đờm] |
41.700 |
|
54.000 |
XN00357 |
234 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
|
|
203.000 |
XN00252 |
235 |
Mycobacterium Tuberculosis Real-time PCR (Lao) |
|
|
420.000 |
XN00521 |
236 |
IgG [MED] |
|
|
199.000 |
XN00547 |
237 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
68.000 |
|
88.000 |
XN00248 |
238 |
Vi nấm nhuộm soi [Vị trí tổn thương: móng] |
41.700 |
|
54.000 |
XN00362 |
239 |
Định lượng G6PD [MED] |
|
|
180.000 |
XN00550 |
240 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
36.900 |
|
48.000 |
XN00120 |
241 |
Định lượng Protein (dịch não tuỷ) |
10.700 |
|
14.000 |
XN00218 |
242 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
|
|
250.000 |
XN00323 |
243 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
|
|
22.000 |
XN00118 |
244 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
65.600 |
|
85.000 |
XN00285 |
245 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
|
|
335.000 |
XN00316 |
246 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
|
|
60.000 |
XN00142 |
247 |
Gói sàng lọc sơ sinh 8 bệnh |
|
|
800.000 |
XN00468 |
248 |
Gói sàng lọc sơ sinh 68 bệnh (8 Bệnh + 60 Bệnh MS/MS) |
|
|
1.800.000 |
XN00471 |
249 |
EBV PCR [MED] |
|
|
549.000 |
XN00557 |
250 |
Ascaris Lumbricoides IgG (Giun đũa) [MED] |
|
|
230.000 |
XN00477 |
251 |
Truyền khối tiểu cầu máy gạn tách 250ml |
|
|
4.228.000 |
XN00507 |
252 |
Parathyorid hormon (PTH) [MED] |
|
|
279.000 |
XN00551 |
253 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
|
|
231.000 |
XN00260 |
254 |
Ureaplasma urealyticum test nhanh |
|
|
307.000 |
XN00262 |
255 |
Định lượng Anti CCP [Máu] [MED] |
|
|
300.000 |
XN00415 |
256 |
Định lượng chì máu (Pb) [MED] |
|
|
500.000 |
XN00555 |
257 |
Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) [MED] |
|
|
349.000 |
XN00488 |
258 |
Kháng thể kháng cơ trơn (SMA) [MED] |
|
|
249.000 |
XN00487 |
259 |
EBV-IgG [MED] |
|
|
250.000 |
XN00538 |
260 |
Leptospira test nhanh |
|
|
177.000 |
XN00254 |
261 |
Rickettsia Realtime PCR [MED] |
|
|
759.000 |
XN00552 |
262 |
Leptospira IgM (Elisa) [MED] |
|
|
349.000 |
XN00554 |
263 |
CMV-DNA PCR Định lượng [MED] |
|
|
549.000 |
XN00556 |
264 |
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) |
12.900 |
|
35.000 |
XN00216 |
265 |
Vi nấm nhuộm soi [Vị trí tổn thương: máu] |
41.700 |
|
54.000 |
XN00355 |
266 |
Định lượng AMH [MED] |
|
|
850.000 |
XN00543 |
267 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
|
|
207.000 |
XN00319 |
268 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
159.000 |
|
207.000 |
XN00344 |
269 |
Xét nghiệm ADN xác định mối quan hệ huyết thống trực hệ [GENLAB] |
|
|
7.500.000 |
XN00475 |
XI |
Dịch vụ khác |
|
|
|
|
1 |
Suất ăn người nhà bệnh nhân |
|
|
30.000 |
CP00143 |
2 |
Thuê giường gấp (30k/ngày) |
|
|
30.000 |
CP00144 |
3 |
Vòng đeo tay bệnh nhân |
|
|
10.000 |
CP00173 |
4 |
Vòng đeo tay người nhà bệnh nhân |
|
|
10.000 |
CP00174 |
5 |
Chăm sóc người bệnh Sars-Cov-2 |
|
|
1.000.000 |
CS00006 |
6 |
Sổ khám bệnh |
|
|
5.000 |
CP00002 |
7 |
Sổ khám bệnh Nhi |
|
|
5.000 |
CP00001 |
8 |
Thở oxy qua gọng kính (/1 giờ) |
|
|
10.000 |
CP00023 |
9 |
Giặt đồ sơ sinh |
|
|
20.000 |
CP00171 |
10 |
Suất ăn người nhà bệnh nhân - VIP |
|
|
50.000 |
CP00178 |
11 |
Chiếu tia Plasma vết mổ từ 5-10cm |
|
|
250.000 |
CP00147 |
12 |
Set đồ sơ sinh Bệnh viện ĐK Việt Đức |
|
|
200.000 |
CP00153 |
13 |
Trích lục hồ sơ bệnh án |
|
|
200.000 |
CP00031 |
14 |
Chiếu tia Plasma cuống rốn |
|
|
100.000 |
CP00150 |
16 |
Công điều dưỡng thực hiện dịch vụ tại nhà [<10km] |
|
|
100.000 |
CP00142 |
17 |
Thêm tờ khám sức khỏe |
|
|
10.000 |
CP00028 |
18 |
Gói chăm sóc toàn diện loại II |
|
|
1.000.000 |
CS00005 |
19 |
Test Bilirubin qua da |
|
|
100.000 |
CP00141 |
20 |
Chiếu tia Plasma vết mổ 2cm tới 5cm |
|
|
130.000 |
CP00151 |
21 |
Chiếu tia Plasma vết mổ lớn hơn 10cm tới 15cm |
|
|
280.000 |
CP00152 |
22 |
Gói chăm sóc toàn diện loại I |
|
|
2.000.000 |
CS00004 |
23 |
Tiêm vắc xin phế cầu Synflorix (Bỉ) |
|
|
1.000.000 |
CP00137 |
24 |
Tiêm vắc xin 6 trong 1 Hexaxim (6in1 Pháp) |
|
|
1.010.000 |
CP00180 |
25 |
Giặt sấy áo phông, áo sơ mi, quần dài |
|
|
7.000 |
CP00160 |
26 |
Chăm sóc người bệnh Sars-Cov-2 [Cũ] |
|
|
1.500.000 |
CS00008 |
27 |
Tiêm vắc xin phòng Rotavirus (Rotarix vial 1,5ml – Bỉ) |
|
|
880.000 |
CP00115 |
28 |
Chụp ảnh thẻ |
|
|
20.000 |
CP00158 |
29 |
Tắm cho trẻ sơ sinh (tại viện) |
|
|
100.000 |
CP00170 |
30 |
Suất ăn Bệnh lý |
|
|
100.000 |
CP00182 |
31 |
Tắm bé tại nhà |
|
|
130.000 |
CP00175 |
32 |
Truyền dịch |
|
|
50.000 |
CP00017 |
33 |
Khám bệnh tại nhà (Công khám bác sĩ) |
|
|
300.000 |
CP00148 |
34 |
Suất ăn VIP cho bệnh nhân hoặc người nhà |
|
|
250.000 |
CP00169 |
36 |
Cấp lại giấy ra viện, chuyển viện, chứng nhận nghỉ việc hưởng bảo hiểm xã hội và hoặc cấp lại giấy chứng nhận phẫu thuật |
|
|
30.000 |
CP00066 |
37 |
Phẫu thuật thực hiện bởi chuyên gia Bệnh viện tuyến Trung Ương |
|
|
15.000.000 |
CP00159 |
38 |
Giặt sấy đồ ngủ, quần sooc, khăn tắm |
|
|
6.000 |
CP00162 |
39 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
|
|
24.000 |
CP00024 |
40 |
Kính áp tròng Ortho-K (Bộ) |
|
|
18.000.000 |
CP00146 |
41 |
Giặt là áo sơ mi, áo phông, đồ ngủ, quần dài, ga đơn, ga đôi |
|
|
15.000 |
CP00167 |
43 |
Giặt sấy áo gió, áo nỉ, áo bò, áo 3 lớp |
|
|
20.000 |
CP00161 |
XII |
Thủ thuật |
|
|
|
|
1 |
Khí dung mũi họng |
20.400 |
|
24.000 |
TT01320 |
2 |
Hút đờm hầu họng |
11.100 |
|
15.000 |
TT00555 |
3 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
41.400 |
|
40.000 |
TT01197 |
4 |
Điện châm |
67.300 |
|
70.000 |
TT01581 |
5 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
52.500 |
|
100.000 |
TT01084 |
6 |
Bó thuốc |
50.500 |
|
61.000 |
TT00670 |
7 |
Thay băng vết mổ |
57.600 |
|
60.000 |
TT01664 |
8 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
35.200 |
|
20.000 |
TT01322 |
9 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
112.000 |
|
120.000 |
TT01681 |
10 |
Thủy châm |
66.100 |
|
50.000 |
TT00659 |
11 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
35.200 |
|
42.000 |
TT01076 |
12 |
Tập vận động có trợ giúp |
46.900 |
|
56.000 |
TT01211 |
13 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
25.900 |
|
31.000 |
TT01292 |
14 |
Điều trị bằng siêu âm |
45.600 |
|
50.000 |
TT01198 |
15 |
Làm thuốc âm đạo (1 lần) |
0 |
|
50.000 |
TT01382 |
16 |
Đo khúc xạ máy |
9.900 |
21.100 |
30.000 |
TT01288 |
17 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
0 |
|
100.000 |
TT01648 |
18 |
Thử kính [Thử kính loạn thị] |
0 |
|
80.000 |
TT01294 |
19 |
Test phát hiện khô mắt |
0 |
|
48.000 |
TT01291 |
20 |
Kỹ thuật gói giảm đau sau phẫu thuật (tối đa 24h) |
0 |
|
1.000.000 |
TT01635 |
21 |
Đặt sonde bàng quang |
90.100 |
50.000 |
150.000 |
TT00559 |
22 |
Bơm rửa lệ đạo |
36.700 |
113.300 |
150.000 |
TT01071 |
23 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
65.500 |
|
80.000 |
TT00907 |
24 |
Rút sonde dẫn lưu |
0 |
|
200.000 |
TT01673 |
25 |
Gói điều trị vật lý trị liệu - PHCN cơ bản (30 phút) |
0 |
|
200.000 |
TT01678 |
26 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống [Kéo giãn cột sống bằng tay, máy, bàn kéo] |
45.800 |
|
50.000 |
TT01200 |
27 |
Thay băng vết mổ [Dài trên 15cm đến 30 cm] |
0 |
|
80.000 |
TT01230 |
28 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Cắt chỉ] |
32.900 |
|
50.000 |
TT01476 |
29 |
Rửa cùng đồ [2 mắt] |
41.600 |
|
100.000 |
TT01078 |
30 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật [Ngoại trú] |
32.900 |
|
40.000 |
TT01321 |
31 |
Lấy cao răng [Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm] |
134.000 |
|
200.000 |
TT01090 |
32 |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm |
0 |
|
1.200.000 |
TT01650 |
33 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [Vết thương phần mềm nông] |
178.000 |
100.000 |
300.000 |
TT00627 |
34 |
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang |
893.000 |
1.000.000 |
1.500.000 |
TT01304 |
35 |
Nẹp bột các loại, không nắn |
0 |
|
150.000 |
TT01262 |
36 |
Sắc thuốc thang |
12.500 |
|
15.000 |
TT01306 |
37 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
388.000 |
500.000 |
1.000.000 |
TT01008 |
38 |
Tiêm vắc xin Lao (BCG) |
0 |
|
100.000 |
TT01665 |
39 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
186.000 |
100.000 |
300.000 |
TT00629 |
40 |
Tiêm khớp gối |
0 |
|
110.000 |
TT00587 |
41 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
47.900 |
|
60.000 |
TT01070 |
42 |
Tiêm vắc xin viêm gan B (Sơ sinh) |
0 |
|
15.000 |
TT01669 |
43 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
247.000 |
|
300.000 |
TT01164 |
44 |
Hút dịch khớp gối |
114.000 |
100.000 |
200.000 |
TT00571 |
45 |
Cắt polype trực tràng |
0 |
|
1.000.000 |
TT01649 |
46 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung [Tháo dụng cụ tử cung] |
0 |
|
150.000 |
TT01264 |
47 |
Tháo bột các loại |
52.900 |
50.000 |
150.000 |
TT00630 |
48 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
36.200 |
|
40.000 |
TT01000 |
49 |
Trích nang Naborth |
0 |
|
300.000 |
TT01499 |
50 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài [2 tai] |
62.900 |
|
150.000 |
TT01108 |
51 |
Kẹp clip dùng trong cắt polyp tiêu hoá |
0 |
|
400.000 |
TT01663 |
52 |
Nong hẹp bao quy đầu |
0 |
|
300.000 |
TT01655 |
53 |
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt |
0 |
|
14.000 |
TT01318 |
54 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [Dài < 30 cm nhiễm trùng] |
0 |
|
158.000 |
TT01222 |
55 |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp |
0 |
|
1.600.000 |
TT01651 |
56 |
Đặt ống thông dạ dày [Nội khoa] |
90.100 |
|
100.000 |
TT00996 |
57 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
29.900 |
|
50.000 |
TT01004 |
58 |
Lấy calci kết mạc |
35.200 |
|
100.000 |
TT01067 |
59 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [nông chiều dài < 10 cm] |
178.000 |
300.000 |
650.000 |
TT01157 |
60 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
335.000 |
150.000 |
500.000 |
TT00950 |
61 |
Rửa bàng quang lấy máu cục [Nội khoa] |
198.000 |
|
238.000 |
TT01176 |
62 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [1 răng] |
247.000 |
|
300.000 |
TT01165 |
63 |
Cắt hẹp bao quy đầu bằng dụng cụ dùng một lần & tạo hình dây hãm |
0 |
|
3.500.000 |
TT01654 |
64 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [Vết thương phần mềm sâu] |
237.000 |
100.000 |
1.000.000 |
TT00628 |
65 |
Kẹp clip liền cán cắt polyp nội soi tiêu hoá |
0 |
|
500.000 |
TT01683 |
66 |
Rửa bàng quang |
198.000 |
|
238.000 |
TT00562 |
67 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng bàn tay [Bột thủy tinh] |
0 |
|
700.000 |
TT01602 |
68 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
49.400 |
|
50.000 |
TT00668 |
69 |
Cắt u lành phần mềm (đường kính dưới 3 cm, gây tê) |
0 |
|
400.000 |
TT01285 |
70 |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
0 |
|
20.000 |
TT01319 |
71 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
337.000 |
|
420.000 |
TT01166 |
72 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
198.000 |
100.000 |
200.000 |
TT00920 |
73 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [hoặc nông 1 mắt gây tê] |
82.100 |
100.000 |
200.000 |
TT01055 |
74 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
559.000 |
|
671.000 |
TT00510 |
75 |
Đặt ống thông dạ dày [Hồi sức tích cực - chống độc] |
90.100 |
|
150.000 |
TT00925 |
76 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
20.400 |
|
30.000 |
TT01301 |
77 |
Gây mê khác |
0 |
|
800.000 |
TT01670 |
78 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh…[đốt điện] |
159.000 |
200.000 |
500.000 |
TT01009 |
79 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
706.000 |
300.000 |
1.000.000 |
TT01656 |
80 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
247.000 |
|
300.000 |
TT01163 |
81 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài [1 tai] |
62.900 |
|
50.000 |
TT01107 |
82 |
Nắn, bó bột gãy xương đùi, cẳng chân [Bột thủy tinh] |
0 |
|
1.200.000 |
TT01600 |
83 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
0 |
|
200.000 |
TT01646 |
84 |
Tiêm khớp vai [Chưa bao gồm thuốc] |
0 |
|
110.000 |
TT00595 |
85 |
Làm thuốc âm đạo (1 đợt/7 lần) |
0 |
|
300.000 |
TT01381 |
86 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
337.000 |
|
420.000 |
TT01167 |
87 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
234.000 |
100.000 |
300.000 |
TT00975 |
88 |
Cứu |
35.500 |
|
43.000 |
TT00662 |
89 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
110.000 |
|
132.000 |
TT00585 |
90 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
65.500 |
|
100.000 |
TT00824 |
91 |
Rửa dịch mũi xoang |
0 |
|
25.000 |
TT01661 |
92 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1.126.000 |
|
1.351.000 |
TT00481 |
93 |
Tiêm khớp khuỷu tay [Chưa bao gồm thuốc] |
0 |
|
110.000 |
TT00594 |
94 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc [1 mi] |
78.400 |
|
100.000 |
TT01072 |
95 |
Làm thuốc tai [2 bên] |
20.500 |
|
50.000 |
TT01106 |
96 |
Bơm thông lệ đạo [2 mắt] |
94.400 |
|
100.000 |
TT01064 |
97 |
Cắt chỉ [Tại nhà] |
0 |
|
130.000 |
TT01676 |
98 |
Cắt chai chân, tay |
0 |
|
400.000 |
TT00650 |
99 |
Lấy ráy tai |
0 |
|
50.000 |
TT01662 |
100 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
234.000 |
100.000 |
500.000 |
TT00953 |
101 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
335.000 |
150.000 |
500.000 |
TT00949 |
102 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
0 |
|
150.000 |
TT00603 |
103 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
65.500 |
|
100.000 |
TT00844 |
104 |
Tiêm vắc xin Lao (Dịch vụ) |
0 |
|
100.000 |
TT01677 |
105 |
Thụt tháo phân |
82.100 |
|
100.000 |
TT00570 |
106 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
0 |
|
150.000 |
TT00604 |
107 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
0 |
|
150.000 |
TT00608 |
108 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
204.000 |
300.000 |
500.000 |
TT01018 |
109 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
0 |
|
486.000 |
TT00979 |
110 |
Tiêm khớp cổ tay [Chưa bao gồm thuốc] |
0 |
|
110.000 |
TT00591 |
111 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
102.000 |
|
122.000 |
TT01177 |
112 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
0 |
|
290.000 |
TT00980 |
113 |
Kỹ thuật gói giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật (Gói 3: Có Porm, tối đa 24 giờ) |
0 |
|
1.500.000 |
TT01690 |
114 |
Que cấy tránh thai Implanon |
0 |
|
2.400.000 |
TT01682 |
115 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Vết thương phần mềm nông] |
237.000 |
150.000 |
400.000 |
TT00625 |
116 |
Đặt ống nội khí quản |
568.000 |
|
700.000 |
TT00493 |
117 |
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
176.000 |
|
316.000 |
TT00538 |
118 |
Lấy cao răng [Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm] |
77.000 |
|
100.000 |
TT01091 |
119 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [Kim ngắn] |
67.300 |
|
81.000 |
TT01556 |
120 |
Điện châm điều trị khàn tiếng [Kim ngắn] |
67.300 |
|
81.000 |
TT01559 |
121 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung [Đặt dụng cụ tử cung] |
0 |
|
300.000 |
TT01583 |
122 |
Làm thuốc tai [1 bên] |
20.500 |
|
25.000 |
TT01105 |
123 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp [Kim ngắn] |
67.300 |
|
81.000 |
TT01571 |
124 |
Thay băng vết mổ [Dài < 30 cm nhiễm trùng] |
0 |
|
130.000 |
TT01232 |
125 |
Nắn, bó bột cổ bàn chân [Bột thủy tinh] |
0 |
|
700.000 |
TT01622 |
126 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
190.000 |
|
228.000 |
TT01178 |
127 |
Cắt nốt ruồi |
0 |
|
1.000.000 |
TT01653 |
128 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
335.000 |
150.000 |
800.000 |
TT00968 |
129 |
Chích áp xe vú |
219.000 |
500.000 |
7.000.000 |
TT01022 |
130 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1.274.000 |
1.000.000 |
2.600.000 |
TT00499 |
131 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
559.000 |
|
671.000 |
TT00511 |
132 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
185.000 |
|
255.000 |
TT00548 |
133 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại |
0 |
|
42.000 |
TT00995 |
134 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [Bột thủy tinh] |
0 |
|
1.000.000 |
TT01605 |
135 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn [Trên 10 điểm] |
682.000 |
|
818.000 |
TT01582 |
136 |
Hàn răng Fuji (2 răng) |
0 |
|
200.000 |
TT01526 |
137 |
Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn [Tại nhà - Trọn gói] |
0 |
|
1.800.000 |
TT01652 |
138 |
Điện châm điều trị liệt chi trên [Kim ngắn] |
67.300 |
|
81.000 |
TT01561 |
139 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
41.800 |
|
50.000 |
TT01219 |
140 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
112.000 |
|
120.000 |
TT01478 |
141 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ chiều dài ≤ 15cm] |
57.600 |
100.000 |
160.000 |
TT01477 |
142 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết [Nạo nội mạc tử cung] |
204.000 |
200.000 |
445.000 |
TT01261 |
143 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Vết thương phần mềm sâu] |
305.000 |
300.000 |
1.000.000 |
TT00626 |
144 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...[áp lạnh] |
159.000 |
300.000 |
680.000 |
TT01010 |
145 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [sâu chiều dài < 10 cm] |
257.000 |
500.000 |
650.000 |
TT01159 |
146 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [sâu chiều dài ≥ 10 cm] |
305.000 |
600.000 |
1.000.000 |
TT01160 |
147 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
0 |
|
592.000 |
TT00648 |
148 |
Thông bàng quang |
90.100 |
|
108.000 |
TT00519 |
149 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
333.000 |
|
400.000 |
TT00634 |
150 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
0 |
|
200.000 |
TT00641 |
151 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
1.126.000 |
|
1.351.000 |
TT00535 |
152 |
Đo thị lực [Thử thị lực đơn giản] |
0 |
|
10.000 |
TT01293 |
153 |
Thắt loop cuống polyp |
0 |
|
1.000.000 |
TT01684 |
154 |
Tập nhược thị [10 buổi/ trong giờ hành chính] |
0 |
|
700.000 |
TT01671 |
155 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
335.000 |
100.000 |
500.000 |
TT00952 |
156 |
Cầm máu mũi bằng Merocel [1 bên] |
205.000 |
100.000 |
450.000 |
TT01124 |
157 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
257.000 |
100.000 |
350.000 |
TT01475 |
158 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
333.000 |
200.000 |
500.000 |
TT00639 |
159 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
144.000 |
200.000 |
350.000 |
TT00970 |
160 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
344.000 |
500.000 |
1.000.000 |
TT01003 |
161 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
0 |
|
150.000 |
TT00602 |
162 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
1.126.000 |
|
1.351.000 |
TT00534 |
163 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
20.400 |
|
25.000 |
TT00500 |
164 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
597.000 |
|
716.000 |
TT00531 |
165 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
152.000 |
|
182.000 |
TT00586 |
166 |
Tiêm ngoài màng cứng [Chưa bao gồm thuốc] |
0 |
|
450.000 |
TT00600 |
167 |
Nong niệu đạo [Chỉ Nong niệu đạo không kèm gây tê/mê] |
241.000 |
|
500.000 |
TT00921 |
168 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
32.900 |
|
100.000 |
TT01068 |
169 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [Dài > 50cm nhiễm trùng] |
0 |
|
283.000 |
TT01229 |
170 |
Tạo hoặc sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón, gây tê) |
0 |
|
800.000 |
TT01268 |
171 |
Nắn, bó bột ống [Bột thủy tinh] |
0 |
|
1.200.000 |
TT01595 |
172 |
Nắn, bó bột gãy xương cánh cẳng bàn tay [Bột thủy tinh] |
0 |
|
1.000.000 |
TT01598 |
173 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục |
893.000 |
|
1.072.000 |
TT01383 |
174 |
Gói tiêm phong bế thần kinh ngoại biên (đã gồm thuốc) |
0 |
|
1.500.000 |
TT01688 |
175 |
Tập vận động thụ động |
46.900 |
|
56.000 |
TT01210 |
176 |
Nắn, bó bột gãy xương cánh tay [Bột thủy tinh] |
0 |
|
1.000.000 |
TT01599 |
177 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng bàn chân [Bột thủy tinh] |
0 |
|
1.200.000 |
TT01617 |
178 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
333.000 |
|
400.000 |
TT00635 |
179 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
79.100 |
|
100.000 |
TT01140 |
180 |
Lấy dị vật mũi đơn giản |
0 |
|
200.000 |
TT01659 |
181 |
Thủ thuật dưới C-Arm |
0 |
|
1.000.000 |
TT01685 |
182 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
399.000 |
150.000 |
800.000 |
TT00941 |
183 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
234.000 |
200.000 |
450.000 |
TT00969 |
184 |
Nong niệu đạo |
241.000 |
800.000 |
500.000 |
TT00922 |
185 |
Cắt phanh lưỡi [Gây mê] |
729.000 |
1.000.000 |
1.729.000 |
TT00522 |
186 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
185.000 |
|
222.000 |
TT00505 |
187 |
Tiêm khớp đốt ngón tay [Chưa bao gồm thuốc] |
0 |
|
110.000 |
TT00593 |
188 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
479.000 |
|
575.000 |
TT00514 |
189 |
Chọc dò dịch màng phổi |
137.000 |
|
207.000 |
TT00544 |
190 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
216.000 |
|
260.000 |
TT00492 |
191 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
143.000 |
|
172.000 |
TT00504 |
192 |
Chọc hút khí màng phổi |
143.000 |
|
193.000 |
TT00545 |
193 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể |
0 |
|
455.000 |
TT00991 |
194 |
Lấy dị vật họng miệng |
40.800 |
|
50.000 |
TT01137 |
195 |
Lấy dị vật hạ họng |
40.800 |
|
50.000 |
TT01138 |
196 |
Rửa bàng quang lấy máu cục [Hồi sức tích cực - chống độc] |
198.000 |
|
238.000 |
TT01175 |
197 |
Thủy trị liệu có thuốc |
61.400 |
|
74.000 |
TT01358 |
198 |
Nhổ răng sữa |
37.300 |
|
45.000 |
TT01188 |
199 |
Rửa dạ dày cấp cứu [Hồi sức tích cực - chống độc] |
119.000 |
|
143.000 |
TT01194 |
200 |
Test thử cảm giác giác mạc |
0 |
|
48.000 |
TT01290 |
201 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [Gây tê] |
155.000 |
|
300.000 |
TT01101 |
202 |
Thay băng vô khuẩn [Thay băng + cắt chỉ mắt] |
0 |
|
90.000 |
TT01368 |
203 |
Lấy dị vật nông (gây tê) |
0 |
|
500.000 |
TT01272 |
204 |
Tiêm khớp 01 vị trí [Đã bao gồm tiền thuốc Diprospan] |
0 |
|
200.000 |
TT01490 |
205 |
Nắn trật khớp vai (thu phí) |
0 |
|
400.000 |
TT01494 |
206 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
0 |
|
150.000 |
TT00609 |
207 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
335.000 |
|
500.000 |
TT00946 |
208 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
155.000 |
|
300.000 |
TT01102 |
209 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung [Tháo vòng khó] |
0 |
|
500.000 |
TT01265 |
210 |
Lấy dị vật kết mạc [1 mắt] |
64.400 |
|
100.000 |
TT01066 |
211 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
186.000 |
|
300.000 |
TT01161 |
212 |
Mài chỉnh khớp cắn |
0 |
|
30.000 |
TT01286 |
213 |
Bơm rửa dẫn lưu |
0 |
|
100.000 |
TT01369 |
214 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc [2 mi] |
78.400 |
100.000 |
200.000 |
TT01073 |
215 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
624.000 |
150.000 |
1.000.000 |
TT00931 |
216 |
Soi góc tiền phòng |
52.500 |
150.000 |
100.000 |
TT01086 |
217 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [Cánh cẳng tay] |
335.000 |
150.000 |
500.000 |
TT00951 |
218 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
333.000 |
200.000 |
600.000 |
TT00638 |
219 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
319.000 |
200.000 |
520.000 |
TT00935 |
220 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
335.000 |
200.000 |
800.000 |
TT00940 |
221 |
Cắt phanh lưỡi [Gây tê] |
295.000 |
700.000 |
995.000 |
TT00523 |
222 |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
917.000 |
2.500.000 |
3.410.000 |
TT00918 |
223 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
125.000 |
|
150.000 |
TT00582 |
224 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
0 |
|
158.000 |
TT00556 |
225 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
185.000 |
|
480.000 |
TT00508 |
226 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
52.500 |
|
63.000 |
TT00520 |
227 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
11.100 |
|
20.000 |
TT00490 |
228 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
11.100 |
|
20.000 |
TT00489 |
229 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
90.100 |
|
108.000 |
TT00515 |
230 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176.000 |
|
316.000 |
TT00543 |
231 |
Chích áp xe sàn miệng [Gây tê] |
263.000 |
|
316.000 |
TT00561 |
232 |
Hút dịch khớp khuỷu |
0 |
|
137.000 |
TT00575 |
233 |
Tiêm khớp cổ chân [Chưa bao gồm thuốc] |
0 |
|
110.000 |
TT00589 |
234 |
Tiêm khớp bàn ngón tay [Chưa bao gồm thuốc] |
0 |
|
110.000 |
TT00592 |
235 |
Tiêm cân gan chân |
0 |
|
150.000 |
TT00613 |
236 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
333.000 |
|
400.000 |
TT00636 |
237 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai [Chưa bao gồm thuốc] |
0 |
|
110.000 |
TT00598 |
238 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện [Dưới 5 điểm] |
333.000 |
|
500.000 |
TT00632 |
239 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
246.000 |
|
300.000 |
TT00642 |
240 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không [Thai 7 tuần có sẹo mổ cũ] |
0 |
|
1.000.000 |
TT01033 |
241 |
Tiêm khớp ức đòn [Chưa bao gồm thuốc] |
0 |
|
110.000 |
TT00596 |
242 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
616.000 |
|
700.000 |
TT00644 |
243 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
624.000 |
|
900.000 |
TT00961 |
244 |
Rửa cùng đồ [1 mắt] |
41.600 |
|
50.000 |
TT01077 |
245 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
116.000 |
|
200.000 |
TT01135 |
246 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [Dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
0 |
|
212.000 |
TT01228 |
247 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [Gây tê] |
194.000 |
|
2.330.000 |
TT01127 |
248 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
246.000 |
|
295.000 |
TT00989 |
249 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [Tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] |
257.000 |
|
300.000 |
TT01472 |
250 |
Nhổ chân răng sữa |
37.300 |
|
45.000 |
TT01189 |
251 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
178.000 |
|
214.000 |
TT01302 |
252 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ [vùng tiền đình mũi] |
0 |
|
300.000 |
TT01269 |
253 |
Cắt chỉ thẩm mỹ mi mắt |
0 |
|
350.000 |
TT01380 |
254 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [Tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] |
305.000 |
|
400.000 |
TT01473 |
255 |
Đo biên độ điều tiết |
63.800 |
|
77.000 |
TT01487 |
256 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
513.000 |
|
620.000 |
TT01148 |
257 |
Đo độ lác |
63.800 |
|
77.000 |
TT01289 |
258 |
Tháo lồng ruột bằng thủ thuật bơm hơi |
0 |
|
500.000 |
TT01687 |
259 |
Tiêm phong bế thần kinh ngoại biên |
0 |
|
500.000 |
TT01686 |
260 |
Mở màng phổi cấp cứu |
596.000 |
|
715.000 |
TT00506 |
261 |
Chọc dò dịch não tủy |
107.000 |
|
128.000 |
TT00554 |
262 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện [Phẫu thuật cắt sẹo xấu đường kính từ 1 - 5cm] |
333.000 |
|
400.000 |
TT00637 |
263 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
241.000 |
|
541.000 |
TT00560 |
264 |
Tiêm khớp cùng chậu [Chưa bao gồm thuốc] |
0 |
|
110.000 |
TT00601 |
265 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
0 |
|
150.000 |
TT00610 |
266 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn [Trên 15 điểm] |
682.000 |
|
1.500.000 |
TT01693 |
267 |
Điều trị viêm quanh răng |
0 |
|
100.000 |
TT01240 |
268 |
Gói điều trị vật lý trị liệu - PHCN chuyên sâu (120 phút) (2 lần/1 ngày) |
0 |
|
1.000.000 |
TT01680 |
269 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
137.000 |
|
164.000 |
TT00567 |
270 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [Dưới hướng dẫn của siêu âm] |
176.000 |
|
211.000 |
TT00568 |
271 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
125.000 |
|
150.000 |
TT00580 |
272 |
Bơm thông lệ đạo [1 mắt] |
59.400 |
|
100.000 |
TT01065 |
273 |
Thay canuyn mở khí quản [Hồi sức tích cực - chống độc] |
247.000 |
|
296.000 |
TT01235 |
274 |
Thay băng vô khuẩn [Mắt] |
0 |
|
70.000 |
TT01367 |
275 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
399.000 |
50.000 |
450.000 |
TT00942 |
276 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
335.000 |
100.000 |
500.000 |
TT00974 |
277 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
234.000 |
100.000 |
300.000 |
TT00971 |
278 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [Tổn thương nông chiều dài < l0 cm] |
178.000 |
100.000 |
300.000 |
TT01470 |
279 |
Cầm máu mũi bằng Merocel [2 bên] |
275.000 |
100.000 |
400.000 |
TT01125 |
280 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
166.000 |
150.000 |
366.000 |
TT00651 |
281 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
335.000 |
150.000 |
800.000 |
TT00937 |
282 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
32.900 |
150.000 |
200.000 |
TT01069 |
283 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
335.000 |
150.000 |
800.000 |
TT00939 |
284 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
144.000 |
200.000 |
350.000 |
TT00964 |
285 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
335.000 |
200.000 |
500.000 |
TT00948 |
286 |
Công tiêm lậu, giang mai |
0 |
200.000 |
200.000 |
TT01692 |
287 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
335.000 |
300.000 |
800.000 |
TT00966 |
288 |
Khâu vết rách vành tai [1 bên] |
178.000 |
300.000 |
600.000 |
TT01098 |
289 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
281.000 |
500.000 |
1.000.000 |
TT01002 |
290 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [Gây mê] |
514.000 |
500.000 |
1.500.000 |
TT01100 |
291 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [Gây mê] |
673.000 |
500.000 |
1.000.000 |
TT01128 |
292 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không [Thai lưu] |
396.000 |
1.000.000 |
1.475.000 |
TT01584 |
293 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ [Thai lưu] |
0 |
1.000.000 |
1.700.000 |
TT01585 |
294 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
186.000 |
1.500.000 |
1.723.000 |
TT01474 |
XIII |
Phẫu thuật |
|
|
|
|
1 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
2.654.000 |
2.600.000 |
9.000.000 |
PT01869 |
2 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Gây tê] |
1.500.832 |
1.500.000 |
3.000.000 |
PT01945 |
3 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1.784.000 |
1.000.000 |
3.600.000 |
PT01300 |
4 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Gây tê] |
2.199.780 |
2.000.000 |
4.500.000 |
PT01947 |
5 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản |
1.279.000 |
3.000.000 |
4.280.000 |
PT01738 |
6 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2.564.000 |
2.000.000 |
4.100.000 |
PT01925 |
7 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [Dao plasma] |
1.648.000 |
3.000.000 |
4.700.000 |
PT01935 |
8 |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
5.122.000 |
3.500.000 |
8.000.000 |
PT01964 |
9 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) [Dao plasma] |
1.574.000 |
3.000.000 |
4.600.000 |
PT01934 |
10 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
2.955.000 |
4.500.000 |
7.500.000 |
PT01549 |
11 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [Ghép kết mạc tự thân - Mộng đơn] |
840.000 |
3.000.000 |
2.340.000 |
PT01568 |
12 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản |
4.027.000 |
3.000.000 |
7.020.000 |
PT01735 |
13 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [Nhân xơ tử cung dính] |
3.355.000 |
2.500.000 |
5.826.000 |
PT01320 |
14 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
2.896.000 |
3.000.000 |
6.500.000 |
PT01659 |
15 |
Nhổ răng vĩnh viễn [Răng số 8 thường] |
207.000 |
200.000 |
450.000 |
PT01591 |
16 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
3.258.000 |
2.000.000 |
4.800.000 |
PT00952 |
17 |
Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 2 mi - gây tê] |
845.000 |
1.800.000 |
2.645.000 |
PT01963 |
18 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
3.750.000 |
2.500.000 |
5.300.000 |
PT00975 |
19 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
3.950.000 |
3.000.000 |
6.950.000 |
PT01747 |
20 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [Mộng tái phát phức tạp + Mộng kép] |
963.000 |
3.000.000 |
3.263.000 |
PT01567 |
21 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
2.955.000 |
4.000.000 |
7.000.000 |
PT01505 |
22 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) [Gây tê] |
1.206.000 |
2.000.000 |
3.000.000 |
PT01302 |
23 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
2.564.000 |
2.000.000 |
4.600.000 |
PT01928 |
24 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
1.648.000 |
4.000.000 |
5.000.000 |
PT01540 |
25 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) |
1.574.000 |
1.426.000 |
3.000.000 |
PT01887 |
26 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
3.570.000 |
2.000.000 |
4.984.000 |
PT01080 |
27 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) [Gây mê] |
1.206.000 |
2.000.000 |
2.447.000 |
PT01303 |
28 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
5.071.000 |
2.000.000 |
7.585.000 |
PT01334 |
29 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
2.963.000 |
2.500.000 |
4.556.000 |
PT01188 |
30 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
2.963.000 |
2.500.000 |
4.500.000 |
PT01057 |
31 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang] |
4.098.000 |
3.000.000 |
7.250.000 |
PT00798 |
32 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
207.000 |
200.000 |
450.000 |
PT01590 |
33 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1.242.000 |
2.500.000 |
2.500.000 |
PT00833 |
34 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
4.499.000 |
3.000.000 |
7.000.000 |
PT00930 |
35 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) |
2.167.000 |
3.000.000 |
4.267.000 |
PT01710 |
36 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [ răng số 1, 2, 3] |
422.000 |
84.000 |
506.000 |
PT01891 |
37 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
3.985.000 |
2.500.000 |
5.500.000 |
PT00987 |
38 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Gây mê] |
2.332.000 |
2.500.000 |
5.000.000 |
PT01946 |
39 |
Phẫu thuật Crossen |
4.012.000 |
2.500.000 |
6.314.000 |
PT01342 |
40 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2.562.000 |
2.500.000 |
4.900.000 |
PT00911 |
41 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Tháo vít xương đùi] |
1.731.000 |
2.500.000 |
4.000.000 |
PT01165 |
42 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1.482.000 |
3.000.000 |
3.652.000 |
PT01374 |
43 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
2.955.000 |
4.000.000 |
7.000.000 |
PT01504 |
44 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
9.019.000 |
6.500.000 |
10.823.000 |
PT01512 |
45 |
Bơm xi măng sinh học (chưa bao gồm vật tư) |
|
|
8.100.000 |
PT01982 |
46 |
Phẫu thuật cắt mí [trọn gói - cắt da mi thừa trên 2 mắt, bọng mắt] |
|
|
5.000.000 |
PT01942 |
47 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2.561.000 |
2.000.000 |
5.500.000 |
PT00874 |
48 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
2.562.000 |
2.000.000 |
4.600.000 |
PT00902 |
49 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
2.963.000 |
2.000.000 |
4.510.000 |
PT01079 |
50 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3.093.000 |
2.000.000 |
5.100.000 |
PT01698 |
51 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
2.887.000 |
2.500.000 |
4.964.000 |
PT01200 |
52 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
4.289.000 |
2.500.000 |
6.300.000 |
PT01826 |
53 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [khác] |
1.731.000 |
2.500.000 |
4.000.000 |
PT01909 |
54 |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
1.279.000 |
3.500.000 |
3.780.000 |
PT01745 |
55 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
3.873.000 |
4.500.000 |
8.000.000 |
PT01522 |
56 |
Tán sỏi niệu quản qua da bằng laser |
|
|
20.000.000 |
PT01981 |
57 |
Nhổ răng số 8 (Đơn giản) |
|
|
600.000 |
PT01914 |
58 |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
752.000 |
500.000 |
1.200.000 |
PT00775 |
59 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
295.000 |
700.000 |
800.000 |
PT01593 |
60 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
342.000 |
700.000 |
1.110.000 |
PT01587 |
61 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
1.756.000 |
1.500.000 |
3.500.000 |
PT00785 |
62 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2.321.000 |
1.500.000 |
3.521.000 |
PT00829 |
63 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
2.772.000 |
1.500.000 |
4.820.000 |
PT01835 |
64 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Rút đinh 1 xương Cẳng tay] |
1.731.000 |
1.500.000 |
2.700.000 |
PT01153 |
65 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Tháo nẹp vít xương cánh tay] |
1.731.000 |
2.000.000 |
3.900.000 |
PT01142 |
66 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Vít đinh cẳng chân] |
1.731.000 |
2.000.000 |
3.200.000 |
PT01167 |
67 |
Cắt u vú lành tính |
2.862.000 |
2.000.000 |
4.900.000 |
PT01376 |
68 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
3.325.000 |
2.000.000 |
4.990.000 |
PT01186 |
69 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
1.784.000 |
2.000.000 |
3.890.000 |
PT01299 |
70 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
2.758.000 |
2.000.000 |
3.800.000 |
PT01202 |
71 |
Phẫu thuật U máu |
3.014.000 |
2.000.000 |
4.500.000 |
PT01195 |
72 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
3.876.000 |
2.000.000 |
6.151.000 |
PT01317 |
73 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [1 bên gây tê] |
486.000 |
2.000.000 |
2.500.000 |
PT01494 |
74 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Đinh xương đòn] |
1.731.000 |
2.000.000 |
3.700.000 |
PT01146 |
75 |
Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi |
3.044.000 |
2.000.000 |
5.040.000 |
PT01732 |
76 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2.761.000 |
2.000.000 |
5.500.000 |
PT00765 |
77 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu [Nội soi đặt sonde JJ] |
1.751.000 |
2.000.000 |
3.500.000 |
PT00799 |
78 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Tháo vít đầu trên xương chày, đầu dưới xương bánh chè] |
1.731.000 |
2.000.000 |
3.700.000 |
PT01164 |
79 |
Phẫu thuật quặm [ 4 mi gây tê] |
1.236.000 |
2.300.000 |
3.536.000 |
PT01464 |
80 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
2.321.000 |
2.500.000 |
5.200.000 |
PT00825 |
81 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
2.561.000 |
2.500.000 |
4.561.000 |
PT00875 |
82 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3.741.000 |
2.500.000 |
5.500.000 |
PT01172 |
83 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
3.750.000 |
2.500.000 |
5.300.000 |
PT01059 |
84 |
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo |
1.456.000 |
2.500.000 |
3.950.000 |
PT01753 |
85 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
2.896.000 |
2.500.000 |
5.400.000 |
PT01631 |
86 |
Lấy sỏi bàng quang |
4.098.000 |
2.500.000 |
5.000.000 |
PT00812 |
87 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
5.071.000 |
2.500.000 |
6.600.000 |
PT01772 |
88 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
3.741.000 |
2.500.000 |
5.500.000 |
PT01173 |
89 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Gây mê] |
2.945.000 |
2.555.000 |
5.500.000 |
PT01948 |
90 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
3.750.000 |
3.000.000 |
5.500.000 |
PT00993 |
91 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
3.750.000 |
3.000.000 |
6.250.000 |
PT01014 |
92 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương [Gây mê] |
2.672.000 |
3.000.000 |
4.500.000 |
PT01476 |
93 |
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh |
1.456.000 |
3.000.000 |
4.450.000 |
PT01752 |
94 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
3.873.000 |
3.500.000 |
8.000.000 |
PT01521 |
95 |
Cắt các u nang giáp móng |
2.133.000 |
4.000.000 |
5.700.000 |
PT01241 |
96 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [Gây mê] |
663.000 |
4.500.000 |
5.500.000 |
PT01507 |
97 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán |
3.873.000 |
4.500.000 |
8.000.000 |
PT01503 |
98 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
790.000 |
4.800.000 |
6.000.000 |
PT01543 |
99 |
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
1.040.000 |
7.000.000 |
4.040.000 |
PT01392 |
100 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
5.122.000 |
8.000.000 |
9.020.000 |
PT01141 |
101 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
3.750.000 |
8.000.000 |
12.000.000 |
PT01577 |
102 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
3.258.000 |
|
5.300.000 |
PT00954 |
103 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2.612.000 |
|
4.134.000 |
PT01369 |
104 |
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser |
2.167.000 |
|
5.160.000 |
PT01728 |
105 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
2.677.000 |
535.000 |
3.212.000 |
PT01868 |
106 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
3.002.000 |
600.000 |
3.602.000 |
PT01570 |
107 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
820.000 |
680.000 |
1.500.000 |
PT01575 |
108 |
Cắt polyp ống tai [Gây tê] |
602.000 |
700.000 |
1.302.000 |
PT01271 |
109 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
2.167.000 |
833.000 |
3.000.000 |
PT01717 |
110 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
705.000 |
1.000.000 |
846.000 |
PT01233 |
111 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [Dài <10cm] |
2.598.000 |
1.000.000 |
3.180.000 |
PT01181 |
112 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
4.616.000 |
1.000.000 |
5.456.000 |
PT01833 |
113 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
|
1.500.000 |
1.851.000 |
PT01232 |
114 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
3.750.000 |
1.500.000 |
6.000.000 |
PT01041 |
115 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
2.887.000 |
1.500.000 |
3.200.000 |
PT01180 |
116 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
342.000 |
1.500.000 |
1.910.000 |
PT01588 |
117 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
724.000 |
1.500.000 |
1.650.000 |
PT01263 |
118 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Tháo chỉ thép, đinh xương bánh chè] |
1.731.000 |
1.500.000 |
2.700.000 |
PT01162 |
119 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
3.668.000 |
1.500.000 |
4.402.000 |
PT01359 |
120 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
3.258.000 |
1.500.000 |
5.410.000 |
PT01856 |
121 |
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo |
1.456.000 |
1.500.000 |
3.247.000 |
PT01906 |
122 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Rút đinh 2 xương bàn tay] |
1.731.000 |
1.500.000 |
2.500.000 |
PT01156 |
123 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung |
3.668.000 |
2.000.000 |
4.978.000 |
PT01292 |
124 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [1 bó] |
2.562.000 |
2.000.000 |
4.100.000 |
PT00899 |
125 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
2.963.000 |
2.000.000 |
5.056.000 |
PT01003 |
126 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
2.887.000 |
2.000.000 |
3.700.000 |
PT01089 |
127 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3.258.000 |
2.000.000 |
4.800.000 |
PT00957 |
128 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2.248.000 |
2.000.000 |
3.698.000 |
PT01311 |
129 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Đinh mỏm khuỷu] |
1.731.000 |
2.000.000 |
3.800.000 |
PT01144 |
130 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
2.318.000 |
2.000.000 |
3.782.000 |
PT01190 |
131 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
3.002.000 |
2.000.000 |
5.000.000 |
PT01979 |
132 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
1.784.000 |
2.000.000 |
3.300.000 |
PT01281 |
133 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
3.985.000 |
2.000.000 |
5.500.000 |
PT01020 |
134 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Tháo chỉ thép 1 xương Cẳng tay] |
1.731.000 |
2.000.000 |
3.577.000 |
PT01154 |
135 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da [< 5cm] |
705.000 |
2.000.000 |
1.500.000 |
PT00783 |
136 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
1.242.000 |
2.000.000 |
3.500.000 |
PT00815 |
137 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
2.562.000 |
2.000.000 |
4.250.000 |
PT00901 |
138 |
Cắt các u lành vùng cổ |
2.627.000 |
2.000.000 |
4.152.000 |
PT01237 |
139 |
Cắt các u lành tuyến giáp [Bóc nhân tuyến giáp 2-4 cm] |
1.784.000 |
2.000.000 |
3.250.000 |
PT01238 |
140 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
2.814.000 |
2.000.000 |
4.400.000 |
PT01542 |
141 |
Cắt u xương sụn lành tính |
3.746.000 |
2.000.000 |
4.954.000 |
PT01305 |
142 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
5.071.000 |
2.000.000 |
6.085.000 |
PT01330 |
143 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1.751.000 |
2.000.000 |
3.800.000 |
PT00813 |
144 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
2.963.000 |
2.000.000 |
4.556.000 |
PT01002 |
145 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay |
2.963.000 |
2.000.000 |
5.056.000 |
PT01004 |
146 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
4.166.000 |
2.000.000 |
6.200.000 |
PT01834 |
147 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
3.876.000 |
2.000.000 |
5.651.000 |
PT01319 |
148 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2.561.000 |
2.500.000 |
4.500.000 |
PT00873 |
149 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3.258.000 |
2.500.000 |
4.800.000 |
PT00958 |
150 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
|
2.500.000 |
5.056.000 |
PT01005 |
151 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
2.963.000 |
2.500.000 |
4.500.000 |
PT01058 |
152 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
3.750.000 |
2.500.000 |
6.000.000 |
PT01134 |
153 |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
2.887.000 |
2.500.000 |
4.200.000 |
PT00777 |
154 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2.298.000 |
2.500.000 |
4.758.000 |
PT01218 |
155 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
1.234.000 |
2.500.000 |
3.950.000 |
PT01245 |
156 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² |
2.790.000 |
2.500.000 |
4.900.000 |
PT01187 |
157 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
2.963.000 |
2.500.000 |
4.556.000 |
PT01189 |
158 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2.944.000 |
2.500.000 |
3.533.000 |
PT01614 |
159 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
3.750.000 |
2.500.000 |
4.800.000 |
PT01097 |
160 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
2.963.000 |
2.500.000 |
5.055.600 |
PT01078 |
161 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2.269.000 |
2.500.000 |
2.723.000 |
PT01216 |
162 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
2.944.000 |
2.500.000 |
5.144.000 |
PT01337 |
163 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [Gây mê] |
1.334.000 |
2.500.000 |
2.700.000 |
PT01492 |
164 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
3.750.000 |
2.500.000 |
5.350.000 |
PT01062 |
165 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
3.750.000 |
2.500.000 |
4.750.000 |
PT01064 |
166 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
2.697.000 |
2.500.000 |
4.736.400 |
PT01635 |
167 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2.644.000 |
2.500.000 |
3.173.000 |
PT01609 |
168 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính |
|
2.500.000 |
4.321.000 |
PT01227 |
169 |
Nội soi tán sỏi niệu đạo |
1.456.000 |
2.500.000 |
3.950.000 |
PT01754 |
170 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
4.616.000 |
2.500.000 |
6.539.000 |
PT01054 |
171 |
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền |
3.325.000 |
2.500.000 |
5.490.000 |
PT01863 |
172 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1.304.000 |
2.934.708 |
4.238.708 |
PT01424 |
173 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
4.098.000 |
3.000.000 |
7.250.000 |
PT00796 |
174 |
Cắt nối niệu đạo trước [Bệnh lý, chấn thương niệu đạo] |
4.151.000 |
3.000.000 |
7.500.000 |
PT00817 |
175 |
Phẫu thuật làm vận động khớp gối |
3.151.000 |
3.000.000 |
5.800.000 |
PT01170 |
176 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
4.098.000 |
3.000.000 |
6.500.000 |
PT00803 |
177 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
2.927.000 |
3.000.000 |
5.512.000 |
PT01252 |
178 |
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính |
3.044.000 |
3.000.000 |
6.040.000 |
PT01749 |
179 |
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật |
1.415.000 |
3.000.000 |
5.000.000 |
PT01489 |
180 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
4.947.000 |
3.000.000 |
7.500.000 |
PT00821 |
181 |
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận |
2.851.000 |
3.000.000 |
5.850.000 |
PT01838 |
182 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc |
4.170.000 |
3.000.000 |
5.670.000 |
PT01726 |
183 |
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não |
|
3.000.000 |
7.000.000 |
PT01983 |
184 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [2 bên gây mê] |
3.040.000 |
3.000.000 |
5.605.000 |
PT01498 |
185 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
3.040.000 |
3.000.000 |
6.000.000 |
PT01500 |
186 |
Cắt u lưỡi lành tính |
2.754.000 |
3.000.000 |
5.800.000 |
PT01267 |
187 |
Phẫu thuật lấy song thai [Gây tê] |
2.199.780 |
3.000.000 |
5.500.000 |
PT01985 |
188 |
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi |
4.565.000 |
3.000.000 |
7.560.000 |
PT01743 |
189 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
4.098.000 |
3.000.000 |
5.500.000 |
PT00802 |
190 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
3.750.000 |
3.000.000 |
6.300.000 |
PT01026 |
191 |
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng |
2.167.000 |
3.000.000 |
4.500.000 |
PT01711 |
192 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận |
4.027.000 |
3.000.000 |
6.500.000 |
PT01729 |
193 |
Cắt nối niệu đạo sau |
4.151.000 |
3.000.000 |
7.150.000 |
PT01843 |
194 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
2.851.000 |
3.500.000 |
4.200.000 |
PT00787 |
195 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [Trụy mạch] |
3.725.000 |
3.500.000 |
5.470.000 |
PT01336 |
196 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê |
|
3.500.000 |
7.800.000 |
PT01550 |
197 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
1.415.000 |
3.500.000 |
4.198.000 |
PT01517 |
198 |
Phẫu thuật mở xoang hàm |
|
3.500.000 |
5.000.000 |
PT01530 |
199 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) [Gây tê] |
1.104.000 |
3.531.733 |
4.635.733 |
PT01450 |
200 |
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ |
|
3.894.703 |
5.406.703 |
PT01419 |
201 |
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi |
5.788.000 |
4.000.000 |
8.900.000 |
PT01976 |
202 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3.188.000 |
4.000.000 |
7.000.000 |
PT01527 |
203 |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống |
|
4.500.000 |
9.394.000 |
PT01205 |
204 |
Cắt rò xoang lê [Nhi] |
4.615.000 |
5.000.000 |
6.000.000 |
PT01980 |