BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KĨ THUẬT - BỆNH VIỆN ĐA KHOA VIỆT ĐỨC
Ban hành theo Nghị quyết số: 36/NQ-HĐND |
Tên DVKT |
Giá Dịch vụ |
Giá BHYT |
|
Khám Nội tổng hợp |
155.000 đ |
39.800 đ |
0 đ |
Khám Ngoại tổng hợp |
155.000 đ |
39.800 đ |
0 đ |
Khám Mắt |
155.000 đ |
39.800 đ |
0 đ |
Khám Răng Hàm Mặt |
155.000 đ |
39.800 đ |
0 đ |
Khám Phụ sản |
155.000 đ |
39.800 đ |
0 đ |
Khám Tai Mũi Họng |
155.000 đ |
39.800 đ |
0 đ |
Khám Ngoại - Chấn thương |
155.000 đ |
39.800 đ |
0 đ |
Khám Nhi |
155.000 đ |
39.800 đ |
0 đ |
Khám Da liễu |
155.000 đ |
39.800 đ |
0 đ |
Khám Y học cổ truyền |
155.000 đ |
39.800 đ |
0 đ |
Khám Phục hồi chức năng |
155.000 đ |
39.800 đ |
0 đ |
Khám Chuyên gia (PGS, TS, ThS, BSNT, BSCK) Bệnh viện TW |
250.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Khám chuyên gia Bệnh viện Nhi TW |
250.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Khám tâm bệnh chuyên gia BV Nhi TW (chậm phát triển, tự kỉ, tăng động...) |
305.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Khám chuyên gia Bệnh viện Mắt TW |
250.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Khám sơ sinh |
155.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Khám bệnh ngoài giờ hành chính |
155.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Khám Nội [Khám điều trị ngoại trú cho người NN] |
500.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Khám chuyên khoa sâu bệnh lý Thận |
450.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Khám chuyên gia sâu PGS Quỳnh Hương |
350.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Khám chuyên gia Bệnh viện Nhi TW [BHYT] |
250.000 đ |
39.800 đ |
0 đ |
Khám Nam Khoa |
155.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Khám chuyên gia sản - phụ khoa |
300.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Khám hỗ trợ sinh sản |
200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Khám Ung bướu |
250.000 đ |
39.800 đ |
0 đ |
Khám hỗ trợ sinh sản (1 cặp vợ chồng) |
200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Siêu âm tim [chuyên gia thực hiện] |
300.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
100.000 đ |
58.600 đ |
0 đ |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
100.000 đ |
58.600 đ |
0 đ |
Siêu âm Doppler dương vật |
100.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
200.000 đ |
252.300 đ |
0 đ |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
200.000 đ |
252.300 đ |
0 đ |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
300.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
100.000 đ |
89.300 đ |
0 đ |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
100.000 đ |
89.300 đ |
0 đ |
Siêu âm Bơm nước buồng tử cung |
200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Siêu âm dương vật |
100.000 đ |
58.600 đ |
0 đ |
Siêu âm hạch vùng cổ |
100.000 đ |
58.600 đ |
0 đ |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
100.000 đ |
58.600 đ |
0 đ |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
100.000 đ |
58.600 đ |
0 đ |
Siêu âm màng phổi |
100.000 đ |
58.600 đ |
0 đ |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
100.000 đ |
58.600 đ |
0 đ |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
100.000 đ |
58.600 đ |
0 đ |
Siêu âm tại giường |
100.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
250.000 đ |
252.300 đ |
0 đ |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
100.000 đ |
58.600 đ |
0 đ |
Siêu âm tuyến giáp |
100.000 đ |
58.600 đ |
0 đ |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
100.000 đ |
58.600 đ |
0 đ |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
120.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
100.000 đ |
58.600 đ |
0 đ |
Siêu âm tử cung phần phụ |
100.000 đ |
58.600 đ |
0 đ |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
100.000 đ |
58.600 đ |
0 đ |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
100.000 đ |
58.600 đ |
0 đ |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
100.000 đ |
58.600 đ |
0 đ |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
100.000 đ |
58.600 đ |
0 đ |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
100.000 đ |
58.600 đ |
0 đ |
Nội soi tai mũi họng |
120.000 đ |
116.100 đ |
0 đ |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
293.000 đ |
276.500 đ |
0 đ |
Nội soi đại tràng sigma |
400.000 đ |
352.100 đ |
0 đ |
Điện tim thường |
100.000 đ |
39.900 đ |
0 đ |
Ghi điện não đồ vi tính |
150.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm |
100.000 đ |
69.400 đ |
0 đ |
Điện tim thường [Tại khoa Nội] |
100.000 đ |
39.900 đ |
0 đ |
Soi cổ tử cung |
120.000 đ |
68.100 đ |
0 đ |
Nội soi tai mũi họng[tai] |
100.000 đ |
40.000 đ |
0 đ |
Nội soi tai mũi họng[mũi] |
100.000 đ |
40.000 đ |
0 đ |
Nội soi tai mũi họng[họng] |
100.000 đ |
40.000 đ |
0 đ |
Nội soi mũi, họng |
100.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Nội soi tai, họng |
100.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [Cổ nghiêng số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) [CT Xoang vùng mặt] |
650.000 đ |
550.100 đ |
0 đ |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi trên |
200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
450.000 đ |
352.100 đ |
0 đ |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
350.000 đ |
352.100 đ |
0 đ |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
250.000 đ |
215.200 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Cùng cụt] |
650.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ [Doppler động mạch cảnh] |
250.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Gối trái] |
650.000 đ |
550.100 đ |
0 đ |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] |
150.000 đ |
148.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
250.000 đ |
69.700 đ |
0 đ |
Siêu âm + đo trục nhãn cầu |
100.000 đ |
90.300 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Tiêm thuốc cản quang] |
1.320.000 đ |
663.400 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Không tiêm thuốc cản quang] |
650.000 đ |
550.100 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Khớp háng, khung chậu, không tiêm thuốc cản quang] |
650.000 đ |
550.100 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
650.000 đ |
550.100 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
650.000 đ |
550.100 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
650.000 đ |
550.100 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) (từ 1- 32 dãy) |
650.000 đ |
550.100 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [Tiêm thuốc cản quang] |
1.320.000 đ |
663.400 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
650.000 đ |
550.100 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [Tiêm thuốc cản quang] |
1.320.000 đ |
663.400 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
650.000 đ |
550.100 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
1.320.000 đ |
663.400 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
650.000 đ |
550.100 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) |
650.000 đ |
550.100 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
650.000 đ |
550.100 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Tiêm thuốc cản quang] |
1.320.000 đ |
663.400 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
650.000 đ |
550.100 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
650.000 đ |
550.100 đ |
0 đ |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
650.000 đ |
550.100 đ |
0 đ |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
650.000 đ |
550.100 đ |
0 đ |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
1.320.000 đ |
663.400 đ |
0 đ |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
650.000 đ |
550.100 đ |
0 đ |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] |
150.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Hệ tiết niệu, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Bụng nghiêng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Bụng thẳng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [Thẳng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [Số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [Số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr |
845.000 đ |
280.800 đ |
590.000 đ |
Chụp Xquang hàm chếch một bên [Bên phải, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang hàm chếch một bên [Bên trái, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [Số hóa 3 phim] |
200.000 đ |
130.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải chếch phải, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái chếch trái, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh chếch trái, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng [Bên phải, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng [Bên trái, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Bên phải thẳng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Bên trái thẳng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Bên trái, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Bên phải, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh thẳng chếch, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng chếch, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng chếch, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm [2 bên, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm [Bên trái, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm [Bên phải, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [2 bên, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [Bên phải, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [Bên trái, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Bên phải chếch phải sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Bên phải chếch phải, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Bên phải nghiêng phải, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Bên trái chếch trái, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Bên trái Nghiêng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [Bên phải, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [Bên trái, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [Bên phải sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [Bên trái sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khung chậu thẳng [Số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Lồng ngực nghiêng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Lồng ngực chếch phải, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Tim phổi nghiêng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang ngực thẳng [Lồng ngực thẳng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang ngực thẳng [Tim phổi thẳng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang răng toàn cảnh [Số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [Số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng [Số hóa 3 phim] |
200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chụp Xquang tuyến vú (Mammography) |
380.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng [Số hóa, tiêm thuốc cản quang] |
1.250.000 đ |
451.800 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Bên trái, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Bên phải, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng chếch, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng chếch, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh thẳng chếch, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng chếch, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng chếch, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Bên trái, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Bên phải sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Bên phải, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Bên trái sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Bên trái, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Bên phải sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Bên phải, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Bên trái sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Bên trái, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Bên phải sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Bên phải, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Bên trái sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Bên trái, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải sau nắn chỉnh Thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh Thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải sau nắn chỉnh thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái thẳng chếch số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên phải thẳng chếch số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Bên phải thẳng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Bên trái thẳng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Bên phải chếch phải, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Bên trái chếch trái, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Bên trái sau nắn chỉnh thẳng, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Bên phải sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Bên trái sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Bên phải, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Bên trái, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Bên phải sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Bên trái sau nắn chỉnh, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Bên phải, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Bên trái, số hóa 1 phim] |
100.000 đ |
73.300 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) |
1.600.000 đ |
1.341.500 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2.300.000 đ |
2.250.800 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
1.600.000 đ |
1.341.500 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2.300.000 đ |
2.250.800 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) |
1.600.000 đ |
1.341.500 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2.300.000 đ |
2.250.800 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
1.600.000 đ |
1.341.500 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
2.300.000 đ |
2.250.800 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
1.600.000 đ |
1.341.500 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
2.300.000 đ |
2.250.800 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) |
1.600.000 đ |
1.341.500 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) |
1.600.000 đ |
1.341.500 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) |
1.600.000 đ |
1.341.500 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Vai bên trái] |
1.600.000 đ |
1.341.500 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [Vị trí: .......................................] |
1.600.000 đ |
1.341.500 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [Vị trí: ..................................................] |
2.300.000 đ |
2.250.800 đ |
0 đ |
Đo chức năng hô hấp |
200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Đo thính lực nhĩ lượng |
350.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Cổ tay bên trái] |
1.600.000 đ |
1.341.500 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Háng bên trái] |
1.600.000 đ |
1.341.500 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Gối bên trái] |
1.600.000 đ |
1.341.500 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Cổ chân bên trái] |
1.600.000 đ |
1.341.500 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Bàn ngón chân bên trái] |
1.600.000 đ |
1.341.500 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Vai bên phải] |
1.600.000 đ |
1.341.500 đ |
0 đ |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
53.000 đ |
43.500 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Cổ tay bên phải] |
1.600.000 đ |
1.341.500 đ |
0 đ |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
53.000 đ |
43.500 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Háng bên phải] |
1.600.000 đ |
1.341.500 đ |
0 đ |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
80.000 đ |
49.700 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Gối bên phải] |
1.600.000 đ |
1.341.500 đ |
0 đ |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
100.000 đ |
70.800 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Cổ chân bên phải] |
1.600.000 đ |
1.341.500 đ |
0 đ |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
22.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Bàn ngón chân bên phải] |
1.600.000 đ |
1.341.500 đ |
0 đ |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
48.000 đ |
39.700 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Khuỷu bên trái] |
1.600.000 đ |
1.341.500 đ |
0 đ |
Tìm giun chỉ trong máu |
45.000 đ |
37.300 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [Khớp Khuỷu bên phải] |
1.600.000 đ |
1.341.500 đ |
0 đ |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
56.000 đ |
44.800 đ |
0 đ |
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) |
200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
107.000 đ |
95.300 đ |
0 đ |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.600.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
100.000 đ |
42.100 đ |
60.000 đ |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
2.300.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
51.000 đ |
42.100 đ |
0 đ |
Nội soi dạ dày đường miệng dải tần hẹp (NBI) chẩn đoán ung thư sớm (chuyên gia) |
800.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
40.000 đ |
24.800 đ |
0 đ |
Nội soi dạ dày gây mê, dải tần hẹp (NBI) chẩn đoán ung thư sớm (chuyên gia) |
1.200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
40.000 đ |
22.200 đ |
0 đ |
Nội soi dạ dày đường mũi dải tần hẹp (NBI) chẩn đoán ung thư sớm (chuyên gia) |
800.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
70.000 đ |
33.500 đ |
0 đ |
Nội soi trực tràng và đại tràng sigma (chuyên gia) |
800.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
40.000 đ |
33.500 đ |
0 đ |
Nội soi đại tràng toàn bộ dải tần hẹp (NBI) chẩn đoán ung thư sớm (chuyên gia) |
800.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu] |
30.000 đ |
24.800 đ |
0 đ |
Nội soi đại tràng gây mê, NBI chẩn đoán ung thư sớm (chuyên gia) |
1.400.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] |
27.000 đ |
22.200 đ |
0 đ |
Cắt polyp nội soi KT <1cm (chuyên gia) (chưa tính clip hoặc endoloop) |
1.200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
40.000 đ |
22.400 đ |
0 đ |
Cắt polyp nội soi gây mê KT <1cm (chuyên gia) (chưa tính clip hoặc endoloop) |
1.500.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng Albumin [Máu] |
40.000 đ |
22.400 đ |
0 đ |
Cắt polyp nội soi gây mê KT >1cm (chuyên gia) (chưa tính clip hoặc endoloop) |
2.300.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
30.000 đ |
22.400 đ |
0 đ |
Test HP bằng mảnh sinh thiết (Clo-test) |
100.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
80.000 đ |
22.400 đ |
0 đ |
Test thở kiểm tra vi khuẩn Hp (C13) |
500.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
40.000 đ |
22.400 đ |
0 đ |
Chụp đáy mắt không huỳnh quang [1 Mắt] |
100.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
40.000 đ |
22.400 đ |
0 đ |
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu [1 Mắt] |
500.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
40.000 đ |
22.400 đ |
0 đ |
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu [2 Mắt] |
800.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
40.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chụp đáy mắt không huỳnh quang [2 Mắt] |
200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
40.000 đ |
22.400 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy) |
1.600.000 đ |
1.486.800 đ |
0 đ |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
40.000 đ |
13.400 đ |
0 đ |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) |
1.600.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng Calci ion hóa [Máu] |
40.000 đ |
16.800 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1.600.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
40.000 đ |
28.000 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1.600.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
50.000 đ |
28.000 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
1.600.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
50.000 đ |
39.200 đ |
0 đ |
Gây mê nội soi tiêu hóa |
1.000.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng C-Peptid [Máu] [GRE] |
330.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Nội soi tai mũi họng [chuyên gia BV TW] |
250.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
70.000 đ |
56.100 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có tiêm thuốc cản quang (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
2.300.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng Creatinin (máu) |
40.000 đ |
22.400 đ |
0 đ |
Test hồi phục phế quản |
250.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng D-Dimer [Máu] |
570.000 đ |
272.900 đ |
200.000 đ |
Test giãn phế quản (broncho modilator test) |
250.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
100.000 đ |
30.200 đ |
0 đ |
Siêu âm qua thóp |
100.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu, XN nồng độ cồn trong máu hoặc hơi thở] |
139.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Nội soi tai mũi họng [Gói khám & NS] |
50.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng Glucose [Máu] |
50.000 đ |
22.400 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
2.300.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
40.000 đ |
20.000 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) |
1.600.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng HbA1c [Máu] |
130.000 đ |
105.300 đ |
29.000 đ |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) |
3.000.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
40.000 đ |
28.000 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) |
3.000.000 đ |
1.732.400 đ |
0 đ |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
280.000 đ |
224.400 đ |
50.000 đ |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1.600.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
35.000 đ |
28.000 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) |
3.000.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
40.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Điện tim thường [Tại khoa HSCC] |
100.000 đ |
39.900 đ |
0 đ |
Định lượng Phospho (máu) |
110.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Gây mê kép (nội soi tiêu hóa) |
1.300.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
40.000 đ |
22.400 đ |
0 đ |
Holter điện tâm đồ |
400.000 đ |
215.800 đ |
200.000 đ |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
100.000 đ |
39.200 đ |
0 đ |
Holter huyết áp |
400.000 đ |
215.800 đ |
200.000 đ |
Định lượng sắt huyết thanh |
50.000 đ |
33.600 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
1.600.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng Triglycerid (máu) |
40.000 đ |
28.000 đ |
0 đ |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
2.000.000 đ |
1.508.100 đ |
500.000 đ |
Định lượng Urê máu [Máu] |
40.000 đ |
22.400 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (128 dãy) |
1.600.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
100.000 đ |
30.200 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (128 dãy) [Khớp háng, khung chậu, không tiêm thuốc cản quang] |
1.600.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Quick Test DOA Multi 4 Drug (THC-MET-AMP-MOP) |
235.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] |
150.000 đ |
105.300 đ |
0 đ |
Định lượng Creatinin (niệu) |
40.000 đ |
16.800 đ |
0 đ |
Nội soi dạ dày đường mũi dải tần hẹp (NBI) chẩn đoán ung thư sớm |
500.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng Protein (niệu) |
35.000 đ |
14.400 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ khớp thái dương hàm (không tiêm thuốc) |
1.600.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
50.000 đ |
28.600 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) (từ 64- 128 dãy) |
1.600.000 đ |
550.100 đ |
1.100.000 đ |
Định lượng Glucose (dịch não tủy) |
35.000 đ |
13.400 đ |
0 đ |
Siêu âm tim cho trẻ sơ sinh [chuyên gia thực hiện] |
350.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng Protein (dịch não tủy) |
14.000 đ |
11.200 đ |
0 đ |
Chụp Xquang tại giường |
200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
35.000 đ |
13.400 đ |
0 đ |
Đo thành phần cơ thể bằng máy (BCM-Fresenius) |
250.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) |
35.000 đ |
28.000 đ |
0 đ |
Siêu âm hình thái học thai nhi Quý I thực hiện trên máy Voluson Expert 22 (đơn thai) |
700.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
28.000 đ |
22.400 đ |
0 đ |
Siêu âm hình thái học thai nhi Quý II thực hiện trên máy Voluson Expert 22 (đơn thai) |
700.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
11.000 đ |
8.800 đ |
0 đ |
Siêu âm hình thái học thai nhi Quý III thực hiện trên máy Voluson Expert 22 (đơn thai) + Đánh giá sự tăng trưởng |
700.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Vi khuẩn nhuộm soi |
88.000 đ |
74.200 đ |
0 đ |
Siêu âm 2D thai nhỏ thực hiện trên máy Voluson Expert 22(dưới 30 tuần, đơn thai) |
250.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Vi hệ đường ruột [Phân/ dịch tiêu hóa] |
39.000 đ |
32.500 đ |
0 đ |
Siêu âm 2D thai nhỏ thực hiện trên máy Voluson Expert 22(trên 30 tuần, đơn thai) |
250.000 đ |
0 đ |
0 đ |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen [XN BK đờm] |
88.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Siêu âm hình thái học thai nhi Quý I thực hiện trên máy Voluson Expert 22 (song thai) |
1.400.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi [Lậu cầu] |
88.000 đ |
74.200 đ |
0 đ |
Siêu âm tử cung phần phụ thực hiện trên máy Voluson Expert 22 |
300.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chlamydia test nhanh |
92.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo trên máy Voluson Expert 22 |
300.000 đ |
0 đ |
0 đ |
HBsAg test nhanh |
70.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới [Chuyên gia] |
250.000 đ |
0 đ |
0 đ |
HCV Ab test nhanh |
70.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Siêu âm Doppler động mạch thận [Chuyên gia] |
250.000 đ |
0 đ |
0 đ |
HAV Ab test nhanh |
154.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ [Doppler động mạch cảnh] [Chuyên gia] |
300.000 đ |
0 đ |
0 đ |
HEV Ab test nhanh |
154.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản( Tử cung buồng trứng) |
2.300.000 đ |
2.250.800 đ |
0 đ |
HEV IgM test nhanh |
154.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản ( Gan mật) |
2.300.000 đ |
2.250.800 đ |
0 đ |
HIV Ab test nhanh |
69.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính Mũi xoang (128 dãy)[không tiêm thuốc cản quang] |
1.600.000 đ |
1.486.800 đ |
0 đ |
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh |
250.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính Mạch bụng (128 dãy)[có tiêm thuốc cản quang] |
3.000.000 đ |
1.732.400 đ |
0 đ |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
50.000 đ |
41.700 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính Xương chi (từ 1-32 dãy)[không tiêm thuốc cản quang] |
650.000 đ |
550.100 đ |
0 đ |
Đơn bào đường ruột soi tươi [Phân] |
54.000 đ |
45.500 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính Khớp gối (từ 1-32 dãy)[không tiêm thuốc cản quang] |
650.000 đ |
550.100 đ |
0 đ |
Trứng giun, sán soi tươi [Phân] |
54.000 đ |
45.500 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính Khớp háng (từ 1-32 dãy)[không tiêm thuốc cản quang] |
650.000 đ |
550.100 đ |
0 đ |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
54.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp vi tính Mũi xoang (từ 1-32 dãy)[không tiêm thuốc cản quang] |
650.000 đ |
550.100 đ |
0 đ |
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi [Máu] |
54.000 đ |
45.500 đ |
0 đ |
Chụp cắt lớp đáy mắt OCT [2 Mắt] |
800.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh [Máu] |
200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Siêu âm Doppler động mạch cảnh |
200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Demodex soi tươi |
54.000 đ |
45.500 đ |
0 đ |
Siêu âm Doppler động mạch chủ bụng và mạch chậu |
200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Demodex nhuộm soi |
54.000 đ |
45.500 đ |
0 đ |
Siêu âm Doppler động mạch cảnh đốt sống |
200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
54.000 đ |
45.500 đ |
0 đ |
Siêu âm tim nhi/sơ sinh |
250.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi [Ngoài da] |
54.000 đ |
45.500 đ |
0 đ |
Siêu âm đầu dò [Do chuyên gia thực hiện] |
350.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi |
54.000 đ |
45.500 đ |
0 đ |
Siêu âm thai thường [Do chuyên gia thực hiện] |
300.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Trichomonas vaginalis soi tươi [Trùng roi dịch âm đạo/ dịch khác] |
54.000 đ |
45.500 đ |
0 đ |
Siêu âm thai đôi [Do chuyên gia thực hiện] |
500.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Vi nấm soi tươi [Vị trí tổn thương: máu] |
54.000 đ |
45.500 đ |
0 đ |
Siêu âm tử cung đường bụng [Do chuyên gia thực hiện] |
300.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Vi nấm nhuộm soi [Vị trí tổn thương: dịch/ mủ] |
54.000 đ |
45.500 đ |
0 đ |
Siêu âm tim sơ sinh |
250.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp [Vị trí................] |
335.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Siêu âm theo dõi nang/niêm mạc |
200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da [XN Cyto tế bào] |
335.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Siêu âm đầu dò âm đạo khối 3D |
300.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da [FNA] |
335.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Điện tim thường |
100.000 đ |
39.900 đ |
0 đ |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da [Hút hạch hoặc u] |
335.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (≥ 3T) |
2.350.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
335.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (≥ 3T) |
2.350.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
335.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ khớp (≥ 3T) |
2.350.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
250.000 đ |
190.400 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não (≥ 3T) |
2.350.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
20.000 đ |
16.000 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (≥ 3T) |
2.350.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Tinh dịch đồ |
200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (≥ 3T) |
2.350.000 đ |
0 đ |
0 đ |
HCG (Test nhanh, nước tiểu) |
30.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn TNM (≥ 3T) |
18.500.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
125.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn TNM (≥ 3T) [KM Nội tỉnh] |
9.250.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
426.000 đ |
388.800 đ |
0 đ |
Siêu âm khớp háng (trẻ em) |
200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
100.000 đ |
68.400 đ |
0 đ |
Vi nấm nhuộm soi [Vị trí tổn thương: dịch âm đạo] |
54.000 đ |
45.500 đ |
0 đ |
Vi nấm nhuộm soi [Vị trí tổn thương: đờm] |
54.000 đ |
45.500 đ |
0 đ |
Vi nấm nhuộm soi [Vị trí tổn thương: phân] |
54.000 đ |
45.500 đ |
0 đ |
Vi nấm nhuộm soi [Vị trí tổn thương: nước tiểu] |
54.000 đ |
45.500 đ |
0 đ |
Vi nấm nhuộm soi [Vị trí tổn thương: da] |
54.000 đ |
45.500 đ |
0 đ |
Vi nấm nhuộm soi [Vị trí tổn thương: tóc] |
54.000 đ |
45.500 đ |
0 đ |
Vi nấm nhuộm soi [Vị trí tổn thương: móng] |
54.000 đ |
45.500 đ |
0 đ |
Vi nấm nhuộm soi [Vị trí KHÁC..............] |
54.000 đ |
45.500 đ |
0 đ |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
230.000 đ |
89.700 đ |
0 đ |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
180.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
250.000 đ |
144.200 đ |
0 đ |
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
250.000 đ |
156.200 đ |
0 đ |
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
230.000 đ |
144.200 đ |
0 đ |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
150.000 đ |
67.300 đ |
0 đ |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
150.000 đ |
67.300 đ |
0 đ |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
130.000 đ |
61.700 đ |
0 đ |
EV71 IgM test nhanh |
147.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng Tg |
280.000 đ |
0 đ |
0 đ |
HBsAb định lượng |
210.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng Progesterone [Máu] |
165.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén [1 mẫu lúc đói; 1 mẫu sau 1 giờ từ khi uống 75g glucose; 1 mẫu sau 2 giờ từ khi uống 75g glucose] |
210.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin [1 mẫu lúc đói; 1 mẫu sau 2 giờ từ khi uống 75g glucose] |
200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Giải phẫu bệnh mẫu sinh thiết < 5 cm |
400.000 đ |
190.400 đ |
200.000 đ |
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] |
279.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Tế bào học dịch màng phổi |
200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng Ferritin |
150.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng Cortisol (máu) [08h hoặc 20h] |
159.000 đ |
95.300 đ |
0 đ |
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] |
230.000 đ |
139.200 đ |
0 đ |
HBV đo tải lượng Real-time PCR |
900.000 đ |
701.700 đ |
0 đ |
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] |
230.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng Ferritin [Thận - Lọc máu] |
150.000 đ |
84.100 đ |
0 đ |
HBsAg miễn dịch tự động |
210.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] |
250.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou [PAP Smear] |
430.100 đ |
417.200 đ |
0 đ |
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Thin Prep |
600.000 đ |
417.200 đ |
0 đ |
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] |
255.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng Anti CCP [Máu] |
300.000 đ |
0 đ |
0 đ |
XN giải phẫu bệnh đối với các bệnh phẩm sau khi mổ và sinh thiết dạng u, khối |
400.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] |
52.000 đ |
44.800 đ |
0 đ |
HBeAg miễn dịch tự động |
210.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Xét nghiệm Double test sàng lọc trước sinh |
500.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng Prolactin [Máu] |
200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
165.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng Testosterol [Máu] |
165.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
165.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] |
300.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Xét nghiệm cặn dư phân |
50.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
600.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] |
600.000 đ |
424.700 đ |
0 đ |
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] |
380.000 đ |
302.500 đ |
80.000 đ |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
450.000 đ |
414.700 đ |
50.000 đ |
Gói sàng lọc sơ sinh 6 bệnh (G6PD, TSH, CAH, GALT, PKU &Hemoglobin) [GENTIS] |
1.000.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Gói sàng lọc sơ sinh Bệnh Hemoglobin [GENTIS] |
500.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Gói sàng lọc sơ sinh 83 bệnh [GENTIS] |
3.000.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Gói sàng lọc sơ sinh 82 bệnh [GENTIS] |
2.500.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Gói sàng lọc sơ sinh 5 bệnh cơ bản (G6PD, CH, CAH, TGAL, PKU) [GENTIS] |
500.000 đ |
0 đ |
0 đ |
HCV đo tải lượng |
1.300.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Xét nghiệm Quantiferon [GRE] |
2.200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
[ELISA] Ascaris Lumbricoides IgG (Giun đũa) |
230.000 đ |
0 đ |
0 đ |
[ELISA] Toxocara IgG (Giun đũa chó, mèo) |
230.000 đ |
0 đ |
0 đ |
[ELISA] Echinococcus IgG (Sán dải chó) |
230.000 đ |
0 đ |
0 đ |
(ELISA) Xét nghiệm ANA |
300.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Anti phospholipid IgG [MED] |
300.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Anti phospholipid IgM [MED] |
300.000 đ |
0 đ |
0 đ |
(ELISA) Xét nghiệm Anti dsDNA |
300.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng Anti TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] |
250.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
150.000 đ |
67.300 đ |
0 đ |
Định lượng ProGRP (Pro-Gastrin Releasing Peptid) |
350.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
105.000 đ |
87.000 đ |
0 đ |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
105.000 đ |
87.000 đ |
0 đ |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
100.000 đ |
93.300 đ |
0 đ |
HPV Genotype (16,18,6,11 và 12 type nguy cơ cao) |
1.250.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Panel dị ứng 60 dị nguyên |
1.500.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Điện di huyết sắc tố |
650.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng CRP |
70.000 đ |
56.100 đ |
0 đ |
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động [Dịch tỵ hầu] |
500.000 đ |
325.200 đ |
203.000 đ |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
100.000 đ |
80.500 đ |
0 đ |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
90.000 đ |
73.200 đ |
0 đ |
HbcAb IgM |
210.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Mycobacterium Tuberculosis Real-time PCR (Lao) [MED] |
420.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng IgE |
300.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
45.000 đ |
24.800 đ |
0 đ |
HCV Ab miễn dịch tự động |
250.000 đ |
0 đ |
0 đ |
HBeAb miễn dịch tự động [GRE] |
210.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] |
250.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng kẽm (Zn) |
229.000 đ |
0 đ |
0 đ |
CMV IgM [GRE] |
239.000 đ |
0 đ |
0 đ |
CMV IgG [GRE] |
240.000 đ |
0 đ |
0 đ |
EBV-IgM [MED] |
350.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng C3 |
145.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng C4 [MED] |
145.000 đ |
0 đ |
0 đ |
EBV-IgG [MED] |
250.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng (MGIT) |
720.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng AMH |
850.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Công lấy mẫu tại nhà 1-7km |
100.000 đ |
0 đ |
0 đ |
IgA [GRE] |
220.000 đ |
0 đ |
0 đ |
IgG [GRE] |
220.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng G6PD [MED] |
180.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] |
279.000 đ |
246.400 đ |
0 đ |
Rickettsia Realtime PCR [MED] |
760.000 đ |
0 đ |
0 đ |
ASLO định lượng |
99.000 đ |
0 đ |
0 đ |
IgM [GRE] |
220.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi dấu ấn |
800.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Kỹ thuật khối tế bào (Cell block) |
400.000 đ |
0 đ |
0 đ |
[ELISA] Clonorchis Sinensis IgM (Sán lá gan nhỏ) |
230.000 đ |
0 đ |
0 đ |
[ELISA] Clonorchis Sinensis IgG (Sán lá gan nhỏ) |
230.000 đ |
0 đ |
0 đ |
[ELISA] Fasciola IgG (Sán lá gan lớn) |
230.000 đ |
0 đ |
0 đ |
[ELISA] E. Histolytica IgG (Kháng thể Amip trong máu) |
200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
pH Phân |
29.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Adenovirus/Rotavirus Ag test nhanh |
210.000 đ |
0 đ |
0 đ |
HLA-B27 [GRE] |
1.000.000 đ |
0 đ |
0 đ |
HBcAb Total miễn dịch tự động |
130.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Measles IgM [Sởi] |
320.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Measles IgG [Sởi] [MED] |
320.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Measles PCR [Sởi PCR] [Med] |
1.000.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Toxoplasma gondii IgM [MED] |
200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Rubella IgM Cobas [MED] |
200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Rubella IgG Cobas [MED] |
200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Toxoplasma gondii IgG [MED] |
200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Estradiol (E2) |
165.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Hormon sinh trưởng GH tĩnh [MED] |
400.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động [Cấy máu] |
500.000 đ |
325.200 đ |
203.000 đ |
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động [Mủ] |
500.000 đ |
325.200 đ |
203.000 đ |
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động [Phân] |
500.000 đ |
325.200 đ |
203.000 đ |
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động [Nước tiểu] |
500.000 đ |
325.200 đ |
203.000 đ |
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động [cấy đờm] |
500.000 đ |
325.200 đ |
203.000 đ |
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động [Cấy dịch] |
500.000 đ |
325.200 đ |
203.000 đ |
Định lượng Transferin [Máu] |
150.000 đ |
67.300 đ |
85.400 đ |
HCV Ab test nhanh [Thận - Lọc máu] |
70.000 đ |
58.600 đ |
0 đ |
HIV Ab test nhanh [Thận - Lọc máu] |
69.000 đ |
58.600 đ |
0 đ |
HBsAg test nhanh [Thận - Lọc máu] |
70.000 đ |
58.600 đ |
0 đ |
Rubela IgM [MED] |
200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Rubela IgG [MED] |
200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Varicella Zoster PCR (Thủy đậu) [GRE] |
600.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Magnesium |
110.000 đ |
0 đ |
0 đ |
TriSureCarrier [GEN] |
2.350.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Sàng lọc tiền sản giật quý I [GRE] |
700.000 đ |
0 đ |
0 đ |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen [Dịch khác] |
88.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng Troponin Ths [Máu] |
170.000 đ |
78.500 đ |
0 đ |
Nuôi cấy xác định liên cầu khuẩn nhóm B |
250.000 đ |
0 đ |
0 đ |
[ELISA] Trichinella spiralis IgG (Giun xoắn) |
230.000 đ |
0 đ |
0 đ |
[ELISA] Trichinella spiralis IgM (Giun xoắn) |
230.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng Lipase |
110.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Test HP Máu |
100.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Vitamin B12 |
200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh |
700.000 đ |
0 đ |
0 đ |
HSV-1/2 IgG - Laison [GRE] |
230.000 đ |
0 đ |
0 đ |
HSV-1/2 IgM - Laison [GRE] |
230.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng Insulin [Máu] [GRE] |
140.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Test TB IgM/IgG (Lao) |
80.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Tìm máu ẩn trong phân (FOB) |
100.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
600.000 đ |
605.100 đ |
0 đ |
12 tác nhân gây bệnh đường tình dục [MED] |
1.500.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Test nhanh gộp 5 in 1 (AB/RSV/ADENO/COVID) |
200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
[ELISA] Mycoplasma-pneumoniae IgM |
400.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Phân mảnh ADN tinh trùng |
2.200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
HE4 |
500.000 đ |
0 đ |
0 đ |
[ELISA] Cysticercosis Ig G (Sán dây lợn) |
230.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert [MED] |
1.490.000 đ |
0 đ |
0 đ |
[ELISA] Ancyclostoma (Giun móc) IgG |
220.000 đ |
0 đ |
0 đ |
[ELISA] Ancyclostoma (Giun móc) IgM |
220.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Beta2-microglobulin [MED] |
205.000 đ |
0 đ |
0 đ |
TPHA định lượng |
370.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Syphilis miễn dịch tự động (Giang mai) |
200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
350.000 đ |
325.200 đ |
0 đ |
PCR Ho gà (Bordetelle pertusis) định tính [GRE] |
1.350.000 đ |
0 đ |
0 đ |
[ELISA] Toxocara IgM (Giun đũa chó, mèo) |
230.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Vitamin A [MED] |
460.000 đ |
0 đ |
0 đ |
PGT-A (1 phôi) |
11.000.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Que thử xét nghiệm định tính IGFBP-1 (Test nhanh hỗ trợ chẩn đoán vỡ ối sớm, rò rỉ ối) |
500.000 đ |
0 đ |
0 đ |
HPV Genotype PCR hệ thống tự động (HPV genotype 16, 18 và 13 type nguy cơ cao khác) |
950.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Vi khuẩn Real-time PCR Liên cầu B tư động hoàn toàn |
950.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Vi nấm soi tươi [Vị trí tổn thương: dịch âm đạo] |
54.000 đ |
45.500 đ |
0 đ |
Vi nấm soi tươi [Tổn thương da: vị trí 1 ..............] |
54.000 đ |
45.500 đ |
0 đ |
Vi nấm soi tươi [Vị trí tổn thương: tóc] |
54.000 đ |
45.500 đ |
0 đ |
Vi nấm soi tươi [Vị trí tổn thương: nước tiểu] |
54.000 đ |
45.500 đ |
0 đ |
Vi nấm soi tươi [Vị trí tổn thương: dịch khác/ mủ] |
54.000 đ |
45.500 đ |
0 đ |
Vi nấm soi tươi [Vị trí KHÁC..............] |
54.000 đ |
45.500 đ |
0 đ |
Vi nấm soi tươi [Vị trí tổn thương: niêm mạc miệng] |
54.000 đ |
45.500 đ |
0 đ |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp [Vị trí: Thùy phải] |
335.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp [Vị trí: Thùy trái] |
335.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Real-time PCR 6 tác nhân gây bệnh đường hô hấp (FluA, FluB, RVS, ADV, HRV, MP) |
970.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Vi nấm soi tươi [Tổn thương da: vị trí 2 ..............] |
54.000 đ |
45.500 đ |
0 đ |
Vi nấm soi tươi [Tổn thương da: vị trí 3 ..............] |
54.000 đ |
45.500 đ |
0 đ |
Vi nấm soi tươi [Tổn thương da: vị trí 4 ..............] |
54.000 đ |
45.500 đ |
0 đ |
Test nhanh norovirus |
300.000 đ |
0 đ |
0 đ |
[ELISA] Schistosoma masoni igG (Sán máng) |
230.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Test nhanh Streptococcus Pneumoniae (Phế cầu) |
300.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Xét nghiệm ma tuý (MOP, COD, HER, THC, AMP) |
235.000 đ |
0 đ |
0 đ |
HPV định 23 type Real-time PCR |
950.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Gói sàng lọc sơ sinh 5 bệnh cơ bản (G6PD, CH, CAH, TGAL, PKU) [Trọn gói] |
1 đ |
0 đ |
0 đ |
Truyền dịch |
50.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Thở oxy qua gọng kính (/1 giờ) |
10.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Thêm tờ khám sức khỏe |
30.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Vắc xin phòng Rotavirus (Rotarix vial 1,5ml – Bỉ) |
880.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Tiêm vắc xin phế cầu Synflorix (Bỉ) |
1.000.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Test Bilirubin qua da |
100.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Suất ăn người nhà bệnh nhân |
30.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Thuê giường gấp |
30.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chiếu tia Plasma vết mổ từ 5-10cm |
250.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chiếu tia Plasma cuống rốn |
100.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chiếu tia Plasma vết mổ lớn hơn 10cm tới 15cm |
280.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Giặt quần áo người nhà (1 bộ) |
20.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Giặt sấy đồ ngủ, quần sooc, khăn tắm |
6.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Tắm cho trẻ sơ sinh (tại viện) |
100.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Giặt đồ sơ sinh |
20.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Bộ đồ sơ sinh vô khuẩn Bệnh viện ĐK Việt Đức |
250.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Vòng đeo tay bệnh nhân |
13.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Vòng đeo tay người nhà bệnh nhân |
13.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Suất ăn người nhà bệnh nhân - VIP |
50.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Tiêm vắc xin 6 trong 1 Hexaxim (6in1 Pháp) |
1.010.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chi phí vận chuyển mẫu từ Hà Nội - Việt Trì (BV Huyết học TW) |
700.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Suất ăn người nhà bệnh nhân I |
40.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Suất ăn người nhà bệnh nhân - VIP I |
80.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Theo dõi monitor (nhiệt độ, huyết áp, spo2, nhịp tim...) liên tục tại giường <= 12h |
50.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Theo dõi monitor (nhiệt độ, huyết áp, spo2, nhịp tim...) liên tục tại giường 12-24h |
100.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Tiêm vắc xin uốn ván hấp phụ VAT (VN) |
115.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Tiêm vắc xin cúm Influvac Tetra (Hà Lan) |
350.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Tiêm vắc xin 6 trong 1 Infanrix Hexa (6in1 Bỉ) |
1.010.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chi phí vận chuyển 01 đơn vị máu |
17.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Quay lưu hình ảnh em bé chào đời |
300.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Tiêm vắc xin phòng Sởi - Quai Bị - Rubella (MMR II) |
310.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Tiêm vắc xin phế cầu Prevenar 13 (Bỉ) |
1.300.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Tiêm vắc xin phòng thủy đậu (Varivax - Mỹ) |
915.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Gói yêu cầu chuyên gia đối với phẫu thuật Phaco 1 |
5.000.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Gói yêu cầu TS.BS đối với phẫu thuật võng mạc |
2.000.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Phụ thu phẫu thuật cho trẻ dưới 18 tuổi |
900.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Vật tư cuộc mổ (bông, cồn,...) |
295.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Phục hồi chức năng hô hấp nhi khoa |
50.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Tiệt khuẩn dụng cụ ăn của trẻ nhỏ |
150.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Ngày giường cho người thân/ngày (mức 1) |
800.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Ngày giường cho người thân/ngày (mức 2) |
500.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Ngày giường cho người thân/ngày (mức 3) |
300.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Phẫu thuật thực hiện bởi chuyên gia Bệnh viện TW |
15.000.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chi phí giường điều trị dưới 6h (phòng 6 giường) |
170.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chi phí giường điều trị dưới 6h (phòng 3 giường) |
250.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Tiêm vắc xin Viêm não Nhật Bản (Jevax) |
170.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chăm sóc hậu môn nhân tạo (1 lần) |
100.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Tiêm vắc xin viêm gan A (Avaxim) |
550.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Bộ đồ sơ sinh vô khuẩn Bệnh viện ĐK Việt Đức (mùa đông) |
270.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Thẻ khám bệnh trẻ dưới 6 tuổi |
2.000.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Thẻ khám bệnh trẻ trên 6 tuổi - 18 tuổi |
1.000.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Thuê giường có đệm (70.000/ngày) |
70.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Gói hỗ trợ mổ mắt phaco theo đoàn |
1.000.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Sensor |
400.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Tiêm vắc xin cúm Vaxigrip Tetra (Pháp) |
350.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Phụ thu giá mổ phụ khoa chuyên gia |
10.000.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Tiêm vắc xin Viêm não Nhật Bản (Imojev 0.5ml) |
700.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Phụ thu mổ bệnh nhân có bệnh lây nhiễm (Viêm gan C) |
2.000.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Gói đặt sonde tiểu không đau |
150.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Khám mắt sàng lọc cho trẻ đẻ non ( Khám ROP) |
1.000.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Vắc xin tái tổ hợp phòng ngừa các bệnh ung thư cổ tử cung, ung thư âm hộ, ung thư âm đạo, ung thư hậu môn, mụn cóc sinh dục, các tổn thương tiền ung thư hoặc loạn sản,… 9 tuýp vi rút HPV (6, 11, 16, 18, 31, 33, 45, 52 và 58) |
3.540.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Gói mổ sạch |
1.000.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Giường trọn gói (Sinh mổ - Gói 1) |
3.630.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Giường trọn gói (Sinh mổ - Gói 2) |
6.130.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Giường trọn gói (Sinh mổ - Gói 3) |
10.250.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Đặt cọc gói hỗ trợ sinh sản 2 |
20.000.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Khám trước phẫu thuật thủ thuật (BS GMHS) |
150.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Phẫu thuật đơn tiêu cao cấp |
1.500.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Tiêm thuốc đối quang từ dotarem (Chụp CHT 3T) |
770.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Tắm bé [Trọn gói] |
1 đ |
0 đ |
0 đ |
Gói chăm sóc toàn diện trẻ sơ sinh |
500.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Huyết tương tươi đông lạnh 150 ml |
212.000 đ |
200.000 đ |
0 đ |
Huyết tương tươi đông lạnh 200 ml |
336.000 đ |
310.000 đ |
0 đ |
Huyết tương tươi đông lạnh 250 ml A+ |
412.000 đ |
380.000 đ |
0 đ |
Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) |
1.038.000 đ |
902.000 đ |
0 đ |
Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần |
1.006.000 đ |
800.000 đ |
0 đ |
Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) |
1.170.000 đ |
1.027.000 đ |
0 đ |
Huyết tương tươi đông lạnh 250 ml O+ |
412.000 đ |
380.000 đ |
0 đ |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
5.000.000 đ |
1.509.500 đ |
3.500.000 đ |
Cắt hẹp bao quy đầu |
5.500.000 đ |
1.509.500 đ |
3.500.000 đ |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
9.800.000 đ |
3.512.900 đ |
6.000.000 đ |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
12.300.000 đ |
4.102.500 đ |
7.000.000 đ |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
12.500.000 đ |
4.102.500 đ |
7.500.000 đ |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
14.500.000 đ |
4.102.500 đ |
10.000.000 đ |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
13.500.000 đ |
4.102.500 đ |
9.500.000 đ |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
12.500.000 đ |
4.102.500 đ |
8.000.000 đ |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
7.000.000 đ |
2.396.200 đ |
5.000.000 đ |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
9.300.000 đ |
4.102.500 đ |
5.500.000 đ |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
7.000.000 đ |
2.698.800 đ |
5.000.000 đ |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
13.000.000 đ |
5.474.500 đ |
13.000.000 đ |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Tháo nẹp vít xương cánh tay] |
4.900.000 đ |
1.857.900 đ |
3.000.000 đ |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Đinh xương đòn] |
5.700.000 đ |
1.857.900 đ |
4.000.000 đ |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Tháo vít xương đùi] |
5.200.000 đ |
1.857.900 đ |
4.000.000 đ |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Vít xương cánh tay] |
4.700.000 đ |
1.857.900 đ |
3.000.000 đ |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Vít đinh cẳng chân] |
5.000.000 đ |
1.857.900 đ |
3.500.000 đ |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống |
40.000.000 đ |
5.798.100 đ |
12.000.000 đ |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
6.500.000 đ |
2.140.700 đ |
4.000.000 đ |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
4.600.000 đ |
2.140.700 đ |
2.000.000 đ |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
13.000.000 đ |
6.346.300 đ |
7.500.000 đ |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
12.000.000 đ |
4.308.300 đ |
8.000.000 đ |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
13.000.000 đ |
5.503.300 đ |
7.500.000 đ |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung |
12.000.000 đ |
5.990.300 đ |
6.000.000 đ |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
5.000.000 đ |
1.761.400 đ |
4.000.000 đ |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
6.000.000 đ |
852.900 đ |
4.800.000 đ |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [Ghép kết mạc tự thân - Mộng đơn] |
2.340.000 đ |
930.200 đ |
1.500.000 đ |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
1.500.000 đ |
952.100 đ |
680.000 đ |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
12.000.000 đ |
4.102.500 đ |
13.000.000 đ |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
1.900.000 đ |
398.600 đ |
1.500.000 đ |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
1.900.000 đ |
398.600 đ |
1.500.000 đ |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
1.910.000 đ |
0 đ |
1.500.000 đ |
Nhổ răng vĩnh viễn [Răng số 8 thường] |
450.000 đ |
239.500 đ |
200.000 đ |
Điều trị tuỷ răng sữa [1 chân] |
350.000 đ |
296.100 đ |
79.000 đ |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
11.500.000 đ |
3.136.900 đ |
6.500.000 đ |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
10.100.000 đ |
3.431.900 đ |
7.000.000 đ |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) |
9.000.000 đ |
2.434.500 đ |
6.000.000 đ |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản |
12.500.000 đ |
4.497.100 đ |
7.500.000 đ |
Nội soi nong niệu quản hẹp |
6.000.000 đ |
950.500 đ |
5.000.000 đ |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản |
8.500.000 đ |
1.345.000 đ |
7.000.000 đ |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản |
9.520.000 đ |
4.497.100 đ |
6.500.000 đ |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
6.500.000 đ |
1.345.000 đ |
5.000.000 đ |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
11.500.000 đ |
4.302.500 đ |
7.500.000 đ |
Nội soi tán sỏi niệu đạo |
6.500.000 đ |
1.596.600 đ |
5.000.000 đ |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
12.000.000 đ |
5.503.300 đ |
6.500.000 đ |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
9.000.000 đ |
2.752.600 đ |
1.450.000 đ |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [ 6,7 hàm dưới] |
954.000 đ |
861.000 đ |
159.000 đ |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [6,7 hàm dưới] |
954.000 đ |
861.000 đ |
159.000 đ |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] |
506.000 đ |
455.500 đ |
84.000 đ |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Nẹp vít xương cẳng tay] |
5.500.000 đ |
1.857.900 đ |
3.500.000 đ |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [khác] |
5.500.000 đ |
1.857.900 đ |
3.500.000 đ |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
9.500.000 đ |
2.818.700 đ |
6.000.000 đ |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] |
13.350.000 đ |
1.773.600 đ |
11.150.000 đ |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
13.350.000 đ |
2.604.800 đ |
11.150.000 đ |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] |
14.850.000 đ |
2.631.000 đ |
13.550.000 đ |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
14.850.000 đ |
3.376.200 đ |
13.550.000 đ |
Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 2 mi - ] |
2.645.000 đ |
935.200 đ |
1.800.000 đ |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
9.000.000 đ |
5.474.500 đ |
4.500.000 đ |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [Gây tê] |
7.500.000 đ |
2.604.700 đ |
5.000.000 đ |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] |
7.600.000 đ |
2.604.700 đ |
5.000.000 đ |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [Gây tê] |
4.072.359 đ |
2.493.700 đ |
2.000.000 đ |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [Gây tê] |
13.350.000 đ |
3.193.100 đ |
11.150.000 đ |
Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận |
25.000.000 đ |
4.343.300 đ |
20.000.000 đ |
Phẫu thuật Crossen [gây tê] |
6.314.000 đ |
3.670.500 đ |
3.500.000 đ |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống [Gây tê] |
8.500.000 đ |
4.846.800 đ |
5.000.000 đ |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng [gây tê] |
8.500.000 đ |
4.846.800 đ |
5.000.000 đ |
Cắt u vú lành tính [Gây tê] |
6.500.000 đ |
2.595.700 đ |
4.000.000 đ |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm [Gây mê] |
3.000.000 đ |
239.500 đ |
2.800.000 đ |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân [Gây mê] |
3.500.000 đ |
398.600 đ |
3.200.000 đ |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] |
5.000.000 đ |
2.276.400 đ |
4.000.000 đ |
Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc |
13.624.320 đ |
3.206.300 đ |
10.500.000 đ |
Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser |
25.000.000 đ |
5.712.200 đ |
15.000.000 đ |
Phẫu thuật lấy song thai lần đầu [gây tê] |
19.550.000 đ |
1.773.600 đ |
18.150.000 đ |
Phẫu thuật Phaco IOL cao cấp |
5.000.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Phẫu thuật Phaco IOL hai tiêu cao cấp |
10.000.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần |
10.000.000 đ |
1.876.600 đ |
8.000.000 đ |
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống |
13.200.000 đ |
5.201.900 đ |
8.200.000 đ |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay [ PT sạch - Sạch nhiễm] |
7.500.000 đ |
2.698.800 đ |
5.000.000 đ |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Đinh xương đòn] [ PT sạch - Sạch nhiễm] |
5.850.000 đ |
1.857.900 đ |
4.000.000 đ |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm [ PT sạch - Sạch nhiễm] |
4.000.000 đ |
2.140.700 đ |
2.000.000 đ |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)[ PT sạch - Sạch nhiễm] |
7.400.000 đ |
2.434.500 đ |
5.000.000 đ |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa ( PT sạch - Sạch nhiễm) |
10.800.000 đ |
2.818.700 đ |
7.000.000 đ |
Phẫu thuật kết hợp xương đòn (phẫu thuật sạch) |
11.500.000 đ |
4.102.500 đ |
7.000.000 đ |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng [ gây tê, PT sạch, sạch nhiễm] |
11.500.001 đ |
4.846.800 đ |
7.000.000 đ |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
784.000 đ |
685.500 đ |
0 đ |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1.351.000 đ |
1.158.500 đ |
0 đ |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
551.000 đ |
532.400 đ |
0 đ |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
260.000 đ |
248.500 đ |
0 đ |
Đặt ống nội khí quản |
700.000 đ |
600.500 đ |
0 đ |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
172.000 đ |
162.900 đ |
0 đ |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
671.000 đ |
625.000 đ |
0 đ |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
671.000 đ |
625.000 đ |
0 đ |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
575.000 đ |
532.500 đ |
0 đ |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
108.000 đ |
101.800 đ |
0 đ |
Thông bàng quang |
108.000 đ |
101.800 đ |
0 đ |
Cắt phanh lưỡi [Gây mê] |
1.729.000 đ |
771.900 đ |
1.000.000 đ |
Cắt phanh lưỡi [Gây tê] |
995.000 đ |
344.200 đ |
700.000 đ |
Thụt tháo |
100.000 đ |
92.400 đ |
0 đ |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
1.351.000 đ |
1.158.500 đ |
0 đ |
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
316.000 đ |
195.900 đ |
0 đ |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
316.000 đ |
195.900 đ |
0 đ |
Chọc dò dịch màng phổi |
207.000 đ |
153.700 đ |
0 đ |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
700.000 đ |
192.300 đ |
500.000 đ |
Chọc dò dịch não tủy |
128.000 đ |
126.900 đ |
0 đ |
Hút đờm hầu họng |
15.000 đ |
14.100 đ |
0 đ |
Đặt sonde bàng quang |
150.000 đ |
101.800 đ |
50.000 đ |
Rửa bàng quang |
238.000 đ |
230.500 đ |
100.000 đ |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
164.000 đ |
153.700 đ |
0 đ |
Thụt tháo phân |
100.000 đ |
92.400 đ |
0 đ |
Hút dịch khớp gối |
200.000 đ |
129.600 đ |
100.000 đ |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
132.000 đ |
126.700 đ |
0 đ |
Tiêm khớp gối |
110.630 đ |
104.400 đ |
0 đ |
Tiêm khớp cổ tay [Chưa bao gồm thuốc] |
200.000 đ |
104.400 đ |
100.000 đ |
Tiêm khớp bàn ngón tay [Chưa bao gồm thuốc] |
110.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Tiêm khớp khuỷu tay [Chưa bao gồm thuốc] |
110.630 đ |
104.400 đ |
0 đ |
Tiêm khớp vai [Chưa bao gồm thuốc] |
110.630 đ |
104.400 đ |
0 đ |
Tiêm gân gấp ngón tay |
150.000 đ |
104.400 đ |
0 đ |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] |
400.000 đ |
194.700 đ |
150.000 đ |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] |
1.000.000 đ |
289.500 đ |
300.000 đ |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [Vết thương phần mềm nông] |
300.000 đ |
269.500 đ |
100.000 đ |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [Vết thương phần mềm sâu] |
1.000.000 đ |
269.500 đ |
100.000 đ |
Chích rạch áp xe nhỏ |
300.000 đ |
218.500 đ |
100.000 đ |
Tháo bột các loại |
150.000 đ |
61.400 đ |
50.000 đ |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
400.000 đ |
399.000 đ |
0 đ |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
400.000 đ |
380.200 đ |
0 đ |
Tháo móng quặp |
592.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Thủy châm |
81.000 đ |
77.100 đ |
0 đ |
Cứu |
43.000 đ |
37.000 đ |
0 đ |
Bó thuốc |
61.000 đ |
57.600 đ |
0 đ |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
100.000 đ |
76.000 đ |
0 đ |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
100.000 đ |
76.000 đ |
0 đ |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
50.000 đ |
37.000 đ |
0 đ |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
80.000 đ |
76.000 đ |
0 đ |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
130.000 đ |
126.900 đ |
0 đ |
Đặt ống thông dạ dày [Hồi sức tích cực - chống độc] |
150.000 đ |
101.800 đ |
0 đ |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
900.000 đ |
372.700 đ |
500.000 đ |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
900.000 đ |
434.600 đ |
500.000 đ |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
900.000 đ |
434.600 đ |
500.000 đ |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
900.000 đ |
372.700 đ |
500.000 đ |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
900.000 đ |
372.700 đ |
500.000 đ |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
900.000 đ |
372.700 đ |
500.000 đ |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
900.000 đ |
372.700 đ |
500.000 đ |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [Cánh cẳng tay] |
900.000 đ |
372.700 đ |
500.000 đ |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
900.000 đ |
372.700 đ |
500.000 đ |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
800.000 đ |
257.000 đ |
500.000 đ |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
700.000 đ |
167.000 đ |
500.000 đ |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
800.000 đ |
372.700 đ |
500.000 đ |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
800.000 đ |
257.000 đ |
500.000 đ |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
700.000 đ |
167.000 đ |
500.000 đ |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
800.000 đ |
257.000 đ |
500.000 đ |
Đặt ống thông dạ dày [Nội khoa] |
100.000 đ |
101.800 đ |
0 đ |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
1.000.000 đ |
376.500 đ |
500.000 đ |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
50.000 đ |
33.600 đ |
0 đ |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
1.000.000 đ |
436.200 đ |
500.000 đ |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh…[đốt điện] |
500.000 đ |
191.500 đ |
200.000 đ |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
500.000 đ |
236.500 đ |
300.000 đ |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không [Thai lưu] |
1.500.000 đ |
450.000 đ |
300.000 đ |
Lấy dị vật giác mạc sâu [hoặc nông 1 mắt gây tê] |
200.000 đ |
99.400 đ |
100.000 đ |
Bơm thông lệ đạo [2 mắt] |
100.000 đ |
105.800 đ |
0 đ |
Lấy calci kết mạc |
100.000 đ |
40.900 đ |
0 đ |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
200.000 đ |
40.300 đ |
150.000 đ |
Bơm rửa lệ đạo |
150.000 đ |
41.200 đ |
113.300 đ |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc [1 mi] |
200.000 đ |
85.500 đ |
0 đ |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
42.000 đ |
40.900 đ |
0 đ |
Soi đáy mắt trực tiếp |
100.000 đ |
60.000 đ |
0 đ |
Lấy cao răng [Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm] |
200.000 đ |
159.100 đ |
0 đ |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [Gây tê] |
300.000 đ |
170.600 đ |
0 đ |
Làm thuốc tai [1 bên] |
25.000 đ |
22.000 đ |
0 đ |
Làm thuốc tai [2 bên] |
50.000 đ |
22.000 đ |
0 đ |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài [1 tai] |
75.000 đ |
70.300 đ |
0 đ |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài [2 tai] |
150.000 đ |
70.300 đ |
0 đ |
Phương pháp Proetz |
150.000 đ |
69.300 đ |
0 đ |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) |
1.200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Lấy dị vật họng miệng |
200.000 đ |
43.100 đ |
0 đ |
Lấy dị vật hạ họng |
50.000 đ |
43.100 đ |
0 đ |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [nông chiều dài < 10 cm] |
650.000 đ |
194.700 đ |
300.000 đ |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
300.000 đ |
218.500 đ |
0 đ |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
300.000 đ |
280.500 đ |
0 đ |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [1 răng] |
300.000 đ |
280.500 đ |
0 đ |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
122.000 đ |
110.600 đ |
0 đ |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
228.000 đ |
217.200 đ |
0 đ |
Nhổ răng sữa |
45.000 đ |
46.600 đ |
0 đ |
Nhổ chân răng sữa |
45.000 đ |
46.600 đ |
0 đ |
Rửa dạ dày cấp cứu [Hồi sức tích cực - chống độc] |
143.000 đ |
152.000 đ |
0 đ |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
49.000 đ |
44.900 đ |
0 đ |
Điều trị bằng siêu âm |
50.000 đ |
48.700 đ |
0 đ |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống [Kéo giãn cột sống bằng tay, máy, bàn kéo] |
50.000 đ |
50.800 đ |
0 đ |
Tập vận động có trợ giúp |
56.000 đ |
59.300 đ |
0 đ |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
50.000 đ |
51.300 đ |
0 đ |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [Dài < 30 cm nhiễm trùng] |
158.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch |
64.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Thay băng vết mổ [Dài trên 15cm đến 30 cm] |
80.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chích áp xe lợi |
50.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Nẹp bột các loại, không nắn |
150.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung [Tháo dụng cụ tử cung] |
150.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung [Tháo vòng khó] |
500.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Cắt u lành phần mềm (đường kính dưới 3 cm, gây tê) |
400.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
31.000 đ |
31.600 đ |
0 đ |
Thử kính [Thử kính loạn thị] |
80.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
30.000 đ |
27.500 đ |
0 đ |
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang |
1.500.000 đ |
953.800 đ |
1.000.000 đ |
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt |
30.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Khí dung mũi họng |
24.000 đ |
27.500 đ |
0 đ |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
40.000 đ |
40.300 đ |
0 đ |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
43.000 đ |
40.900 đ |
0 đ |
Bơm rửa dẫn lưu |
100.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Làm thuốc âm đạo (1 lần) |
50.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục |
1.072.000 đ |
953.800 đ |
0 đ |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Cắt chỉ] |
50.000 đ |
40.300 đ |
0 đ |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ chiều dài ≤ 15cm] |
160.000 đ |
64.300 đ |
100.000 đ |
Thay băng |
120.000 đ |
121.400 đ |
0 đ |
Nắn trật khớp vai (thu phí) |
400.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Điện châm (Kim ngắn) |
82.000 đ |
78.300 đ |
0 đ |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung [Đặt dụng cụ tử cung] |
300.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không [Thai lưu] |
1.475.000 đ |
429.500 đ |
1.000.000 đ |
Gắp dị vật ống tiêu hóa |
800.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Nắn, bó bột ống [Bột thủy tinh] |
1.200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Nắn, bó bột gãy xương cánh cẳng bàn tay [Bột thủy tinh] |
1.000.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Nắn, bó bột gãy xương đùi, cẳng chân [Bột thủy tinh] |
1.200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng bàn tay [Bột thủy tinh] |
700.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [Bột thủy tinh] |
1.000.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng bàn chân [Bột thủy tinh] |
1.200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [Bột thủy tinh] |
600.000 đ |
0 đ |
300.000 đ |
Nắn, bó bột cổ bàn chân [Bột thủy tinh] |
700.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Kỹ thuật gói giảm đau sau phẫu thuật (tối đa 24h) |
1.000.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Kỹ thuật gói giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật (Gói 5: Gây tê ngoài màng cứng có Porm, tối đa 72 giờ) |
3.000.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
100.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Cắt polype trực tràng |
1.000.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm |
1.200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp |
1.600.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Nong hẹp bao quy đầu |
300.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
9.650.000 đ |
786.700 đ |
8.050.000 đ |
Lấy dị vật mũi đơn giản |
200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Rửa dịch mũi xoang |
25.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Lấy ráy tai |
50.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Kẹp clip dùng trong cắt polyp tiêu hoá |
400.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Thay băng vết mổ |
95.000 đ |
64.300 đ |
0 đ |
Tiêm vắc xin Lao (BCG) |
1 đ |
0 đ |
0 đ |
Tiêm vắc xin viêm gan B (Sơ sinh) |
1 đ |
0 đ |
0 đ |
Gây mê khác |
1.000.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Rút sonde dẫn lưu |
200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Tiêm vắc xin Lao (Dịch vụ) |
100.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Gói điều trị vật lý trị liệu - PHCN cơ bản (30 phút) |
200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Que cấy tránh thai Implanon |
2.400.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Kẹp clip liền cán cắt polyp nội soi tiêu hoá |
500.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Thắt loop cuống polyp |
1.000.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Thủ thuật dưới C-Arm |
1.000.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Tháo lồng ruột bằng thủ thuật bơm hơi |
3.000.000 đ |
169.500 đ |
2.500.000 đ |
Kỹ thuật gói giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật (Gói 3: Có Porm, tối đa 24 giờ) |
1.500.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Huyết thanh kháng viêm gan B Immunohbs |
2.400.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Dịch vụ sử dụng dao hàn mạch |
3.000.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Đặt vòng nội tiết Mirena |
4.500.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Đặt catheter động mạch |
1.500.000 đ |
1.400.500 đ |
0 đ |
Nội soi can thiệp cầm máu tiêu hóa ( chưa tính tiền dung cụ clip) [Chưa bao gồm dụng cụ] |
1.200.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Cắt u lành phần mềm (đường kính 5-7 cm, gây tê) |
700.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Dịch vụ rọ lấy sỏi |
750.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) |
2.000.000 đ |
1.570.000 đ |
0 đ |
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) |
700.000 đ |
588.500 đ |
0 đ |
Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) |
1.600.000 đ |
1.607.000 đ |
0 đ |
Thắt trĩ bằng vòng sao su [1 búi] |
1.500.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Kỹ thuật phối hợp thận nhân tạo và hấp phụ máu |
4.000.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Laser quang đông võng mạc dưới 180 độ |
1.500.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Tiêm vắc xin phòng Viêm gan B (Heberbiovac 0,5ml) |
165.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Tiêm nội nhãn (đã bao gồm thuốc anti VEGF, thuốc kháng sinh) [1 mắt] |
1.400.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Tiêm sẹo lồi |
500.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Đốt sùi mào gà ( dưới 10 nốt) |
500.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Tiêm Viêm màng não mô cầu ACYW (Menactra 0,5ml - Mỹ) |
1.638.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Vắc xin phòng Rotavirus (Rotavin - Việt Nam) |
490.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
1.307.550 đ |
1.158.500 đ |
0 đ |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) |
2.585.200 đ |
2.310.600 đ |
0 đ |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
2.585.200 đ |
2.310.600 đ |
0 đ |
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu |
1.307.550 đ |
1.158.500 đ |
0 đ |
Dịch vụ dao cắt đốt tiền liệt tuyến |
600.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo |
0 đ |
52.100 đ |
0 đ |
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch |
64.000 đ |
58.400 đ |
0 đ |
Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) lần 1 |
30.000.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Nuôi cấy phôi đến ngày 5 |
5.000.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Rã đông phôi (hoặc noãn)/ cọng |
5.000.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Chuyên phôi đông lạnh (chuyển phôi trữ - FET) |
5.500.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Trữ lạnh phôi hoặc noãn hoặc tinh trùng mẫu nhỏ (1 cọng/ năm) |
3.500.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Trữ lạnh phôi hoặc noãn hoặc tinh trùng mẫu nhỏ từ cọng thứ 2 trở đi (thêm 1 cọng/năm) |
2.950.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Tán sỏi ngoài cơ thể [Lần 1] |
6.000.000 đ |
2.454.000 đ |
3.500.000 đ |
Điều trị bằng vi sóng |
80.000 đ |
0 đ |
0 đ |
Điều trị bằng sóng xung kích |
110.000 đ |
71.200 đ |
0 đ |
Làm thuốc âm đạo [Trọn gói] |
1 đ |
0 đ |
0 đ |
Gói giảm đau trong chuyển dạ (đối với sinh thường) [Trọn gói] |
1 đ |
0 đ |
0 đ |
Gói giảm đau sau phẫu thuật lấy thai (đối với sinh mổ) [Trọn gói] |
1 đ |
0 đ |
0 đ |