Đường Phù Đổng, Phượng Lâu, TP. Việt Trì, Phú Thọ
Hotline: (0210) 3666 678
  • Tra cứu
  • Đặt hẹn
  • Hỏi đáp
  • Tìm kiếm
Ô có dấu * bắt buộc phải điền đủ thông tin
Ô có dấu * bắt buộc phải điền đủ thông tin
Ô có dấu * bắt buộc phải điền đủ thông tin
Phẫu thuật - Thủ thuật
Cập nhật: 07/12/2016
Lượt xem: 3929
BỆNH VIỆN ĐA KHOA VIỆT ĐỨC        
BẢNG GIÁ PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT
(Ban hành kèm theo Quyết định số ...../QĐ-YKVĐ ngày 07/ 06 /2022 của Công ty cổ phần Y khoa Việt Đức)  
        Đơn vị: đồng  
STT Tên Dịch vụ kĩ thuật Giá BHYT Giá Phụ thu
BHYT
Giá Khám
Theo yêu cầu
Ghi Chú
I Thủ thuật        
1 Khí dung mũi họng 20.400   24.000 TT01320
2 Hút đờm hầu họng 11.100   15.000 TT00555
3 Điều trị bằng các dòng điện xung 41.400   40.000 TT01197
4 Điện châm 67.300   70.000 TT01581
5 Soi đáy mắt trực tiếp 52.500   100.000 TT01084
6 Bó thuốc 50.500   61.000 TT00670
7 Thay băng vết mổ 57.600   60.000 TT01664
8 Điều trị bằng tia hồng ngoại 35.200   20.000 TT01322
9 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 112.000   120.000 TT01681
10 Thủy châm 66.100   50.000 TT00659
11 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 35.200   42.000 TT01076
12 Tập vận động có trợ giúp 46.900   56.000 TT01211
13 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 25.900   31.000 TT01292
14 Điều trị bằng siêu âm 45.600   50.000 TT01198
15 Làm thuốc âm đạo (1 lần) 0   50.000 TT01382
16 Đo khúc xạ máy 9.900 21.100 30.000 TT01288
17 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 0   100.000 TT01648
18 Thử kính [Thử kính loạn thị] 0   80.000 TT01294
19 Test phát hiện khô mắt 0   48.000 TT01291
20 Kỹ thuật gói giảm đau sau phẫu thuật (tối đa 24h) 0   1.000.000 TT01635
21 Đặt sonde bàng quang 90.100 50.000 150.000 TT00559
22 Bơm rửa lệ đạo 36.700 113.300 150.000 TT01071
23 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 65.500   80.000 TT00907
24 Rút sonde dẫn lưu 0   200.000 TT01673
25 Gói điều trị vật lý trị liệu - PHCN cơ bản (30 phút) 0   200.000 TT01678
26 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống [Kéo giãn cột sống bằng tay, máy, bàn kéo] 45.800   50.000 TT01200
27 Thay băng vết mổ [Dài trên 15cm đến 30 cm] 0   80.000 TT01230
28 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Cắt chỉ] 32.900   50.000 TT01476
29 Rửa cùng đồ [2 mắt] 41.600   100.000 TT01078
30 Cắt chỉ sau phẫu thuật [Ngoại trú] 32.900   40.000 TT01321
31 Lấy cao răng [Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm] 134.000   200.000 TT01090
32 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm 0   1.200.000 TT01650
33 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [Vết thương phần mềm nông] 178.000 100.000 300.000 TT00627
34 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang 893.000 1.000.000 1.500.000 TT01304
35 Nẹp bột các loại, không nắn 0   150.000 TT01262
36 Sắc thuốc thang 12.500   15.000 TT01306
37 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 388.000 500.000 1.000.000 TT01008
38 Tiêm vắc xin Lao (BCG) 0   100.000 TT01665
39 Chích rạch áp xe nhỏ 186.000 100.000 300.000 TT00629
40 Tiêm khớp gối 0   110.000 TT00587
41 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 47.900   60.000 TT01070
42 Tiêm vắc xin viêm gan B (Sơ sinh) 0   15.000 TT01669
43 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 247.000   300.000 TT01164
44 Hút dịch khớp gối 114.000 100.000 200.000 TT00571
45 Cắt polype trực tràng 0   1.000.000 TT01649
46 Đặt và tháo dụng cụ tử cung [Tháo dụng cụ tử cung] 0   150.000 TT01264
47 Tháo bột các loại 52.900 50.000 150.000 TT00630
48 Đo khúc xạ giác mạc Javal 36.200   40.000 TT01000
49 Trích nang Naborth 0   300.000 TT01499
50 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài [2 tai] 62.900   150.000 TT01108
51 Kẹp clip dùng trong cắt polyp tiêu hoá 0   400.000 TT01663
52 Nong hẹp bao quy đầu 0   300.000 TT01655
53 Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt 0   14.000 TT01318
54 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [Dài < 30 cm nhiễm trùng] 0   158.000 TT01222
55 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp 0   1.600.000 TT01651
56 Đặt ống thông dạ dày [Nội khoa] 90.100   100.000 TT00996
57 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 29.900   50.000 TT01004
58 Lấy calci kết mạc 35.200   100.000 TT01067
59 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [nông chiều dài < 10 cm] 178.000 300.000 650.000 TT01157
60 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 335.000 150.000 500.000 TT00950
61 Rửa bàng quang lấy máu cục [Nội khoa] 198.000   238.000 TT01176
62 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [1 răng] 247.000   300.000 TT01165
63 Cắt hẹp bao quy đầu bằng dụng cụ dùng một lần & tạo hình dây hãm 0   3.500.000 TT01654
64 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [Vết thương phần mềm sâu] 237.000 100.000 1.000.000 TT00628
65 Kẹp clip liền cán cắt polyp nội soi tiêu hoá 0   500.000 TT01683
66 Rửa bàng quang 198.000   238.000 TT00562
67 Nắn, bó bột gãy xương cẳng bàn tay [Bột thủy tinh] 0   700.000 TT01602
68 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 49.400   50.000 TT00668
69 Cắt u lành phần mềm (đường kính dưới 3 cm, gây tê) 0   400.000 TT01285
70 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch 0   20.000 TT01319
71 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 337.000   420.000 TT01166
72 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 198.000 100.000 200.000 TT00920
73 Lấy dị vật giác mạc sâu [hoặc nông 1 mắt gây tê] 82.100 100.000 200.000 TT01055
74 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] 559.000   671.000 TT00510
75 Đặt ống thông dạ dày [Hồi sức tích cực - chống độc] 90.100   150.000 TT00925
76 Khí dung thuốc giãn phế quản 20.400   30.000 TT01301
77 Gây mê khác 0   800.000 TT01670
78 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh…[đốt điện] 159.000 200.000 500.000 TT01009
79 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 706.000 300.000 1.000.000 TT01656
80 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 247.000   300.000 TT01163
81 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài [1 tai] 62.900   50.000 TT01107
82 Nắn, bó bột gãy xương đùi, cẳng chân [Bột thủy tinh] 0   1.200.000 TT01600
83 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 0   200.000 TT01646
84 Tiêm khớp vai [Chưa bao gồm thuốc] 0   110.000 TT00595
85 Làm thuốc âm đạo (1 đợt/7 lần) 0   300.000 TT01381
86 Phục hồi cổ răng bằng Composite 337.000   420.000 TT01167
87 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 234.000 100.000 300.000 TT00975
88 Cứu 35.500   43.000 TT00662
89 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 110.000   132.000 TT00585
90 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 65.500   100.000 TT00824
91 Rửa dịch mũi xoang 0   25.000 TT01661
92 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1.126.000   1.351.000 TT00481
93 Tiêm khớp khuỷu tay [Chưa bao gồm thuốc] 0   110.000 TT00594
94 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc [1 mi] 78.400   100.000 TT01072
95 Làm thuốc tai [2 bên] 20.500   50.000 TT01106
96 Bơm thông lệ đạo [2 mắt] 94.400   100.000 TT01064
97 Cắt chỉ [Tại nhà] 0   130.000 TT01676
98 Cắt chai chân, tay 0   400.000 TT00650
99 Lấy ráy tai 0   50.000 TT01662
100 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 234.000 100.000 500.000 TT00953
101 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 335.000 150.000 500.000 TT00949
102 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay 0   150.000 TT00603
103 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 65.500   100.000 TT00844
104 Tiêm vắc xin Lao (Dịch vụ) 0   100.000 TT01677
105 Thụt tháo phân 82.100   100.000 TT00570
106 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối 0   150.000 TT00604
107 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 0   150.000 TT00608
108 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 204.000 300.000 500.000 TT01018
109 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 0   486.000 TT00979
110 Tiêm khớp cổ tay [Chưa bao gồm thuốc] 0   110.000 TT00591
111 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 102.000   122.000 TT01177
112 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 0   290.000 TT00980
113 Kỹ thuật gói giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật (Gói 3: Có Porm, tối đa 24 giờ) 0   1.500.000 TT01690
114 Que cấy tránh thai Implanon 0   2.400.000 TT01682
115 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Vết thương phần mềm nông] 237.000 150.000 400.000 TT00625
116 Đặt ống nội khí quản 568.000   700.000 TT00493
117 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu 176.000   316.000 TT00538
118 Lấy cao răng [Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm] 77.000   100.000 TT01091
119 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [Kim ngắn] 67.300   81.000 TT01556
120 Điện châm điều trị khàn tiếng [Kim ngắn] 67.300   81.000 TT01559
121 Đặt và tháo dụng cụ tử cung [Đặt dụng cụ tử cung] 0   300.000 TT01583
122 Làm thuốc tai [1 bên] 20.500   25.000 TT01105
123 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp [Kim ngắn] 67.300   81.000 TT01571
124 Thay băng vết mổ [Dài < 30 cm nhiễm trùng] 0   130.000 TT01232
125 Nắn, bó bột cổ bàn chân [Bột thủy tinh] 0   700.000 TT01622
126 Nhổ chân răng vĩnh viễn 190.000   228.000 TT01178
127 Cắt nốt ruồi 0   1.000.000 TT01653
128 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 335.000 150.000 800.000 TT00968
129 Chích áp xe vú 219.000 500.000 7.000.000 TT01022
130 Bóc nang tuyến Bartholin 1.274.000 1.000.000 2.600.000 TT00499
131 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 559.000   671.000 TT00511
132 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 185.000   255.000 TT00548
133 Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại 0   42.000 TT00995
134 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [Bột thủy tinh] 0   1.000.000 TT01605
135 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn [Trên 10 điểm] 682.000   818.000 TT01582
136 Hàn răng Fuji (2 răng) 0   200.000 TT01526
137 Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn [Tại nhà - Trọn gói] 0   1.800.000 TT01652
138 Điện châm điều trị liệt chi trên [Kim ngắn] 67.300   81.000 TT01561
139 Kỹ thuật xoa bóp vùng 41.800   50.000 TT01219
140 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 112.000   120.000 TT01478
141 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ chiều dài ≤ 15cm] 57.600 100.000 160.000 TT01477
142 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết [Nạo nội mạc tử cung] 204.000 200.000 445.000 TT01261
143 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Vết thương phần mềm sâu] 305.000 300.000 1.000.000 TT00626
144 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...[áp lạnh] 159.000 300.000 680.000 TT01010
145 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [sâu chiều dài < 10 cm] 257.000 500.000 650.000 TT01159
146 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [sâu chiều dài ≥ 10 cm] 305.000 600.000 1.000.000 TT01160
147 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 0   592.000 TT00648
148 Thông bàng quang 90.100   108.000 TT00519
149 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 333.000   400.000 TT00634
150 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 0   200.000 TT00641
151 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 1.126.000   1.351.000 TT00535
152 Đo thị lực [Thử thị lực đơn giản] 0   10.000 TT01293
153 Thắt loop cuống polyp 0   1.000.000 TT01684
154 Tập nhược thị [10 buổi/ trong giờ hành chính] 0   700.000 TT01671
155 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 335.000 100.000 500.000 TT00952
156 Cầm máu mũi bằng Merocel [1 bên] 205.000 100.000 450.000 TT01124
157 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 257.000 100.000 350.000 TT01475
158 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 333.000 200.000 500.000 TT00639
159 Nắn, bó bột gãy xương gót 144.000 200.000 350.000 TT00970
160 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 344.000 500.000 1.000.000 TT01003
161 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) 0   150.000 TT00602
162 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 1.126.000   1.351.000 TT00534
163 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 20.400   25.000 TT00500
164 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 597.000   716.000 TT00531
165 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 152.000   182.000 TT00586
166 Tiêm ngoài màng cứng [Chưa bao gồm thuốc] 0   450.000 TT00600
167 Nong niệu đạo [Chỉ Nong niệu đạo không kèm gây tê/mê] 241.000   500.000 TT00921
168 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 32.900   100.000 TT01068
169 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [Dài > 50cm nhiễm trùng] 0   283.000 TT01229
170 Tạo hoặc sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón, gây tê) 0   800.000 TT01268
171 Nắn, bó bột ống [Bột thủy tinh] 0   1.200.000 TT01595
172 Nắn, bó bột gãy xương cánh cẳng bàn tay [Bột thủy tinh] 0   1.000.000 TT01598
173 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục 893.000   1.072.000 TT01383
174 Gói tiêm phong bế thần kinh ngoại biên (đã gồm thuốc) 0   1.500.000 TT01688
175 Tập vận động thụ động 46.900   56.000 TT01210
176 Nắn, bó bột gãy xương cánh tay [Bột thủy tinh] 0   1.000.000 TT01599
177 Nắn, bó bột gãy xương cẳng bàn chân [Bột thủy tinh] 0   1.200.000 TT01617
178 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 333.000   400.000 TT00635
179 Đốt họng hạt bằng nhiệt 79.100   100.000 TT01140
180 Lấy dị vật mũi đơn giản 0   200.000 TT01659
181 Thủ thuật dưới C-Arm 0   1.000.000 TT01685
182 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 399.000 150.000 800.000 TT00941
183 Nắn, bó bột gãy xương chày 234.000 200.000 450.000 TT00969
184 Nong niệu đạo 241.000 800.000 500.000 TT00922
185 Cắt phanh lưỡi [Gây mê] 729.000 1.000.000 1.729.000 TT00522
186 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 185.000   222.000 TT00505
187 Tiêm khớp đốt ngón tay [Chưa bao gồm thuốc] 0   110.000 TT00593
188 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 479.000   575.000 TT00514
189 Chọc dò dịch màng phổi 137.000   207.000 TT00544
190 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 216.000   260.000 TT00492
191 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 143.000   172.000 TT00504
192 Chọc hút khí màng phổi 143.000   193.000 TT00545
193 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể 0   455.000 TT00991
194 Lấy dị vật họng miệng 40.800   50.000 TT01137
195 Lấy dị vật hạ họng 40.800   50.000 TT01138
196 Rửa bàng quang lấy máu cục [Hồi sức tích cực - chống độc] 198.000   238.000 TT01175
197 Thủy trị liệu có thuốc 61.400   74.000 TT01358
198 Nhổ răng sữa 37.300   45.000 TT01188
199 Rửa dạ dày cấp cứu [Hồi sức tích cực - chống độc] 119.000   143.000 TT01194
200 Test thử cảm giác giác mạc 0   48.000 TT01290
201 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [Gây tê] 155.000   300.000 TT01101
202 Thay băng vô khuẩn [Thay băng + cắt chỉ mắt] 0   90.000 TT01368
203 Lấy dị vật nông (gây tê) 0   500.000 TT01272
204 Tiêm khớp 01 vị trí [Đã bao gồm tiền thuốc Diprospan] 0   200.000 TT01490
205 Nắn trật khớp vai (thu phí) 0   400.000 TT01494
206 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 0   150.000 TT00609
207 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 335.000   500.000 TT00946
208 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 155.000   300.000 TT01102
209 Đặt và tháo dụng cụ tử cung [Tháo vòng khó] 0   500.000 TT01265
210 Lấy dị vật kết mạc [1 mắt] 64.400   100.000 TT01066
211 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 186.000   300.000 TT01161
212 Mài chỉnh khớp cắn 0   30.000 TT01286
213 Bơm rửa dẫn lưu 0   100.000 TT01369
214 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc [2 mi] 78.400 100.000 200.000 TT01073
215 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 624.000 150.000 1.000.000 TT00931
216 Soi góc tiền phòng 52.500 150.000 100.000 TT01086
217 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [Cánh cẳng tay] 335.000 150.000 500.000 TT00951
218 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 333.000 200.000 600.000 TT00638
219 Nắn, bó bột trật khớp vai 319.000 200.000 520.000 TT00935
220 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 335.000 200.000 800.000 TT00940
221 Cắt phanh lưỡi [Gây tê] 295.000 700.000 995.000 TT00523
222 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 917.000 2.500.000 3.410.000 TT00918
223 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 125.000   150.000 TT00582
224 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 0   158.000 TT00556
225 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 185.000   480.000 TT00508
226 Soi đáy mắt cấp cứu 52.500   63.000 TT00520
227 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 11.100   20.000 TT00490
228 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 11.100   20.000 TT00489
229 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 90.100   108.000 TT00515
230 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176.000   316.000 TT00543
231 Chích áp xe sàn miệng [Gây tê] 263.000   316.000 TT00561
232 Hút dịch khớp khuỷu 0   137.000 TT00575
233 Tiêm khớp cổ chân [Chưa bao gồm thuốc] 0   110.000 TT00589
234 Tiêm khớp bàn ngón tay [Chưa bao gồm thuốc] 0   110.000 TT00592
235 Tiêm cân gan chân 0   150.000 TT00613
236 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 333.000   400.000 TT00636
237 Tiêm khớp đòn- cùng vai [Chưa bao gồm thuốc] 0   110.000 TT00598
238 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện [Dưới 5 điểm] 333.000   500.000 TT00632
239 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 246.000   300.000 TT00642
240 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không [Thai 7 tuần có sẹo mổ cũ] 0   1.000.000 TT01033
241 Tiêm khớp ức đòn [Chưa bao gồm thuốc] 0   110.000 TT00596
242 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 616.000   700.000 TT00644
243 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 624.000   900.000 TT00961
244 Rửa cùng đồ [1 mắt] 41.600   50.000 TT01077
245 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 116.000   200.000 TT01135
246 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [Dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 0   212.000 TT01228
247 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [Gây tê] 194.000   2.330.000 TT01127
248 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 246.000   295.000 TT00989
249 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [Tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] 257.000   300.000 TT01472
250 Nhổ chân răng sữa 37.300   45.000 TT01189
251 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 178.000   214.000 TT01302
252 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ [vùng tiền đình mũi] 0   300.000 TT01269
253 Cắt chỉ thẩm mỹ mi mắt 0   350.000 TT01380
254 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [Tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] 305.000   400.000 TT01473
255 Đo biên độ điều tiết 63.800   77.000 TT01487
256 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 513.000   620.000 TT01148
257 Đo độ lác 63.800   77.000 TT01289
258 Tháo lồng ruột bằng thủ thuật bơm hơi 0   500.000 TT01687
259 Tiêm phong bế thần kinh ngoại biên 0   500.000 TT01686
260 Mở màng phổi cấp cứu 596.000   715.000 TT00506
261 Chọc dò dịch não tủy 107.000   128.000 TT00554
262 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện [Phẫu thuật cắt sẹo xấu đường kính từ 1 - 5cm] 333.000   400.000 TT00637
263 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 241.000   541.000 TT00560
264 Tiêm khớp cùng chậu [Chưa bao gồm thuốc] 0   110.000 TT00601
265 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 0   150.000 TT00610
266 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn [Trên 15 điểm] 682.000   1.500.000 TT01693
267 Điều trị viêm quanh răng 0   100.000 TT01240
268 Gói điều trị vật lý trị liệu - PHCN chuyên sâu (120 phút) (2 lần/1 ngày) 0   1.000.000 TT01680
269 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 137.000   164.000 TT00567
270 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [Dưới hướng dẫn của siêu âm] 176.000   211.000 TT00568
271 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 125.000   150.000 TT00580
272 Bơm thông lệ đạo [1 mắt] 59.400   100.000 TT01065
273 Thay canuyn mở khí quản [Hồi sức tích cực - chống độc] 247.000   296.000 TT01235
274 Thay băng vô khuẩn [Mắt] 0   70.000 TT01367
275 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 399.000 50.000 450.000 TT00942
276 Nắn, bó bột gãy Monteggia 335.000 100.000 500.000 TT00974
277 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 234.000 100.000 300.000 TT00971
278 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [Tổn thương nông chiều dài < l0 cm] 178.000 100.000 300.000 TT01470
279 Cầm máu mũi bằng Merocel [2 bên] 275.000 100.000 400.000 TT01125
280 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 166.000 150.000 366.000 TT00651
281 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 335.000 150.000 800.000 TT00937
282 Cắt chỉ khâu kết mạc 32.900 150.000 200.000 TT01069
283 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 335.000 150.000 800.000 TT00939
284 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 144.000 200.000 350.000 TT00964
285 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 335.000 200.000 500.000 TT00948
286 Công tiêm lậu, giang mai 0 200.000 200.000 TT01692
287 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 335.000 300.000 800.000 TT00966
288 Khâu vết rách vành tai [1 bên] 178.000 300.000 600.000 TT01098
289 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 281.000 500.000 1.000.000 TT01002
290 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [Gây mê] 514.000 500.000 1.500.000 TT01100
291 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [Gây mê] 673.000 500.000 1.000.000 TT01128
292 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không [Thai lưu] 396.000 1.000.000 1.475.000 TT01584
293 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ [Thai lưu] 0 1.000.000 1.700.000 TT01585
294 Chích áp xe phần mềm lớn 186.000 1.500.000 1.723.000 TT01474
II Phẫu thuật        
1 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL 2.654.000 2.600.000 9.000.000 PT01869
2 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Gây tê] 1.500.832 1.500.000 3.000.000 PT01945
3 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1.784.000 1.000.000 3.600.000 PT01300
4 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Gây tê] 2.199.780 2.000.000 4.500.000 PT01947
5 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản 1.279.000 3.000.000 4.280.000 PT01738
6 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2.564.000 2.000.000 4.100.000 PT01925
7 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [Dao plasma] 1.648.000 3.000.000 4.700.000 PT01935
8 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 5.122.000 3.500.000 8.000.000 PT01964
9 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) [Dao plasma] 1.574.000 3.000.000 4.600.000 PT01934
10 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) 2.955.000 4.500.000 7.500.000 PT01549
11 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [Ghép kết mạc tự thân - Mộng đơn] 840.000 3.000.000 2.340.000 PT01568
12 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 4.027.000 3.000.000 7.020.000 PT01735
13 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [Nhân xơ tử cung dính] 3.355.000 2.500.000 5.826.000 PT01320
14 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2.896.000 3.000.000 6.500.000 PT01659
15 Nhổ răng vĩnh viễn [Răng số 8 thường] 207.000 200.000 450.000 PT01591
16 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3.258.000 2.000.000 4.800.000 PT00952
17 Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 2 mi - gây tê] 845.000 1.800.000 2.645.000 PT01963
18 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3.750.000 2.500.000 5.300.000 PT00975
19 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 3.950.000 3.000.000 6.950.000 PT01747
20 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [Mộng tái phát phức tạp + Mộng kép] 963.000 3.000.000 3.263.000 PT01567
21 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 2.955.000 4.000.000 7.000.000 PT01505
22 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) [Gây tê] 1.206.000 2.000.000 3.000.000 PT01302
23 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2.564.000 2.000.000 4.600.000 PT01928
24 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1.648.000 4.000.000 5.000.000 PT01540
25 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) 1.574.000 1.426.000 3.000.000 PT01887
26 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng 3.570.000 2.000.000 4.984.000 PT01080
27 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) [Gây mê] 1.206.000 2.000.000 2.447.000 PT01303
28 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 5.071.000 2.000.000 7.585.000 PT01334
29 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 2.963.000 2.500.000 4.556.000 PT01188
30 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 2.963.000 2.500.000 4.500.000 PT01057
31 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang] 4.098.000 3.000.000 7.250.000 PT00798
32 Nhổ răng vĩnh viễn 207.000 200.000 450.000 PT01590
33 Cắt hẹp bao quy đầu 1.242.000 2.500.000 2.500.000 PT00833
34 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 4.499.000 3.000.000 7.000.000 PT00930
35 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) 2.167.000 3.000.000 4.267.000 PT01710
36 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [ răng số 1, 2, 3] 422.000 84.000 506.000 PT01891
37 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 3.985.000 2.500.000 5.500.000 PT00987
38 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Gây mê] 2.332.000 2.500.000 5.000.000 PT01946
39 Phẫu thuật Crossen 4.012.000 2.500.000 6.314.000 PT01342
40 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2.562.000 2.500.000 4.900.000 PT00911
41 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Tháo vít xương đùi] 1.731.000 2.500.000 4.000.000 PT01165
42 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1.482.000 3.000.000 3.652.000 PT01374
43 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 2.955.000 4.000.000 7.000.000 PT01504
44 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang 9.019.000 6.500.000 10.823.000 PT01512
45 Bơm xi măng sinh học (chưa bao gồm vật tư)     8.100.000 PT01982
46 Phẫu thuật cắt mí [trọn gói - cắt da mi thừa trên 2 mắt, bọng mắt]     5.000.000 PT01942
47 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2.561.000 2.000.000 5.500.000 PT00874
48 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) 2.562.000 2.000.000 4.600.000 PT00902
49 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 2.963.000 2.000.000 4.510.000 PT01079
50 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3.093.000 2.000.000 5.100.000 PT01698
51 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 2.887.000 2.500.000 4.964.000 PT01200
52 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4.289.000 2.500.000 6.300.000 PT01826
53 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [khác] 1.731.000 2.500.000 4.000.000 PT01909
54 Nội soi bàng quang tán sỏi 1.279.000 3.500.000 3.780.000 PT01745
55 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 3.873.000 4.500.000 8.000.000 PT01522
56 Tán sỏi niệu quản qua da bằng laser     20.000.000 PT01981
57 Nhổ răng số 8 (Đơn giản)     600.000 PT01914
58 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt 752.000 500.000 1.200.000 PT00775
59 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 295.000 700.000 800.000 PT01593
60 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 342.000 700.000 1.110.000 PT01587
61 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1.756.000 1.500.000 3.500.000 PT00785
62 Cắt bỏ tinh hoàn 2.321.000 1.500.000 3.521.000 PT00829
63 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2.772.000 1.500.000 4.820.000 PT01835
64 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Rút đinh 1 xương Cẳng tay] 1.731.000 1.500.000 2.700.000 PT01153
65 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Tháo nẹp vít xương cánh tay] 1.731.000 2.000.000 3.900.000 PT01142
66 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Vít đinh cẳng chân] 1.731.000 2.000.000 3.200.000 PT01167
67 Cắt u vú lành tính 2.862.000 2.000.000 4.900.000 PT01376
68 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 3.325.000 2.000.000 4.990.000 PT01186
69 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1.784.000 2.000.000 3.890.000 PT01299
70 Phẫu thuật vết thương khớp 2.758.000 2.000.000 3.800.000 PT01202
71 Phẫu thuật U máu 3.014.000 2.000.000 4.500.000 PT01195
72 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3.876.000 2.000.000 6.151.000 PT01317
73 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [1 bên gây tê] 486.000 2.000.000 2.500.000 PT01494
74 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Đinh xương đòn] 1.731.000 2.000.000 3.700.000 PT01146
75 Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi 3.044.000 2.000.000 5.040.000 PT01732
76 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2.761.000 2.000.000 5.500.000 PT00765
77 Dẫn lưu bể thận tối thiểu [Nội soi đặt sonde JJ] 1.751.000 2.000.000 3.500.000 PT00799
78 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Tháo vít đầu trên xương chày, đầu dưới xương bánh chè] 1.731.000 2.000.000 3.700.000 PT01164
79 Phẫu thuật quặm [ 4 mi gây tê] 1.236.000 2.300.000 3.536.000 PT01464
80 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2.321.000 2.500.000 5.200.000 PT00825
81 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2.561.000 2.500.000 4.561.000 PT00875
82 Phẫu thuật cắt cụt chi 3.741.000 2.500.000 5.500.000 PT01172
83 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 3.750.000 2.500.000 5.300.000 PT01059
84 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 1.456.000 2.500.000 3.950.000 PT01753
85 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 2.896.000 2.500.000 5.400.000 PT01631
86 Lấy sỏi bàng quang 4.098.000 2.500.000 5.000.000 PT00812
87 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 5.071.000 2.500.000 6.600.000 PT01772
88 Phẫu thuật tháo khớp chi 3.741.000 2.500.000 5.500.000 PT01173
89 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Gây mê] 2.945.000 2.555.000 5.500.000 PT01948
90 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 3.750.000 3.000.000 5.500.000 PT00993
91 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 3.750.000 3.000.000 6.250.000 PT01014
92 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [Gây mê] 2.672.000 3.000.000 4.500.000 PT01476
93 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh 1.456.000 3.000.000 4.450.000 PT01752
94 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 3.873.000 3.500.000 8.000.000 PT01521
95 Cắt các u nang giáp móng 2.133.000 4.000.000 5.700.000 PT01241
96 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [Gây mê] 663.000 4.500.000 5.500.000 PT01507
97 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 3.873.000 4.500.000 8.000.000 PT01503
98 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 790.000 4.800.000 6.000.000 PT01543
99 Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 1.040.000 7.000.000 4.040.000 PT01392
100 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 5.122.000 8.000.000 9.020.000 PT01141
101 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3.750.000 8.000.000 12.000.000 PT01577
102 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3.258.000   5.300.000 PT00954
103 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2.612.000   4.134.000 PT01369
104 Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser 2.167.000   5.160.000 PT01728
105 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2.677.000 535.000 3.212.000 PT01868
106 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 3.002.000 600.000 3.602.000 PT01570
107 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 820.000 680.000 1.500.000 PT01575
108 Cắt polyp ống tai [Gây tê] 602.000 700.000 1.302.000 PT01271
109 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 2.167.000 833.000 3.000.000 PT01717
110 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 705.000 1.000.000 846.000 PT01233
111 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [Dài <10cm] 2.598.000 1.000.000 3.180.000 PT01181
112 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương 4.616.000 1.000.000 5.456.000 PT01833
113 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm   1.500.000 1.851.000 PT01232
114 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 3.750.000 1.500.000 6.000.000 PT01041
115 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 2.887.000 1.500.000 3.200.000 PT01180
116 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 342.000 1.500.000 1.910.000 PT01588
117 Cắt u mi cả bề dày không vá 724.000 1.500.000 1.650.000 PT01263
118 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Tháo chỉ thép, đinh xương bánh chè] 1.731.000 1.500.000 2.700.000 PT01162
119 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) 3.668.000 1.500.000 4.402.000 PT01359
120 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3.258.000 1.500.000 5.410.000 PT01856
121 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo 1.456.000 1.500.000 3.247.000 PT01906
122 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Rút đinh 2 xương bàn tay] 1.731.000 1.500.000 2.500.000 PT01156
123 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung 3.668.000 2.000.000 4.978.000 PT01292
124 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [1 bó] 2.562.000 2.000.000 4.100.000 PT00899
125 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 2.963.000 2.000.000 5.056.000 PT01003
126 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2.887.000 2.000.000 3.700.000 PT01089
127 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3.258.000 2.000.000 4.800.000 PT00957
128 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2.248.000 2.000.000 3.698.000 PT01311
129 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Đinh mỏm khuỷu] 1.731.000 2.000.000 3.800.000 PT01144
130 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 2.318.000 2.000.000 3.782.000 PT01190
131 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 3.002.000 2.000.000 5.000.000 PT01979
132 Cắt nang thừng tinh một bên 1.784.000 2.000.000 3.300.000 PT01281
133 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 3.985.000 2.000.000 5.500.000 PT01020
134 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Tháo chỉ thép 1 xương Cẳng tay] 1.731.000 2.000.000 3.577.000 PT01154
135 Phẫu thuật u thần kinh trên da [< 5cm] 705.000 2.000.000 1.500.000 PT00783
136 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1.242.000 2.000.000 3.500.000 PT00815
137 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2.562.000 2.000.000 4.250.000 PT00901
138 Cắt các u lành vùng cổ 2.627.000 2.000.000 4.152.000 PT01237
139 Cắt các u lành tuyến giáp [Bóc nhân tuyến giáp 2-4 cm] 1.784.000 2.000.000 3.250.000 PT01238
140 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 2.814.000 2.000.000 4.400.000 PT01542
141 Cắt u xương sụn lành tính 3.746.000 2.000.000 4.954.000 PT01305
142 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 5.071.000 2.000.000 6.085.000 PT01330
143 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1.751.000 2.000.000 3.800.000 PT00813
144 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 2.963.000 2.000.000 4.556.000 PT01002
145 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay 2.963.000 2.000.000 5.056.000 PT01004
146 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân 4.166.000 2.000.000 6.200.000 PT01834
147 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3.876.000 2.000.000 5.651.000 PT01319
148 Cắt ruột thừa đơn thuần 2.561.000 2.500.000 4.500.000 PT00873
149 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3.258.000 2.500.000 4.800.000 PT00958
150 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)   2.500.000 5.056.000 PT01005
151 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 2.963.000 2.500.000 4.500.000 PT01058
152 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 3.750.000 2.500.000 6.000.000 PT01134
153 Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 2.887.000 2.500.000 4.200.000 PT00777
154 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2.298.000 2.500.000 4.758.000 PT01218
155 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 1.234.000 2.500.000 3.950.000 PT01245
156 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 2.790.000 2.500.000 4.900.000 PT01187
157 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 2.963.000 2.500.000 4.556.000 PT01189
158 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 2.944.000 2.500.000 3.533.000 PT01614
159 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 3.750.000 2.500.000 4.800.000 PT01097
160 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 2.963.000 2.500.000 5.055.600 PT01078
161 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2.269.000 2.500.000 2.723.000 PT01216
162 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2.944.000 2.500.000 5.144.000 PT01337
163 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [Gây mê] 1.334.000 2.500.000 2.700.000 PT01492
164 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3.750.000 2.500.000 5.350.000 PT01062
165 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 3.750.000 2.500.000 4.750.000 PT01064
166 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2.697.000 2.500.000 4.736.400 PT01635
167 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2.644.000 2.500.000 3.173.000 PT01609
168 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính   2.500.000 4.321.000 PT01227
169 Nội soi tán sỏi niệu đạo 1.456.000 2.500.000 3.950.000 PT01754
170 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4.616.000 2.500.000 6.539.000 PT01054
171 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền 3.325.000 2.500.000 5.490.000 PT01863
172 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1.304.000 2.934.708 4.238.708 PT01424
173 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 4.098.000 3.000.000 7.250.000 PT00796
174 Cắt nối niệu đạo trước [Bệnh lý, chấn thương niệu đạo] 4.151.000 3.000.000 7.500.000 PT00817
175 Phẫu thuật làm vận động khớp gối 3.151.000 3.000.000 5.800.000 PT01170
176 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 4.098.000 3.000.000 6.500.000 PT00803
177 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 2.927.000 3.000.000 5.512.000 PT01252
178 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính 3.044.000 3.000.000 6.040.000 PT01749
179 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật 1.415.000 3.000.000 5.000.000 PT01489
180 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 4.947.000 3.000.000 7.500.000 PT00821
181 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận 2.851.000 3.000.000 5.850.000 PT01838
182 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc 4.170.000 3.000.000 5.670.000 PT01726
183 Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não   3.000.000 7.000.000 PT01983
184 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [2 bên gây mê] 3.040.000 3.000.000 5.605.000 PT01498
185 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 3.040.000 3.000.000 6.000.000 PT01500
186 Cắt u lưỡi lành tính 2.754.000 3.000.000 5.800.000 PT01267
187 Phẫu thuật lấy song thai [Gây tê] 2.199.780 3.000.000 5.500.000 PT01985
188 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi 4.565.000 3.000.000 7.560.000 PT01743
189 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 4.098.000 3.000.000 5.500.000 PT00802
190 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 3.750.000 3.000.000 6.300.000 PT01026
191 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng 2.167.000 3.000.000 4.500.000 PT01711
192 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 4.027.000 3.000.000 6.500.000 PT01729
193 Cắt nối niệu đạo sau 4.151.000 3.000.000 7.150.000 PT01843
194 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi 2.851.000 3.500.000 4.200.000 PT00787
195 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [Trụy mạch] 3.725.000 3.500.000 5.470.000 PT01336
196 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê   3.500.000 7.800.000 PT01550
197 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 1.415.000 3.500.000 4.198.000 PT01517
198 Phẫu thuật mở xoang hàm   3.500.000 5.000.000 PT01530
199 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) [Gây tê] 1.104.000 3.531.733 4.635.733 PT01450
200 Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ   3.894.703 5.406.703 PT01419
201 Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi 5.788.000 4.000.000 8.900.000 PT01976
202 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3.188.000 4.000.000 7.000.000 PT01527
203 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống   4.500.000 9.394.000 PT01205
204 Cắt rò xoang lê [Nhi] 4.615.000 5.000.000 6.000.000 PT01980

Hãy để chúng tôi tư vấn cho bạn
Bệnh Viện Đa Khoa Việt Đức
Bệnh Viện Đa Khoa Việt Đức bvdkvietduc@gmail.com 0867005888 Liên hệ với tôi qua:
Đăng ký dịch vụ trực tuyến
( Hãy gọi (0210) 3666 678 hoặc gửi câu hỏi để được tư vấn và Đặt lịch )
Đăng ký Hủy bỏ Ô có dấu * bắt buộc phải điền đủ thông tin
Bình luận Facebook
Bệnh Viện Đa Khoa Việt Đức
Đường Phù Đổng, Phượng Lâu, TP. Việt Trì, Phú Thọ
Điện thoại: (0210) 3666 678
Hotline: 0867005888
Website: www.ykhoavietduc.com
Thống kê truy cập
Số người online: 6
Tổng truy cập: 1.974.524
 
Đặt lịch hẹn
ĐẶT LỊCH NHẬP LẠI
   
   
Hỗ trợ trực tuyến
Bệnh Viện Đa Khoa Việt Đức
Bệnh Viện Đa Khoa Việt Đức
bvdkvietduc@gmail.com 0867005888
Liên hệ với tôi qua:
好的丰胸产品丰胸产品,通常是经过国家批准的,经得起市场和客户见证的。品牌历史越长久丰胸方法,说明产品经过了重重的市场考验,具备完善的服务及售后体系;销售年限越长粉嫩公主丰胸产品,销售量越大,说明经过客户检验的质量越过关产后丰胸产品