BẢNG GIÁ DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM TẠI NHÀ NĂM 2022
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VĐ ngày 07/06/2022) |
STT |
Tên xét nghiệm |
Ý nghĩa xét nghiệm |
Đơn vị |
Giá xét nghiệm tại nhà (đồng) |
A |
Công lấy mẫu tại nhà |
|
|
|
1 |
Cách bệnh viện 1km |
|
Lần |
50.000 |
2 |
Từ trên 1km -7km |
|
Lần |
100.000 |
3 |
Trên 7km |
Mỗi km tính thêm 10.000đ |
Lần |
|
B |
Giá xét nghiệm |
|
|
|
I |
Nhóm xét nghiệm sinh hoá |
|
|
|
1 |
Glucose |
Đường máu |
Lần |
21.500 |
2 |
Urea |
Chức năng thận |
Lần |
21.500 |
3 |
Creatinine |
Chức năng thận |
Lần |
21.500 |
4 |
Cholesterol |
Mỡ máu |
Lần |
26.900 |
5 |
Uric Acid |
Xét nghiệm acid uric máu, kiểm tra Gout |
Lần |
21.500 |
6 |
Triglycerides |
Mỡ máu |
Lần |
26.900 |
7 |
AST |
Chức năng gan |
Lần |
21.500 |
8 |
ALT |
Chức năng gan |
Lần |
21.500 |
9 |
CK |
Đánh giá nguy cơ tim mạch |
Lần |
26.900 |
10 |
GGT |
Đánh giá và phát hiện bệnh lý về Gan |
Lần |
19.200 |
11 |
Total Bilirubin |
Đánh giá chức năng bài tiết mật |
Lần |
21.500 |
12 |
Direct Bilirubin |
Đánh giá chức năng bài tiết mật |
Lần |
21.500 |
13 |
a-Amylase |
Đánh giá chức năng tuỵ |
Lần |
21.500 |
14 |
Total Protein |
Đánh giá lượng đạm máu |
Lần |
21.500 |
15 |
Albumin |
Đánh giá lượng đạm máu |
Lần |
21.500 |
16 |
Calcium arsenazo |
Đánh giá nồng độ canxi máu |
Lần |
12.900 |
17 |
CK-MB |
Đánh giá nguy cơ tim mạch |
Lần |
37.700 |
18 |
HDL Cholesterol |
Đánh giá lượng mỡ tốt |
Lần |
26.900 |
19 |
LDL Cholesterol |
Đánh giá lượng mỡ xấu |
Lần |
26.900 |
20 |
CRP Latex định lượng |
Đánh giá tình trạng viêm |
Lần |
53.800 |
21 |
Điện giải đồ( Na,K,Cl) |
Đánh giá các chất điện giải cơ thể |
Lần |
29.000 |
22 |
SẮT |
Đánh giá lượng sắt trong máu |
Lần |
32.300 |
23 |
LDH L-P |
Đánh giá tổn thương sâu các cơ quan |
Lần |
26.900 |
24 |
RF định lượng |
Đánh giá yếu tố gây viêm khớp dạng thấp |
Lần |
37.700 |
25 |
HbA1C |
ĐÁNH GIÁ đường máu trung bình 3 tháng |
Lần |
130.000 |
26 |
ALP |
Đánh giá chức năng gan hoặc xương |
Lần |
21.500 |
II |
Nhóm xét nghiệm miễn dịch |
|
|
|
27 |
T3 |
Chức năng tuyến giáp |
Lần |
64.600 |
28 |
T4 |
Chức năng tuyến giáp |
Lần |
64.600 |
29 |
FT3 |
Chức năng tuyến giáp |
Lần |
64.600 |
30 |
FT4 |
Chức năng tuyến giáp |
Lần |
64.600 |
31 |
TSH |
Chức năng tuyến giáp |
Lần |
59.200 |
32 |
TG |
Dấu ấn ung thư tuyến giáp |
Lần |
176.000 |
33 |
CA 199 |
Dấu ấn ung thư đường tiêu hóa, tuyến tụy |
Lần |
139.000 |
34 |
CA 153 |
Dấu ấn ung thư tuyến vú |
Lần |
150.000 |
35 |
CA 125 |
Dấu ấn ung thư buồng trứng |
Lần |
139.000 |
36 |
CA 72,4 |
Dấu ấn ung thư dạ dày |
Lần |
134.000 |
37 |
CEA |
Dấu ấn ung thư đường tiêu hóa |
Lần |
86.200 |
38 |
AFP |
Dấu ấn ung thư gan |
Lần |
91.600 |
39 |
CYFRA 21,1 |
Dấu ấn ung thư phổi tế bào không nhỏ |
Lần |
96.900 |
40 |
PSA TP |
Dấu ấn ung thư tiền liệt tuyến |
Lần |
91.600 |
41 |
PSA FREE |
Dấu ấn ung thư tiền liệt tuyến |
Lần |
86.200 |
42 |
HCG |
Chuẩn đoán có thai và đánh giá phát triển thai nhi |
Lần |
86.200 |
43 |
CORTISOL |
|
Lần |
160.000 |
44 |
INSULIN |
Phân biệt đái tháo đường Typ 1 , 2 |
Lần |
80.800 |
45 |
ESTRADIOL |
Đánh giá hormon sinh dục |
Lần |
80.800 |
46 |
FSH |
Đánh giá hormon sinh dục |
Lần |
80.800 |
47 |
FERRITIN |
Đánh giá tình trạng tạo máu |
Lần |
80.800 |
48 |
BNP |
Đánh giá yếu tố tim mạch |
Lần |
408.000 |
49 |
TESTOSTEROL |
Đánh giá hormon sinh dục |
Lần |
93.700 |
50 |
PROGESTEROL |
Đánh giá hormon sinh dục |
Lần |
80.800 |
51 |
PROLACTIN |
Đánh giá hormon sinh dục |
Lần |
75.400 |
52 |
LH |
Đánh giá hormon sinh dục |
Lần |
80.800 |
53 |
DOUBLE TEST |
Sàng lọc trước sinh |
Lần |
450.000 |
54 |
NSE |
Dấu ấn ung thư phổi |
Lần |
192.000 |
55 |
proGRP |
Dấu ấn ung thư phổi |
Lần |
349.000 |
56 |
SCC |
Dấu ấn ung thư tế bào vảy |
Lần |
204.000 |
57 |
Anti - TPO |
Đánh giá bệnh tuyến giáp |
Lần |
204.000 |
58 |
Anti TG |
Dấu ấn ung thư tuyến giáp |
Lần |
269.000 |
59 |
Vit D |
Đánh giá lượng vitamin D |
Lần |
290.000 |
60 |
TrAb |
Đánh giá bệnh tuyến giáp |
Lần |
408.000 |
61 |
HIV miễn dịch tự động |
Phát hiện có bị HIV hay không |
Lần |
130.000 |
62 |
Ig E |
Đánh giá tình trạng dị ứng |
Lần |
64.600 |
63 |
Procalcitonin |
Đánh giá tình trạng viêm nhiễm |
Lần |
398.000 |
64 |
HBSAg định tính Cobas |
Phát hiện có bị viêm gan B không bằng máy tự động |
Lần |
74.700 |
65 |
HbeAg miễn dịch tự động |
Đánh giá kháng nguyên nhân virus viêm gan B |
Lần |
95.500 |
66 |
HbsAb miễn dịch tự động |
Đánh giá lượng kháng thể viêm gan B |
Lần |
116.000 |
67 |
HbsAg test nhanh |
Phát hiện có bị viêm gan B không bằng test nhanh |
Lần |
53.600 |
68 |
HEV test nhanh |
Phát hiện có bị viêm gan B không bằng test nhanE |
Lần |
154.000 |
69 |
HAV test nhanh |
Phát hiện có bị viêm gan A không bằng test nhanE |
Lần |
275.000 |
70 |
HCV test nhanh |
Phát hiện có bị viêm gan C không bằng test nhanE |
Lần |
53.600 |
71 |
Cúm A, B test nhanh |
Phát hiện virus cúm A, B |
Lần |
170.000 |
72 |
Dengue NS1 Ag |
Phát hiện bị nhiễm sốt xuất huyết không |
Lần |
130.000 |
73 |
EV71 test nhanh |
Phát hiện vi khuẩn gây tay chân miệng |
Lần |
147.000 |
74 |
Chlammydia test nhanh |
Phát hiện vi khuẩn gây bệnh đường sinh dục |
Lần |
71.600 |
75 |
Rota virus test nhanh |
Phát hiện virus gây tiêu chảy |
Lần |
178.000 |
76 |
Giang mai test nhanh |
Phát hiện bệnh lây qua đường sinh dục |
Lần |
87.100 |
77 |
HP Ab test nhanh |
Phát hiện kháng thể vi khuẩn HP gây viêm dạ dày |
Lần |
100.000 |
78 |
HP phân (kháng nguyên) |
Phát hiện kháng nguyên vi khuẩn gây viêm dạ dày |
Lần |
65.000 |
79 |
ASLO định lượng |
|
Lần |
54.000 |
III |
Nhóm xét nghiệm huyết học |
|
|
|
80 |
Nhóm máu/Phiến đá |
Kiểm tra nhóm máu thủ công |
Lần |
51.000 |
81 |
Máu lắng (thủ công) |
Đánh giá tình trạng viêm nhiễm |
Lần |
54.000 |
82 |
Nhóm máu GELCARD bằng máy bán tự động |
Kiểm tra nhóm máu bằng máy |
Lần |
100.000 |
83 |
Tổng phân tích tế bào máu |
Đánh giá các thành phần trong máu (hồng cầu, bạch cầu, huyết sắc tố…) phát hiện các bệnh lý về máu và cơ quan tạo máu: thiếu máu, suy tuỷ, ung thư máu… sốt do nhiễm trùng, sốt do virus (sốt xuất huyết…) |
Lần |
46.200 |
84 |
COOMBS TRỰC TIẾP /GIÁN TIẾP GELCARD bằng máy bán tự động |
Đánh giá có kháng thể bất thường trong máu không |
Lần |
105.000 |
85 |
TT |
Đánh giá tình trạng đông cầm máu |
Lần |
53.000 |
86 |
APTT |
Đánh giá tình trạng đông cầm máu |
Lần |
53.000 |
87 |
FIB |
Đánh giá tình trạng đông cầm máu |
Lần |
133.000 |
88 |
PT |
Đánh giá tình trạng đông cầm máu |
Lần |
83.000 |
IV |
Nhóm xét nghiệm nước tiểu |
|
|
|
89 |
Chất gây nghiện trong nước tiểu định tính |
|
Lần |
55.000 |
90 |
Tổng phân tích nước tiểu |
Đánh giá chức năng và phát hiện bệnh đái tháo đường, nhiễm ceton, đái nhạt, bệnh gan, mật, thận, bệnh viêm đường tiết niệu, đái máu… phát hiện sớm ngộ độc thai nghén |
Lần |
36.000 |
91 |
Soi tế bào cặn nước tiểu ( pp thủ công) |
|
Lần |
56.000 |
V |
Nhóm Xét nghiệm khác |
|
|
|
92 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (máu) |
|
Lần |
550.000 |
93 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (Mủ/Nước tiểu/Phân/Các loại dịch….) |
|
Lần |
450.000 |
94 |
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động |
|
Lần |
240.000 |
95 |
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
|
Lần |
450.000 |
96 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
|
Lần |
100.000 |
97 |
Vi nấm soi tươi |
|
Lần |
100.000 |
98 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
|
Lần |
100.000 |
99 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
|
Lần |
50.000 |
100 |
Vi hệ đường ruột |
|
Lần |
50.000 |
101 |
Soi tươi tìm các loại kí sinh trùng đường ruột |
|
Lần |
54.000 |
102 |
Demodex soi tươi |
|
Lần |
100.000 |
103 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
|
Lần |
100.000 |
104 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
|
Lần |
100.000 |